Mách ba mẹ 99+ tên ở nhà cho bé gái dễ thương, ấn tượng và ý nghĩa

Ba mẹ sắp chào đón một cô công chúa nhỏ và muốn đặt tên ở nhà cho bé gái thật hay và ý nghĩa. Vậy còn chần chờ gì mà không tham khảo một số gợi ý mà chuyên mục Giáo dục sớm 0 – 6 tuổi của AVAKids đưa ra dưới đây!

1Đặt tên ở nhà cho bé gái cần chú ý gì?

Tên gọi ở ở nhà của bé thường có mục đích dễ gọi và dễ nuôi. Nhưng không phải vì điều đó mà ba mẹ có thể tùy tiện đặt tên nào cũng được. Trong đó, ba mẹ cần lưu ý một số vấn đề sau:

  • Nên đặt tên cho con ngắn gọn, không quá dài, khó gọi, độ dài khoảng 1 – 2 âm tiết sẽ tốt nhất.
  • Không đặt những cái tên có ý nghĩa tiêu cực, chứa nghĩa bóng thô tục và tiếng lóng không có nghĩa tốt, sai lệch.
  • Tên ở nhà cho bé gái có thể gắn liền với kỷ niệm hoặc sở thích nào đó của bố mẹ thì khi gọi sẽ có cảm giác thân thiết, gần gũi hơn.
  • Không nên đặt tên trùng với những người thân trong gia đình hoặc trùng với người đã mất trong họ hàng.

Nên đặt tên ở nhà cho bé gái tích cực, gần gũi

2Gợi ý tên ở nhà cho bé gái dễ thương và ý nghĩa

Tên cho bé gái theo đặc điểm ngoại hình

1. Búp bê: Đáng yêu, xinh đẹp

2. Tròn: Bé sở hữu đôi mắt tròn xoe

3. Còi: Bé có ngoại hình nhỏ nhắn

4. Dô: Trán của bé cao và rộng

5. Xinh: Khuôn mặt xinh xắn, dễ thương

6. Ú: Chân tay đầy đặn, mập mạp

7. Tươi: Gương mặt biết cười, rạng rỡ

8. Tồ: Ngốc nghếch, đáng yêu

9. Sún: Răng bé bị sún

10. Xíu: Cô bé nhỏ nhắn

11. Xoăn: Bé có mái tóc xoăn

12. Phính: Bé có đôi má phính

13. Mũm: Khuôn mặt của bé mũm mĩm

14. Tẹt: Mũi của bé nhỏ nhắn

15. Nhí: Chân tay bé tí xíu

16. Mun: Bé có mái tóc gỗ mun

17. Xù: Bé có mái tóc xù

Tên ở nhà cho bé gái theo các loại trái cây, rau củ

1. Dưa hấu: Vui tươi, rạng rỡ

2. Chuối: Năng động, tinh nghịch

3. Ổi: Trẻ trung, khỏe khoắn

4. Sắn: Bình dị, vui tươi

5. Gạo: Gần gũi, thân thiện

6. Thóc: Đáng yêu, nhỏ nhắn

7. Hạt tiêu: Nhỏ xinh, dễ thương

8. Nấm: Xinh xắn, vui tươi

9. Măng: Mạnh mẽ, hoạt bát

10. Me: Ngộ nghĩnh, cá tính

11. Mướp: Thân thiện, vui vẻ

12. Bí đỏ: Tươi tắn, khỏe mạnh

13. Cà chua: Rạng rỡ, hân hoan

14. Bầu: Dễ thương, bầu bĩnh

15. Chanh: Cá tính mạnh mẽ

16. Bưởi: Thùy mị, hiền hòa

17. Vừng: Nhỏ nhắn, xinh đẹp

18. Mơ: Vui vẻ, ngộ nghĩnh

19. Nho: Xinh xắn, ngọt ngào

20. Khế: Độc đáo, cá tính

21. Bơ: Hiền lành, vui vẻ

22. Cherry: Xinh đẹp, cuốn hút

23. Su su: Thân thiện, ngộ nghĩnh

24. Bắp cải: Cao lớn, khỏe mạnh

25. Khoai: Giản dị, thân thiện

26. Ngô: Vui vẻ, đáng yêu

27. Na: Nết na, thùy mị

29. Củ cải: Hòa đồng, thân thiện

30. Bắp: Ngộ nghĩnh, đáng yêu

31. Cà rốt: Xinh đẹp, cá tính

32. Mận: Nhỏ nhắn, dễ thương

33. Lê: Nhu mì, ngoan hiền

34. Cóc: Dễ thương, độc đáo

35. Táo: Ngọt ngào, đáng yêu

36. Mít: Mạnh mẽ, tinh nghịch

37. Xoài: Vui vẻ, thân thiện

38. Dừa: Hiền lành, thanh nhã

39. Cam: Năng động, hoạt bát

40. Quýt: Nhỏ nhắn, xinh xắn

41. Dứa: Xinh đẹp, hoạt bát

Đặt tên theo các loại rau, củ, quả

Tên ở nhà cho con gái theo các loại đồ uống

1. Pepsi

2. Cola

3. Latte

4. Fanta

5. Sữa

6. Soda

7. Cider

8. Ya-ua

9. Lager

10. Cà phê

11. Trà sữa

12. Yomost

Tên cho bé gái ở nhà theo vần điệu

1. Bòn bon: Ngọt ngào, dễ thương

2. Bon bon: Ngõ nghĩnh, tươi vui

3. Chún: Đáng yêu, thân thiện

4. Mi nhon: Nhỏ nhắn, xinh xắn

5. Chíp chíp: Rạng rỡ, hoạt bát

6. Xu Xi: Ngoan ngoãn, nhỏ xinh

7. Bon: Vui tai, thân thiện

8. Bộp: Dễ thương, tươi vui

9. Miu: Đáng yêu như mèo con

10. Xu xu: Vui vẻ, thân thiện

11. Zin zin: Cá tính, năng động

12. La la: Bé thích ca hát

13. Mimi: Duyên dáng, xinh xắn

14. Tin tin: Hoạt bát, lanh lợi

Tên ở nhà cho con gái theo tên các con vật

1. Cún: Đáng yêu, siêng năng

2. Heo: Dễ thương, mạnh khỏe

3. Tôm: Đáng yêu, nhanh nhẹn

4. Bống: Hiền lành, nết na

5. Tép: Xinh xắn, đáng yêu

6. Chuột: Nhanh nhẹn, thông minh

7. Nhím: Ngộ nghĩnh, lanh lợi

8. Thỏ: Dễ thương, nhanh nhẹn

9. Ốc: Hiền lành, thùy mị

10. Sóc: Tinh nghịch, hoạt bát

11. Cò: Chăm chỉ, siêng năng

12. Rùa: Hiền hòa, đáng yêu

13. Ỉn: Dễ thương, khỏe mạnh

14. Sâu: Ngộ nghĩnh, hiền lành

15. Mực: Hiền hòa, nhỏ nhắn

16. Mèo: Lanh lợi, duyên dáng

17. Vịt: Hiền lành, đáng yêu

18. Ngỗng: Nhỏ xinh, nhanh nhẹn

19. Sứa: Linh hoạt, đáng yêu

20. Hến: Nhu mì, nhỏ nhắn

21. Sò: Hiền lành, dễ mến

22. Chíp: Thân thiện, dễ thương

Tên bé gái đặt theo con vật

Đặt tên cho bé gái ở nhà theo nhân vật hoạt hình

1. Pooh

2. Anna

3. Xu ka

4. Nemo

5. Cinderella

6. Mickey

7. Đô rê mi

8. Dory

9. Boo

10. Elsa

11. Kitty

12. Pucca

13. Mimi

14. Tinkle

15. Chie

16. Maruko

17. Moanna

18. Nene

Đặt tên bé gái ở nhà dễ thương theo nốt nhạc

1. Đồ

2.

3. Mi

4. Pha

5. Son

6. La

7. Si

8. Đô

Đặt tên cho bé theo các nốt nhạc

Tên cho bé gái ở nhà gần gũi với thiên nhiên

1. Băng

2. Gió

3. Mây

4. Mưa

5. Nước

6. Mặt trời

7. Mặt trăng

8. Thiên thanh

9. Ngân hà

Các tên ở nhà ngộ nghĩnh cho bé gái

1. Mon

2. Bim bim

3. Chớp

4. Mi mi

5. Suri

6. Son

7. Sam

8. Mây

9. Lu ti

10. Miu Miu

11. Đậu đậu

12. Chíp chíp

13. Xu xu

14. Bom

Tên ở nhà bằng tiếng Anh cho bé gái

1. Fidelia: Niềm tin

2. Rishima: Ánh sáng rực rỡ của mặt trăng

3. Farah: Sự hào hứng, niềm vui

4. Zelda: Niềm hạnh phúc

5. Antaram: Loài hoa vĩnh cửu

6. Grainne: Tình yêu

7. Kaytlyn: Thông minh, xinh đẹp

8. Ellie: Cô gái sở hữu vẻ đẹp rực rỡ

9. Amanda: Luôn được mọi người yêu thương

10. Helen: Người tỏa sáng

11. Irene: Hòa bình

12. Hilary: Vui vẻ

13. Serena: Sự thanh bình

14. Farrah: Hạnh phúc

15. Andrea: Sự mạnh mẽ, kiên cường

16. Alexandra: Người bảo vệ

17. Audrey: Cô bé có sức mạnh cao quý

18. Bernice: Có thể tạo nên chiến thắng

19. Edith: Sự thịnh vượng

20. Lilybelle: Hoa huệ xinh đẹp

21. Rita: Viên ngọc, viên đá quý

Tên gọi ở nhà bằng tiếng Hàn cho bé gái

1. Aera: Chan chứa tình yêu và tiếng cười

2. Ae Ri: mong con luôn đạt được mọi điều

3. Ah-In: Cô gái có lòng nhân từ

4. Ara: Xinh đẹp và tốt bụng

5. Areum: Người con gái đẹp

6. Baram: Mang đến ngọn gió mát lành cho mọi nhà

7. Bitna: Luôn tỏa sáng

8. Bom: Mùa xuân tươi đẹp

9. Chaewon: Sự khởi đầu tốt đẹp

10. Chan-mi: Luôn được ngợi khen

11. Chul: Cứng rắn

12. Chung Cha: Cô gái quý tộc

13. Da: Chiến thắng

14. Dea: Tuyệt vời

15. Da-eun: Người có lòng tốt

16. Eui: Mong con là người luôn công bằng

17. Gyeonghui: Cô gái đẹp và có danh dự

18. Gi: Người con gái dũng cảm

19. Gô: Luôn hoàn thành mọi việc

20. Ha Eun: Cô gái có lòng tốt và tài năng

21. Jang Mi: Đóa hoa hồng xinh đẹp

Đặt tên cho bé theo tiếng Hàn

Tên tiếng Nhật ở nhà cho bé gái

1. Emi: Cô bé có nụ cười đẹp như tranh vẽ

2. Gina: Mong những điều tốt đẹp đến với con

3. Nana: Tên một tháng mùa xuân

4. Azami: Tên một loài hoa

5. Gwatan: Nữ thần Mặt Trăng

6. Gin: Vàng bạc, chỉ sự giàu sang phú quý

7. Hama: Đứa con của biển

8. Hoshi: Ngôi sao

9. Kami: Nữ thần

10. Michi: Cô gái xinh đẹp

11. Keiko: Đáng yêu

12. Kimi: Tuyệt trần

13. Mika: Trăng mới

14. Mochi: Mang vẻ đẹp tựa trăng rằm

15. Ran: Hoa phong lan

16. Shino: Lá trúc

17. Shizu: Mong con có cuộc sống bình yên, an lành

18. Yori: Một người đáng tin cậy

19. Kame: Con rùa

20. Ryo: Một đứa trẻ tuyệt vời

21. Sakura: Hoa anh đào

3Đôi lời từ AVAKids

Bài viết trên AVAKids đã giới thiệu những cái tên ở nhà cho bé gái dễ thương, ngộ nghĩnh. Hy vọng ba mẹ sẽ tìm kiếm và lựa chọn được cái tên phù hợp với sở thích và mong muốn của gia đình dành cho nàng công chúa nhỏ sắp chào đời. Cùng theo dõi chủ đề Đặt tên cho bé của AVAKids để có thêm ý tưởng đặt tên cho con nhé!

Hà Trang tổng hợp

Kiểm duyệt bởi Trúc Lâm

Mách ba mẹ 99+ tên ở nhà cho bé gái dễ thương, ấn tượng và ý nghĩa

Ba mẹ sắp chào đón một cô công chúa nhỏ và muốn đặt tên ở nhà cho bé gái thật hay và ý nghĩa. Vậy còn chần chờ gì mà không tham khảo một số gợi ý mà chuyên mục Giáo dục sớm 0 – 6 tuổi của AVAKids đưa ra dưới đây!

1Đặt tên ở nhà cho bé gái cần chú ý gì?

Tên gọi ở ở nhà của bé thường có mục đích dễ gọi và dễ nuôi. Nhưng không phải vì điều đó mà ba mẹ có thể tùy tiện đặt tên nào cũng được. Trong đó, ba mẹ cần lưu ý một số vấn đề sau:

  • Nên đặt tên cho con ngắn gọn, không quá dài, khó gọi, độ dài khoảng 1 – 2 âm tiết sẽ tốt nhất.
  • Không đặt những cái tên có ý nghĩa tiêu cực, chứa nghĩa bóng thô tục và tiếng lóng không có nghĩa tốt, sai lệch.
  • Tên ở nhà cho bé gái có thể gắn liền với kỷ niệm hoặc sở thích nào đó của bố mẹ thì khi gọi sẽ có cảm giác thân thiết, gần gũi hơn.
  • Không nên đặt tên trùng với những người thân trong gia đình hoặc trùng với người đã mất trong họ hàng.

Nên đặt tên ở nhà cho bé gái tích cực, gần gũi

2Gợi ý tên ở nhà cho bé gái dễ thương và ý nghĩa

Tên cho bé gái theo đặc điểm ngoại hình

1. Búp bê: Đáng yêu, xinh đẹp

2. Tròn: Bé sở hữu đôi mắt tròn xoe

3. Còi: Bé có ngoại hình nhỏ nhắn

4. Dô: Trán của bé cao và rộng

5. Xinh: Khuôn mặt xinh xắn, dễ thương

6. Ú: Chân tay đầy đặn, mập mạp

7. Tươi: Gương mặt biết cười, rạng rỡ

8. Tồ: Ngốc nghếch, đáng yêu

9. Sún: Răng bé bị sún

10. Xíu: Cô bé nhỏ nhắn

11. Xoăn: Bé có mái tóc xoăn

12. Phính: Bé có đôi má phính

13. Mũm: Khuôn mặt của bé mũm mĩm

14. Tẹt: Mũi của bé nhỏ nhắn

15. Nhí: Chân tay bé tí xíu

16. Mun: Bé có mái tóc gỗ mun

17. Xù: Bé có mái tóc xù

Tên ở nhà cho bé gái theo các loại trái cây, rau củ

1. Dưa hấu: Vui tươi, rạng rỡ

2. Chuối: Năng động, tinh nghịch

3. Ổi: Trẻ trung, khỏe khoắn

4. Sắn: Bình dị, vui tươi

5. Gạo: Gần gũi, thân thiện

6. Thóc: Đáng yêu, nhỏ nhắn

7. Hạt tiêu: Nhỏ xinh, dễ thương

8. Nấm: Xinh xắn, vui tươi

9. Măng: Mạnh mẽ, hoạt bát

10. Me: Ngộ nghĩnh, cá tính

11. Mướp: Thân thiện, vui vẻ

12. Bí đỏ: Tươi tắn, khỏe mạnh

13. Cà chua: Rạng rỡ, hân hoan

14. Bầu: Dễ thương, bầu bĩnh

15. Chanh: Cá tính mạnh mẽ

16. Bưởi: Thùy mị, hiền hòa

17. Vừng: Nhỏ nhắn, xinh đẹp

18. Mơ: Vui vẻ, ngộ nghĩnh

19. Nho: Xinh xắn, ngọt ngào

20. Khế: Độc đáo, cá tính

21. Bơ: Hiền lành, vui vẻ

22. Cherry: Xinh đẹp, cuốn hút

23. Su su: Thân thiện, ngộ nghĩnh

24. Bắp cải: Cao lớn, khỏe mạnh

25. Khoai: Giản dị, thân thiện

26. Ngô: Vui vẻ, đáng yêu

27. Na: Nết na, thùy mị

29. Củ cải: Hòa đồng, thân thiện

30. Bắp: Ngộ nghĩnh, đáng yêu

31. Cà rốt: Xinh đẹp, cá tính

32. Mận: Nhỏ nhắn, dễ thương

33. Lê: Nhu mì, ngoan hiền

34. Cóc: Dễ thương, độc đáo

35. Táo: Ngọt ngào, đáng yêu

36. Mít: Mạnh mẽ, tinh nghịch

37. Xoài: Vui vẻ, thân thiện

38. Dừa: Hiền lành, thanh nhã

39. Cam: Năng động, hoạt bát

40. Quýt: Nhỏ nhắn, xinh xắn

41. Dứa: Xinh đẹp, hoạt bát

Đặt tên theo các loại rau, củ, quả

Tên ở nhà cho con gái theo các loại đồ uống

1. Pepsi

2. Cola

3. Latte

4. Fanta

5. Sữa

6. Soda

7. Cider

8. Ya-ua

9. Lager

10. Cà phê

11. Trà sữa

12. Yomost

Tên cho bé gái ở nhà theo vần điệu

1. Bòn bon: Ngọt ngào, dễ thương

2. Bon bon: Ngõ nghĩnh, tươi vui

3. Chún: Đáng yêu, thân thiện

4. Mi nhon: Nhỏ nhắn, xinh xắn

5. Chíp chíp: Rạng rỡ, hoạt bát

6. Xu Xi: Ngoan ngoãn, nhỏ xinh

7. Bon: Vui tai, thân thiện

8. Bộp: Dễ thương, tươi vui

9. Miu: Đáng yêu như mèo con

10. Xu xu: Vui vẻ, thân thiện

11. Zin zin: Cá tính, năng động

12. La la: Bé thích ca hát

13. Mimi: Duyên dáng, xinh xắn

14. Tin tin: Hoạt bát, lanh lợi

Tên ở nhà cho con gái theo tên các con vật

1. Cún: Đáng yêu, siêng năng

2. Heo: Dễ thương, mạnh khỏe

3. Tôm: Đáng yêu, nhanh nhẹn

4. Bống: Hiền lành, nết na

5. Tép: Xinh xắn, đáng yêu

6. Chuột: Nhanh nhẹn, thông minh

7. Nhím: Ngộ nghĩnh, lanh lợi

8. Thỏ: Dễ thương, nhanh nhẹn

9. Ốc: Hiền lành, thùy mị

10. Sóc: Tinh nghịch, hoạt bát

11. Cò: Chăm chỉ, siêng năng

12. Rùa: Hiền hòa, đáng yêu

13. Ỉn: Dễ thương, khỏe mạnh

14. Sâu: Ngộ nghĩnh, hiền lành

15. Mực: Hiền hòa, nhỏ nhắn

16. Mèo: Lanh lợi, duyên dáng

17. Vịt: Hiền lành, đáng yêu

18. Ngỗng: Nhỏ xinh, nhanh nhẹn

19. Sứa: Linh hoạt, đáng yêu

20. Hến: Nhu mì, nhỏ nhắn

21. Sò: Hiền lành, dễ mến

22. Chíp: Thân thiện, dễ thương

Tên bé gái đặt theo con vật

Đặt tên cho bé gái ở nhà theo nhân vật hoạt hình

1. Pooh

2. Anna

3. Xu ka

4. Nemo

5. Cinderella

6. Mickey

7. Đô rê mi

8. Dory

9. Boo

10. Elsa

11. Kitty

12. Pucca

13. Mimi

14. Tinkle

15. Chie

16. Maruko

17. Moanna

18. Nene

Đặt tên bé gái ở nhà dễ thương theo nốt nhạc

1. Đồ

2.

3. Mi

4. Pha

5. Son

6. La

7. Si

8. Đô

Đặt tên cho bé theo các nốt nhạc

Tên cho bé gái ở nhà gần gũi với thiên nhiên

1. Băng

2. Gió

3. Mây

4. Mưa

5. Nước

6. Mặt trời

7. Mặt trăng

8. Thiên thanh

9. Ngân hà

Các tên ở nhà ngộ nghĩnh cho bé gái

1. Mon

2. Bim bim

3. Chớp

4. Mi mi

5. Suri

6. Son

7. Sam

8. Mây

9. Lu ti

10. Miu Miu

11. Đậu đậu

12. Chíp chíp

13. Xu xu

14. Bom

Tên ở nhà bằng tiếng Anh cho bé gái

1. Fidelia: Niềm tin

2. Rishima: Ánh sáng rực rỡ của mặt trăng

3. Farah: Sự hào hứng, niềm vui

4. Zelda: Niềm hạnh phúc

5. Antaram: Loài hoa vĩnh cửu

6. Grainne: Tình yêu

7. Kaytlyn: Thông minh, xinh đẹp

8. Ellie: Cô gái sở hữu vẻ đẹp rực rỡ

9. Amanda: Luôn được mọi người yêu thương

10. Helen: Người tỏa sáng

11. Irene: Hòa bình

12. Hilary: Vui vẻ

13. Serena: Sự thanh bình

14. Farrah: Hạnh phúc

15. Andrea: Sự mạnh mẽ, kiên cường

16. Alexandra: Người bảo vệ

17. Audrey: Cô bé có sức mạnh cao quý

18. Bernice: Có thể tạo nên chiến thắng

19. Edith: Sự thịnh vượng

20. Lilybelle: Hoa huệ xinh đẹp

21. Rita: Viên ngọc, viên đá quý

Tên gọi ở nhà bằng tiếng Hàn cho bé gái

1. Aera: Chan chứa tình yêu và tiếng cười

2. Ae Ri: mong con luôn đạt được mọi điều

3. Ah-In: Cô gái có lòng nhân từ

4. Ara: Xinh đẹp và tốt bụng

5. Areum: Người con gái đẹp

6. Baram: Mang đến ngọn gió mát lành cho mọi nhà

7. Bitna: Luôn tỏa sáng

8. Bom: Mùa xuân tươi đẹp

9. Chaewon: Sự khởi đầu tốt đẹp

10. Chan-mi: Luôn được ngợi khen

11. Chul: Cứng rắn

12. Chung Cha: Cô gái quý tộc

13. Da: Chiến thắng

14. Dea: Tuyệt vời

15. Da-eun: Người có lòng tốt

16. Eui: Mong con là người luôn công bằng

17. Gyeonghui: Cô gái đẹp và có danh dự

18. Gi: Người con gái dũng cảm

19. Gô: Luôn hoàn thành mọi việc

20. Ha Eun: Cô gái có lòng tốt và tài năng

21. Jang Mi: Đóa hoa hồng xinh đẹp

Đặt tên cho bé theo tiếng Hàn

Tên tiếng Nhật ở nhà cho bé gái

1. Emi: Cô bé có nụ cười đẹp như tranh vẽ

2. Gina: Mong những điều tốt đẹp đến với con

3. Nana: Tên một tháng mùa xuân

4. Azami: Tên một loài hoa

5. Gwatan: Nữ thần Mặt Trăng

6. Gin: Vàng bạc, chỉ sự giàu sang phú quý

7. Hama: Đứa con của biển

8. Hoshi: Ngôi sao

9. Kami: Nữ thần

10. Michi: Cô gái xinh đẹp

11. Keiko: Đáng yêu

12. Kimi: Tuyệt trần

13. Mika: Trăng mới

14. Mochi: Mang vẻ đẹp tựa trăng rằm

15. Ran: Hoa phong lan

16. Shino: Lá trúc

17. Shizu: Mong con có cuộc sống bình yên, an lành

18. Yori: Một người đáng tin cậy

19. Kame: Con rùa

20. Ryo: Một đứa trẻ tuyệt vời

21. Sakura: Hoa anh đào

3Đôi lời từ AVAKids

Bài viết trên AVAKids đã giới thiệu những cái tên ở nhà cho bé gái dễ thương, ngộ nghĩnh. Hy vọng ba mẹ sẽ tìm kiếm và lựa chọn được cái tên phù hợp với sở thích và mong muốn của gia đình dành cho nàng công chúa nhỏ sắp chào đời. Cùng theo dõi chủ đề Đặt tên cho bé của AVAKids để có thêm ý tưởng đặt tên cho con nhé!

Hà Trang tổng hợp

Kiểm duyệt bởi Trúc Lâm