Bảng giá dịch vụ khám chữa bệnh tại Bệnh viện Bạch Mai – Vloghealth

Bệnh viện Bạch Mai nằm ở số 78 đường Giải Phóng, phường Phương Mai, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội, là một trong những bệnh viện lớn nhất của Việt Nam. Bệnh viện Bạch Mai là bệnh viện đầu tiên trong nước được nhận danh hiệu đặc biệt.

Tên khác: Nhà thương Cống Vọng (1911); Hospital de René Robin (1935)

Địa chỉ: 78 Đường Giải Phóng, Phương Mai, Đống Đa, Hà Nội

Điện thoại: 8424 3869 3731 – Fax : 8424 3869 1607

Website: http://www.bachmai.gov.vn

Bảng giá dịch vụ khám chữa bệnh tại Bệnh viện Bạch Mai

(Ban hành kèm theo Thông tư số 13/2019/TT-BYT ngày 05 /07/2019 của Bộ Y tế Thông tư số 14/2019/TT-BYT ngày 05 /07/2019)

Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm: 152,000đ

Chụp CLVT hàm – mặt có tiêm thuốc cản quang: 1,701,000đ

Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa: 522,000đ

Chụp Xquang Hirtz: 65,400đ

Khoa khám bệnh theo yêu cầu Bệnh viện Bạch Mai

Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm 152,000 Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm 152,000 Chọc hút hạch hoặc u dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính 732,000 Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm 177,000 Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm 152,000 Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm 151,000 Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính 732,000 Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm 558,000 Chọc hút ổ dịch/áp xe não dưới cắt lớp vi tính 1,183,000 Chọc hút, sinh thiết khối u trung thất qua siêu âm thực quản 2,897,000 Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm 221,000 Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm 722,000 Chụp CLVT hàm – mặt có tiêm thuốc cản quang 1,701,000 Chụp CLVT hàm – mặt có tiêm thuốc cản quang 632,000 Chụp CLVT hàm – mặt không tiêm thuốc cản quang 522,000 Chụp CLVT hàm – mặt không tiêm thuốc cản quang 1,446,000 Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D 522,000 Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D 1,446,000 Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa 522,000 Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa 1,446,000 Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang 632,000 Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang 1,701,000 Chụp CLVT hốc mắt 522,000 Chụp CLVT hốc mắt 1,446,000 Chụp CLVT hốc mắt 632,000 Chụp CLVT hốc mắt 1,701,000 Chụp CLVT mạch máu não 2,985,000 Chụp CLVT mạch máu não 1,701,000 Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D 632,000 Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D 1,701,000 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang 632,000 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang 1,701,000 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang 2,985,000 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang 2,731,000 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang 522,000 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang 1,446,000 Chụp CLVT tai – xương đá có tiêm thuốc cản quang 1,701,000 Chụp CLVT tai – xương đá có tiêm thuốc cản quang 632,000 Chụp CLVT tai – xương đá không tiêm thuốc 1,446,000 Chụp CLVT tai – xương đá không tiêm thuốc 522,000 Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) 632,000 Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) 1,701,000 Chụp X quang số hóa cắt lớp tuyến vú (Tomosynthesis) 944,000 Chụp Xquang Blondeau [1 phim] 65,400 Chụp Xquang Chausse III [1 phim] 65,400 Chụp Xquang Hirtz 65,400 Chụp Xquang Schuller 65,400 Chụp Xquang Stenvers 65,400 Chụp Xquang bao rễ thần kinh 401,000 Chụp Xquang bàng quang trên xương mu 206,000 Chụp Xquang bể thận – niệu quản xuôi dòng 609,000 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [1 phim] 65,400 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng] 97,200 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [2 phim] 97,200 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên [2 phim] 97,200 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng [2 phim] 97,200 Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế 122,000 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [2 phim] 97,200 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze [1 phim] 65,400 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5 – S1 thẳng nghiêng [2 phim] 97,200 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên [2 phim] 97,200 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [2 phim] 97,200 Chụp Xquang hàm chếch một bên 65,400 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng 65,400 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng [2 phim] 97,200 Chụp Xquang khung chậu thẳng 65,400 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên 122,000 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [2 phim] 97,200 Chụp Xquang khớp háng nghiêng 65,400 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên 65,400 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) 65,400 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [2 phim] 97,200 Chụp Xquang khớp thái dương hàm 65,400 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch 65,400 Chụp Xquang khớp vai thẳng 65,400 Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng] 97,200 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch [2 phim] 97,200 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao 65,400 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 97,200 Chụp Xquang mỏm trâm 65,400 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 65,400 Chụp Xquang ngực thẳng 65,400 Chụp Xquang ngực thẳng [nguồn Dự án EPIC chi trả] 0 Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng] 97,200 Chụp Xquang niệu quản – bể thận ngược dòng 564,000 Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng 564,000 Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) 609,000 Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) 65,400 Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) [2 phim] 97,200 Chụp Xquang ruột non 224,000 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) 65,400 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) 13,100 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) 18,900 Chụp Xquang răng toàn cảnh 65,400 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng [2 phim] 97,200 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến 65,400 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng 224,000 Chụp Xquang thực quản dạ dày 224,000 Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng 122,000 Chụp Xquang tuyến nước bọt 386,000 Chụp Xquang tuyến vú 94,200 Chụp Xquang tại giường 65,400 Chụp Xquang tại phòng mổ 65,400 Chụp Xquang tử cung vòi trứng 411,000 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [2 phim] 97,200 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [2 phim] 97,200 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [2 phim] 97,200 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [2 phim] 97,200 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến 65,400 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [2 phim] 97,200 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [2 phim] 97,200 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [2 phim] 97,200 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [2 phim] 97,200 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [2 phim] 97,200 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [2 phim] 97,200 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 65,400 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [2 phim] 97,200 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng [2 phim] 97,200 Chụp Xquang đường dò 406,000 Chụp Xquang đường mật qua Kehr 240,000 Chụp Xquang đại tràng 264,000 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn 65,400 Chụp Xquang ống tuyến sữa 386,000 Chụp các động mạch tủy 5,598,000 Chụp cắt lớp vi tính bụng – tiểu khung thường quy 2,731,000 Chụp cắt lớp vi tính bụng – tiểu khung thường quy 632,000 Chụp cắt lớp vi tính bụng – tiểu khung thường quy 1,446,000 Chụp cắt lớp vi tính bụng – tiểu khung thường quy 522,000 Chụp cắt lớp vi tính bụng – tiểu khung thường quy 1,701,000 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang 1,701,000 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang 632,000 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang 1,446,000 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang 522,000 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang 1,701,000 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang 632,000 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang 522,000 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang 1,446,000 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang 1,701,000 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang 632,000 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang 1,446,000 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang 522,000 Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật 632,000 Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật 1,701,000 Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm dưới (Cone – Beam CT) 522,000 Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên (Cone – Beam CT) 522,000 Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên hàm dưới (Cone – Beam CT) 522,000 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất 632,000 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất 1,701,000 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy 1,701,000 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy 522,000 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy 1,446,000 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy 632,000 Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp 632,000 Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp 1,701,000 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang 632,000 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang 1,701,000 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang 1,446,000 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang 522,000 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang 1,701,000 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang 632,000 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang 2,731,000 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang 1,446,000 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang 522,000 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới 1,701,000 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới 2,985,000 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên 2,985,000 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên 1,701,000 Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản 1,446,000 Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản 522,000 Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao 522,000 Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao 1,446,000 Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero – scan) không dùng sonde 522,000 Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 64-128 dãy) 1,701,000 Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ ≥ 256 dãy) 2,985,000 Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ ≥ 256 dãy) 2,731,000 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung – buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) 632,000 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung – buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) 1,701,000 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung – buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) 2,731,000 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung – buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) 522,000 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung – buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) 1,446,000 Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành 522,000 Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành 1,446,000 Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành 2,731,000 Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) 1,701,000 Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) 632,000 Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân [có thuốc] 3,451,000 Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân [có thuốc] 6,673,000 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) 632,000 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) 1,701,000 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan – mật, tụy, lách, dạ dày – tá tràng.v.v.) 2,731,000 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan – mật, tụy, lách, dạ dày – tá tràng.v.v.) [có thuốc] 1,701,000 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan – mật, tụy, lách, dạ dày – tá tràng.v.v.) [có thuốc] 632,000 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan – mật, tụy, lách, dạ dày – tá tràng.v.v.) [không thuốc] 522,000 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan – mật, tụy, lách, dạ dày – tá tràng.v.v.) [không thuốc] 1,446,000 Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang 1,701,000 Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang 632,000 Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang 522,000 Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang 1,446,000 Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo – scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo 1,701,000 Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo – scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo 632,000 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ – chậu 1,701,000 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ – chậu 2,985,000 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực 1,701,000 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực 2,985,000 Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi 1,701,000 Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi 2,985,000 Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim 1,701,000 Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim có dùng thuốc beta block 2,985,000 Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim không dùng thuốc beta block 2,985,000 Chụp cộng hưởng từ các bó sợi thần kinh (tractography) hay Chụp Cộng hưởng từ khuếch tán sức căng (DTI – Diffusion Tensor Imaging) 3,165,000 Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô 8,665,000 Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô 8,665,000 Chụp cộng hưởng từ phổ não (spectroscopy) 3,165,000 Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền liệt 3,165,000 Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú 3,165,000 Chụp cộng hưởng từ sọ não chức năng 3,165,000 Chụp cộng hưởng từ tim sử dụng chất gắng sức đánh giá tưới máu cơ tim có tiêm thuốc tương phản 3,165,000 Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá quá tải sắt 1,311,000 Chụp cộng hưởng từ tưới máu các tạng 3,165,000 Chụp mạch vùng đầu mặt cổ số hóa xóa nền[ NGÂN SÁCH] 5,598,000 Chụp nút mạch điều trị ung thư gan (TACE) 9,116,000 Chụp tĩnh mạch chi số hóa xóa nền 5,598,000 Chụp tĩnh mạch lách – cửa số hóa xóa nền 5,598,000 Chụp tĩnh mạch lách – cửa đo áp lực số hóa xóa nền 5,598,000 Chụp tĩnh mạch số hóa xóa nền 5,598,000 Chụp và bơm dược chất phóng xạ, hạt phóng xạ điều trị khối u số hóa xóa nền 9,116,000 Chụp và bơm thuốc tiêu sợi huyết đường động mạch điều trị tắc động mạch não cấp số hóa xóa nền 9,666,000 Chụp và can thiệp các bệnh lý hệ tĩnh mạch não số hóa xóa nền 9,666,000 Chụp và can thiệp lấy huyết khối động mạch não số hóa xóa nền 9,666,000 Chụp và can thiệp mạch chủ ngực số hóa xóa nền 9,066,000 Chụp và can thiệp mạch lách số hóa xóa nền 9,116,000 Chụp và can thiệp mạch phổi số hóa xóa nền 9,116,000 Chụp và can thiệp mạch tá tụy số hóa xóa nền 9,116,000 Chụp và can thiệp tĩnh mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền 9,066,000 Chụp và nong hẹp động mạch nội sọ số hóa xóa nền 9,666,000 Chụp và nút dị dạng mạch tủy số hóa xóa nền 9,666,000 Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh mạch màng cứng số hóa xóa nền 9,666,000 Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh mạch não số hóa xóa nền 9,666,000 Chụp và nút dị dạng động mạch thận số hóa xóa nền 9,116,000 Chụp và nút giãn tĩnh mạch buồng trứng số hóa xóa nền 9,116,000 Chụp và nút giãn tĩnh mạch tinh số hóa xóa nền 9,116,000 Chụp và nút hệ tĩnh mạch cửa gan số hóa xóa nền 9,116,000 Chụp và nút mạch bằng hạt DC Bead gắn hóa chất điều trị u gan số hóa xóa nền 9,116,000 Chụp và nút mạch dị dạng mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền 9,066,000 Chụp và nút mạch mạc treo (tràng trên, tràng dưới) số hóa xóa nền 9,116,000 Chụp và nút mạch tiền phẫu các khối u số hóa xóa nền 9,116,000 Chụp và nút mạch điều trị bệnh lý dị dạng mạch vùng đầu mặt cổ và hàm mặt số hóa xóa nền 9,666,000 Chụp và nút mạch điều trị chảy máu mũi số hóa xóa nền 9,666,000 Chụp và nút mạch điều trị lạc nội mạch trong cơ tử cung số hóa xóa nền 9,116,000 Chụp và nút mạch điều trị phì đại lành tính tuyến tiền liệt 9,116,000 Chụp và nút mạch điều trị u gan số hóa xóa nền 9,116,000 Chụp và nút mạch điều trị u phổi 9,116,000 Chụp và nút mạch điều trị u trung thất 9,116,000 Chụp và nút mạch điều trị u xơ mũi họng số hóa xóa nền 9,666,000 Chụp và nút mạch điều trị u xơ tử cung số hóa xóa nền 9,116,000 Chụp và nút mạch điều trị đại lành tính tuyến tiền liệt 9,116,000 Chụp và nút phình động mạch não số hóa xóa nền 9,666,000 Chụp và nút thông động mạch cảnh xoang hang số hóa xóa nền 9,666,000 Chụp và nút động mạch gan số hóa xóa nền 9,116,000 Chụp và nút động mạch phế quản số hóa xóa nền 9,116,000 Chụp và nút động mạch tử cung số hóa xóa nền 9,116,000 Chụp và nút động mạch điều trị cầm máu các tạng số hóa xóa nền 9,116,000 Chụp và nút động mạch đốt sống số hóa xóa nền 9,666,000 Chụp và test nút động mạch não số hóa xóa nền 9,666,000 Chụp và tạo luồng thông cửa chủ qua da (TIPS) số hóa xóa nền 9,116,000 Chụp và điều trị giãn tĩnh mạch dạ dày số hóa xóa nền 9,116,000 Chụp và điều trị giãn tĩnh mạch thực quản xuyên gan qua da số hóa xóa nền 9,116,000 Chụp và điều trị lấy huyết khối qua ống thông điều trị tắc mạch chi số hóa xóa nền 9,066,000 Chụp và điều trị phình động mạch não bằng thay đổi dòng chảy số hóa xóa nền 9,666,000 Chụp và đặt lưới lọc tĩnh mạch chủ số hóa xóa nền 9,066,000 Chụp động mạch chậu số hóa xóa nền 5,598,000 Chụp động mạch chủ số hóa xóa nền 5,598,000 Chụp động mạch các loại chọc kim trực tiếp số hóa xóa nền 5,598,000 Chụp động mạch mạc treo số hóa xóa nền 5,598,000 Chụp động mạch não số hóa xóa nền 5,598,000 Chụp động mạch phế quản số hóa xóa nền 5,598,000 Chụp động mạch phổi số hóa xóa nền 5,598,000 Chụp, nong động mạch và đặt stent 9,066,000 Cộng hưởng từ phổ tim 3,165,000 Diệt hạch điều trị đau dây V số hóa xóa nền 3,116,000 Dẫn lưu các ổ dịch ngực/bụng số hóa xóa nền 2,103,000 Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính 1,183,000 Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn cắt lớp bi tính 1,183,000 Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm 597,000 Dẫn lưu áp xe các tạng (gan, lách, thận, ruột thừa..) số hóa xóa nền 2,103,000 Dẫn lưu áp xe ngực/bụng số hóa xóa nền 2,103,000 Dẫn lưu đường mật số hóa xóa nền 3,616,000 Mở thông dạ dày qua da số hóa xóa nền 2,103,000 Nút động mạch trong điều trị chảy máu do các khối u ác tính vùng tiểu khung (ung thư cổ tử cung, ung thư bàng quang không có chỉ định phẫu thuật, …) 9,116,000 Nút động mạch trong điều trị chảy máu do ung thư tuyến tiền liệt 9,116,000 Sinh thiết gan dưới cắt lớp vi tính 1,900,000 Sinh thiết gan ghép dưới cắt lớp vi tính 1,900,000 Sinh thiết gan ghép dưới hướng dẫn siêu âm 1,002,000 Sinh thiết lách dưới hướng dẫn siêu âm 1,002,000 Sinh thiết não dưới cắt lớp vi tính 1,900,000 Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm 828,000 Sinh thiết phổi/màng phổi dưới cắt lớp vi tính 1,900,000 Sinh thiết thận dưới cắt lớp vi tính 1,700,000 Sinh thiết thận dưới hướng dẫn siêu âm 1,002,000 Sinh thiết thận ghép dưới cắt lớp vi tính 1,700,000 Sinh thiết thận ghép dưới hướng dẫn siêu âm 1,002,000 Sinh thiết tiền liệt tuyến qua siêu âm nội soi đường trực tràng 609,000 Sinh thiết tiền liệt tuyến qua trực tràng dưới hướng dẫn siêu âm 609,000 Sinh thiết trung thất dưới cắt lớp vi tính 1,900,000 Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm 828,000 Siêu âm 3D/4D thai nhi 988,000 Siêu âm can thiệp – Đặt ống thông đường mật qua da để chụp đường mật có phối hợp dưới C-ARM 580,000 Tiêm phá đông khớp vai số hóa xóa nền 3,116,000 Tạo hình và đổ xi măng cột sống (kyphoplasty) 3,116,000 Điều trị các khối u bằng vi sóng (Microwave) 1,235,000 Điều trị bơm tắc mạch trực tiếp qua da số hóa xóa nền 2,103,000 Điều trị các khối u tạng (thận, lách, tụy…) số hóa xóa nền 3,116,000 Điều trị thoát vị đĩa đệm qua da số hóa xóa nền 3,116,000 Điều trị tiêm xơ trực tiếp qua da số hóa xóa nền 2,103,000 Điều trị u xương dạng xương số hóa xóa nền 3,116,000 Đặt cổng truyền hóa chất dưới da số hóa xóa nền 2,103,000 Đốt sóng cao tần điều trị các khối u số hóa xóa nền 3,116,000 Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính 1,735,000 Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn siêu âm 1,235,000 Đốt sóng cao tần điều trị suy giãn tĩnh mạch số hóa xóa nền 2,103,000 Đốt sóng cao tần điều trị u gan dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính 1,735,000 Đốt sóng cao tần điều trị ung thư gan (RFA) dưới hướng dẫn siêu âm 1,235,000 Đổ xi măng cột sống số hóa xóa nền 3,116,000 Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn 2,214,000 Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật 1,311,000 Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản 2,214,000 Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản không đặc hiệu 2,214,000 Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản đặc hiệu 2,214,000 Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ 1,311,000 Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản 2,214,000 Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực 1,311,000 Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản 2,214,000 Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng – cùng 1,311,000 Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng – cùng có tiêm tương phản 2,214,000 Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) 1,311,000 Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản 2,214,000 Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản 1,311,000 Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác 1,311,000 Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản 2,214,000 Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI – Diffusion – weighted Imaging) 1,311,000 Chụp cộng hưởng từ khớp 1,311,000 Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp 2,214,000 Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch 2,214,000 Chụp cộng hưởng từ lồng ngực 1,311,000 Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm thuốc cản quang 2,214,000 Chụp cộng hưởng từ não – mạch não có tiêm chất tương phản 2,214,000 Chụp cộng hưởng từ não – mạch não không tiêm chất tương phản 1,311,000 Chụp cộng hưởng từ nội soi ảo khung đại tràng (virtual colonoscopy) 2,214,000 Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi 1,311,000 Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản 2,214,000 Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis) 2,214,000 Chụp cộng hưởng từ sọ não 1,311,000 Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản 2,214,000 Chụp cộng hưởng từ thai nhi 1,311,000 Chụp cộng hưởng từ thông khí phổi (Heli) 2,214,000 Chụp cộng hưởng từ tim 2,214,000 Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá các bệnh lý tim bẩm sinh 2,214,000 Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá các bệnh lý tim bẩm sinh có tiêm thuốc tương phản 2,214,000 Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá các khối u tim có tiêm thuốc tương phản 2,214,000 Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản 2,214,000 Chụp cộng hưởng từ tuyến vú 1,311,000 Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản 2,214,000 Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) 2,214,000 Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch 1,311,000 Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản 2,214,000 Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan – mật, tụy, lách, thận, dạ dày -tá tràng…) 2,214,000 Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan – mật, tụy, lách, thận, dạ dày -tá tràng…) 1,311,000 Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) 2,214,000 Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) 1,311,000 Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) 2,214,000 Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ 1,311,000 Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ có tiêm tương phản 2,214,000 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương 1,311,000 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản 2,214,000 Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá 2,214,000 Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân (defecography – MR) 1,311,000 Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới 1,311,000 Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản 2,214,000 Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên 1,311,000 Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản 2,214,000 Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ – chậu 2,214,000 Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ – ngực 2,214,000 A – Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê 362,000 A – Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê 703,000 Ghi điện cơ bằng điện cực kim 128,000 Ghi điện cơ cấp cứu 128,000 Ghi điện cơ điện thế kích thích cảm giác thân thể 128,000 Ghi điện cơ điện thế kích thích thị giác, thính giác 128,000 Ghi điện cơ đo tốc độ dẫn truyền vận động và cảm giác của dây thần kinh ngoại biên chi dưới 128,000 Ghi điện cơ đo tốc độ dẫn truyền vận động và cảm giác của dây thần kinh ngoại biên chi trên 128,000 Ghi điện não thường quy 64,300 Ghi điện não đồ cấp cứu 64,300 Holter huyết áp 198,000 Holter điện tâm đồ 198,000 Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ 201,000 Nghiệm pháp phát hiện glôcôm 107,000 Nội soi lấy dị vật tai gây mê 514,000 Nội soi phế quản qua ống nội khí quản 2,212,000 Nội soi buồng tử cung can thiệp 4,394,000 Nội soi buồng tử cung chẩn đoán 2,828,000 Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi 893,000 Nội soi bơm rửa bàng quang, bơm hoá chất 525,000 Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục 893,000 Nội soi khí phế quản cấp cứu 1,461,000 Nội soi màng phổi, gây dính bằng thuốc/ hóa chất 5,010,000 Nội soi màng phổi, gây dính bằng thuốc/hóa chất 5,010,000 Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi 5,788,000 Nội soi niệu quản chẩn đoán 925,000 Nội soi phế quản dưới gây mê 1,461,000 Nội soi phế quản dưới gây mê 1,761,000 Nội soi phế quản ống cứng [gây mê] 3,261,000 Nội soi phế quản ống cứng [gây tê, lấy dị vật] 2,584,000 Nội soi phế quản ống cứng cắt u trong lòng khí, phế quản bằng điện đông cao tần 7,148,000 Nội soi phế quản ống mềm [gây tê, lấy dị vật] 2,584,000 Nội soi phế quản ống mềm [gây tê, sinh thiết] 1,133,000 Nội soi phế quản ống mềm [gây tê] 753,000 Nội soi tai mũi họng 104,000 Nội soi ổ bụng 825,000 Nội soi ổ bụng có sinh thiết 982,000 Phản xạ nhắm mắt và đo tốc độ dẫn truyền vận động của dây thần kinh VII ngoại biên 128,000 Siêu âm tim tại giường 222,000 Test chẩn đoán chết não bằng điện não đồ 64,300 Test chẩn đoán nhược cơ bằng điện sinh lý 128,000 Test kích thích phế quản không đặc hiệu với Methacholine 878,000 Theo dõi điện tim cấp cứu tại gi­ường liên tục 24 giờ 198,000 Thăm dò chức năng hô hấp 126,000 Xác định sơ đồ song thị 63,800 Điện cơ thanh quản 128,000 Điện tim thường 32,800 Đo FeNO 398,000 Đo biến đổi thể tích toàn thân – Body Plethysmography 855,000 Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) 73,000 Đo các thể tích phổi – Lung Volumes 2,809,000 Đo dung tích sống gắng sức – FVC 778,000 Đo khuếch tán phổi – Diffusion Capacity 1,344,000 Đo lưu huyết não 43,400 Đo phế dung kế – Spirometry (FVC, SVC, TLC) 778,000 Đo thông khí tự nguyện tối đa – MVV 778,000 Đo thị giác 2 mắt 63,800 Đo tốc độ phản xạ Hoffmann và sóng F của thần kinh ngoại vi bằng điện cơ 128,000 Đo áp suất tối đa hít vào/thở ra – MIP / MEP 778,000 Đo đa ký giấc ngủ 2,311,000 Đo điện não vi tính 64,300 Đo điện não video [tính cho 30 phút tiếp theo] 61,000 Đo điện não video [tính cho 30 phút đầu] 243,000 Đếm tế bào nội mô giác mạc 133,000 Cell bloc (khối tế bào) 234,000 Chọc hút kim nhỏ các hạch 258,000 Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da 258,000 Chọc hút kim nhỏ các tổn thương hốc mắt 258,000 Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm 555,000 Chọc hút kim nhỏ mô mềm 258,000 Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp 258,000 Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt 258,000 Giảm mẫn cảm nhanh với thuốc 72 giờ 1,392,000 Giảm mẫn cảm với thuốc đường uống 885,000 Kháng thể kháng dsDNA (anti-dsDNA) bằng kỹ thuật ELISA 253,000 Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật ELISA 288,000 Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật huỳnh quang 288,000 Kỹ thuật tế bào học chất lỏng (liquid – based cytology: ThinPrep Pap Test, SurePath Pap Test, MonoPrep Pap Test,…) 564,000 Nhuộm Shorr 404,000 Nhuộm Diff – Quick 159,000 Nhuộm Fer Colloidal de Hale (cải biên theo Muller và Mowry) 366,000 Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô phát hiện HP 282,000 Nhuộm Glycogen theo Best 404,000 Nhuộm Gomori cho sợi võng 366,000 Nhuộm Gomori chì phát hiện phosphatase acid 366,000 Nhuộm Grocott 366,000 Nhuộm May – Grunwald – Giemsa cho tủy xương 404,000 Nhuộm May Grunwald – Giemsa 159,000 Nhuộm Mucicarmin 411,000 Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff 388,000 Nhuộm PAS kết hợp xanh Alcian 434,000 Nhuộm aldehyde fuchsin cho sợi chun 404,000 Nhuộm ba màu theo phương Nhuộm 3 màu của Masson (1929) 381,000 Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn 436,000 Nhuộm kháng bổ thể huỳnh quang phát hiện kháng thể 436,000 Nhuộm lipit trung tính và axit bằng sulfat xanh lơ Nil theo Dunnigan 411,000 Nhuộm lipit trung tính và axit bằng sulfat xanh lơ Nil theo Menschick 411,000 Nhuộm miễn dịch huỳnh quang gián tiếp phát hiện kháng nguyên 436,000 Nhuộm miễn dịch huỳnh quang gián tiếp phát hiện kháng thể 436,000 Nhuộm miễn dịch huỳnh quang trực tiếp phát hiện kháng nguyên 436,000 Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou 349,000 Nhuộm xanh Phổ Perl phát hiện ion sắt 404,000 Nhuộm xanh alcian 434,000 Nhuộm ức chế huỳnh quang phát hiện kháng thể 436,000 Phân tích tính đa hình gen DPYD 2,188,000 Phản ứng phân hủy Mastocyte (Đối với 6 loại dị nguyên) 290,000 Phản ứng tiêu bạch cầu đặc hiệu. 160,000 Quy trình nhuộm đỏ Congo kiềm (theo Puchtler 1962) 297,000 Test huyết thanh tự thân 668,000 Test kích thích với sữa 838,000 Test kích thích với thuốc đường tĩnh mạch 838,000 Test kích thích với thuốc đường uống 838,000 Test kích thích với thức ăn 838,000 Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với Vacxin, huyết thanh 377,000 Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên hô hấp 334,000 Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên sữa 334,000 Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên thức ăn 334,000 Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc) 377,000 Test nội bì chậm đặc hiệu với Vacxin, huyết thanh. 475,000 Test nội bì chậm đặc hiệu với thuốc 475,000 Test nội bì nhanh đặc hiệu với Vacxin, huyết thanh. 389,000 Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc 389,000 Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với thuốc (Đối với 6 loại thuốc) 521,000 Tìm tế bào Hargraves 64,600 Tế bào học dịch chải phế quản 159,000 Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang 159,000 Tế bào học dịch màng bụng, màng tim 159,000 Tế bào học dịch màng khớp 159,000 Tế bào học dịch rửa phế quản 159,000 Tế bào học dịch rửa ổ bụng 159,000 Tế bào học nước tiểu 159,000 Tế bào học đờm 159,000 Xác định thành phần hóa chất bảo vệ thực vật trong dịch sinh học bằng máy sắc ký khí khối phổ 1,234,000 Xét nghiệm SISH 5,414,000 Xét nghiệm lai tại chỗ gắn bạc hai màu (Dual – ISH) 4,714,000 Xét nghiệm lai tại chỗ gắn màu (CISH) 5,414,000 Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm… các bệnh phẩm tử thiết 328,000 Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết 328,000 Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh 533,000 Xét nghiệm sàng lọc và định tính 5 loại ma túy 683,000 Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Liqui Prep 564,000 Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy 159,000 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường 15,200 Xét nghiệm định lượng cấp NH3 trong máu 258,000 Xét nghiệm định tính Porphobilinogen (PBG) trong nước tiểu 72,800 Xét nghiệm định tính một chỉ tiêu ma túy trong nước tiểu 94,000 Xét nghiệm định tính porphyrin trong nước tiểu 48,400 Xét nghiệm đột biến gen BRAF 4,614,000 Xét nghiệm đột biến gen EGFR 5,414,000 Xét nghiệm đột biến gen EGFR giá 5.414.000[Hãng tài trợ hóa chất 4.600.000] 0 Xét nghiệm đột biến gen KRAS 5,214,000 Xét nghiệm đột biến gen NRAS 5,214,000 Xử lý mẫu xét nghiệm độc chất 197,000 Đo áp lực thẩm thấu dịch sinh học (một chỉ tiêu) 94,100 Định l­ượng chất độc bằng HPLC – một lần 1,259,000 Định lượng Catecholamin [chuyển bệnh phẩm sang viện MEDLATEC] 215,000 Định lượng ELISA chẩn đoán dị ứng thuốc (Đối với 1 loại thuốc) 439,000 Định lượng ERYTHROPOIETIN ( EPO) 409,000 Định lượng Glucose [Mẫu lần 1][Chỉ áp dụng đối với Nghiệm pháp dung nạp glucose] 0 Định lượng Glucose [Mẫu lần 2] [Chỉ áp dụng đối với Nghiệm pháp dung nạp glucose] 0 Định lượng Glucose [Mẫu lần 3][Chỉ áp dụng đối với Nghiệm pháp dung nạp glucose] 0 Định lượng Histamine 989,000 Định lượng IgE Cat Specific (E1) 562,000 Định lượng IgE đặc hiệu chẩn đoán dị ứng thuốc (Đối với 1 loại thuốc) 562,000 Định lượng IgE đặc hiệu với dị nguyên hô hấp ( Đối với 1 dị nguyên) 562,000 Định lượng IgE đặc hiệu với dị nguyên thức ăn ( Đối với 1 dị nguyên) 562,000 Định lượng Interleukin – 10 human 768,000 Định lượng Interleukin – 1β human 768,000 Định lượng Interleukin – 6 human 768,000 Định lượng Interleukin – 8 human 768,000 Định lượng Interleukin -1α human 768,000 Định lượng MPO ( pANCA ) 434,000 Định lượng PR3 ( cANCA ) 434,000 Định lượng Tryptase 744,000 Định lượng catecholamin [chuyển bệnh phẩm sang viện MEDLATEC] 959,200 Định lượng chất độc bằng sắc ký khí – một lần 1,259,000 Định lượng kháng thể C1INH 744,000 Định lượng kháng thể GBM ab 744,000 Định lượng kháng thể IgG1 692,000 Định lượng kháng thể IgG2 692,000 Định lượng kháng thể IgG3 692,000 Định lượng kháng thể IgG4 692,000 Định lượng kháng thể kháng C3a 1,063,000 Định lượng kháng thể kháng C3bi 1,063,000 Định lượng kháng thể kháng C3d 1,063,000 Định lượng kháng thể kháng C4a 1,063,000 Định lượng kháng thể kháng C5a 828,000 Định lượng kháng thể kháng Beta2 – Glycoprotein IgG/IgM 581,000 Định lượng kháng thể kháng C1q 435,000 Định lượng kháng thể kháng CCP 593,000 Định lượng kháng thể kháng Cardiolipin IgG/IgM 581,000 Định lượng kháng thể kháng Centromere 451,000 Định lượng kháng thể kháng ENA 423,000 Định lượng kháng thể kháng Histone 372,000 Định lượng kháng thể kháng Jo – 1 434,000 Định lượng kháng thể kháng Phospholipid IgG/IgM 581,000 Định lượng kháng thể kháng Prothrombin 448,000 Định lượng kháng thể kháng RNP – 70 418,000 Định lượng kháng thể kháng SS – A(Ro) 434,000 Định lượng kháng thể kháng SS – B(La) 434,000 Định lượng kháng thể kháng SSA – p200 434,000 Định lượng kháng thể kháng Scl – 70 372,000 Định lượng kháng thể kháng Sm 400,000 Định lượng kháng thể kháng nhân và kháng thể kháng chuỗi kép (ANA&DsDNA) 515,000 Định lượng kháng thể kháng thụ thể GLYCOPROTEIN trên màng tế bào gan người châu Á (ASGPR) 484,000 Định lượng kháng thể kháng tinh trùng 1,016,000 Định lượng kháng thể kháng tiểu cầu 709,000 Định lượng kháng thể kháng tiểu vi thể gan thận type 1 (LKM1) 484,000 Định lượng kháng thể kháng ty lạp thể (AMA – M2) 484,000 Định lượng kháng thể kháng tương bào bạch cầu đa nhân trung tính (ANCA) 492,000 Định lượng methanol bằng máy sắc ký khí khối phổ 1,259,000 Định lượng một chỉ tiêu kim loại nặng trong máu bằng máy quang phổ hấp phụ nguyên tử 364,000 Định lượng nhanh BNP trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay 581,000 Định lượng sắt huyết thanh 32,300 Định tính độc chất bằng sắc ký lớp mỏng – một lần 141,000 Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển vi 20,400 Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) 14,900 Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) máu ngoại vi 689,000 Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) tuỷ xương 689,000 Cặn Addis 43,100 DCIP test (Dichlorophenol – Indolphenol test dùng sàng lọc huyết sắc tố E) 61,100 Dấu hiệu dây thắt 10,000 FISH chẩn đoán NST Ph1 (BCR/ ABL) 3,329,000 FISH chẩn đoán chuyển đoạn NST 15;17 3,329,000 FISH chẩn đoán chuyển đoạn NST 1;19 3,329,000 FISH chẩn đoán chuyển đoạn NST 4;11 3,329,000 FISH chẩn đoán chuyển đoạn NST 8;21 3,329,000 Hiệu giá kháng thể miễn dịch (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 451,000 Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B (Kỹ thuật ống nghiệm) 40,400 Huyết đồ (bằng hệ thống tự động hoàn toàn) 149,000 Huyết đồ (bằng máy đếm laser) 69,300 Khẳng định kháng đông lupus (LAC/ LA confirm: Lupus Anticoagulant confirm) 244,000 Máu lắng (bằng máy tự động) 34,600 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 80,800 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 80,800 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) 80,800 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 80,800 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 80,800 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) 80,800 Nghiệm pháp Von – Kaulla 51,900 Nghiệm pháp hồng cầu tự tan 45,000 Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) 28,800 Nhuộm hoá mô miễn dịch tuỷ xương 184,000 Nhuộm sợi liên võng trong mô tuỷ xương 80,800 Nhuộm sợi xơ trong mô tuỷ xương 80,800 Nhóm bạch cầu 44,000 Nuôi cấy cụm tế bào gốc (colony firming culture) 1,287,000 PCR chẩn đoán chuyển đoạn Philadelphia (BCR/ABL) P190 864,000 PCR chẩn đoán chuyển đoạn Philadelphia (BCR/ABL) P210 864,000 PK (Pyruvatkinase) 173,000 Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 74,800 Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) 74,800 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 220C (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 68,000 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 220C (Kỹ thuật ống nghiệm) 28,800 Phát hiện chất ức chế không phụ thuộc thời gian và nhiệt độ đường đông máu nội sinh 288,000 Phát hiện chất ức chế phụ thuộc thời gian và nhiệt độ đường đông máu nội sinh 358,000 Phát hiện gene JAK2 V617F trong nhóm bệnh tăng sinh tủy bằng kỹ thuật Allen-specific PCR 864,000 Phát hiện kháng thể kháng tiểu cầu bằng kỹ thuật Flow-cytometry 2,129,000 Phát hiện kháng đông lupus (LAC/ LA screen: Lupus Anticoagulant screen) 244,000 Phát hiện kháng đông ngoại sinh 80,800 Phát hiện kháng đông đường chung 88,600 Phân tích dấu ấn/CD/marker miễn dịch máu ngoại vi, hoặc dịch khác bằng kỹ thuật flow cytometry 392,000 Phân tích dấu ấn/CD/marker miễn dịch mẫu tủy xương, hoặc mẫu hạch, hoặc mẫu tổ chức khác bằng kỹ thuật flow cytometry 428,000 Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 244,000 Sức bền thẩm thấu hồng cầu 38,000 Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm 17,300 Thời gian phục hồi Canxi 31,100 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động, 63,500 Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động 40,400 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động 40,400 Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần) 530,000 Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (sử dụng máy khoan cầm tay) 2,360,000 Thủ thuật sinh thiết tủy xương (bao gồm kim sinh thiết nhiều lần) 1,372,000 Tìm giun chỉ trong máu 34,600 Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ 17,300 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) 36,900 Tìm mảnh vỡ hồng cầu 17,300 Tập trung bạch cầu 28,800 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) 46,200 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động) 106,000 Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 129,000 Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) 114,000 Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 113,000 Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) 90,100 Xác định kháng nguyên c của hệ của nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 110,000 Xác định kháng nguyên c của hệ của nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) 84,900 Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 129,000 Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) 114,000 Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động khi nghiệm pháp Coombs trực tiếp/gián tiếp dương tính) 438,000 Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động khi nghiệm pháp Coombs trực tiếp/gián tiếp dương tính) 438,000 Xác định bất đồng nhóm máu mẹ con (kỹ thuật ống nghiệm) 92,400 Xác định gen AML1/ETO bằng kỹ thuật RT – PCR 864,000 Xác định gen CBFβ /MYH11 bằng kỹ thuật RT – PCR 864,000 Xác định gen E2A/ PBX1 bằng kỹ thuật RT – PCR 864,000 Xác định gen FLT3 – ITD bằng kỹ thuật PCR 864,000 Xác định gen MLL/ AF4 bằng kỹ thuật RT – PCR 864,000 Xác định gen NPM1 – mutA bằng kỹ thuật Allen specific – PCR 864,000 Xác định gen PML/ RARα bằng kỹ thuật RT – PCR 864,000 Xác định gen TEL/ AML1 bằng kỹ thuật RT – PCR 864,000 Xác định gen bằng kỹ thuật FISH 3,329,000 Xác định gen bệnh máu bằng kỹ thuật RT -PCR 864,000 Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) 173,000 Xác định kháng nguyên Dia của hệ nhóm máu Diago (Kỹ thuật ống nghiệm) 184,000 Xác định kháng nguyên Dib của hệ nhóm máu Diago (Kỹ thuật ống nghiệm) 184,000 Xác định kháng nguyên Fya của hệ nhóm máu Duffy (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 118,000 Xác định kháng nguyên Fyb của hệ nhóm máu Duffy (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 153,000 Xác định kháng nguyên Jka của hệ nhóm máu Kidd (Kỹ thuật ống nghiệm) 207,000 Xác định kháng nguyên Jkb của hệ nhóm máu Kidd (Kỹ thuật ống nghiệm) 206,000 Xác định kháng nguyên K của hệ nhóm máu Kell (Kỹ thuật ống nghiệm) 105,000 Xác định kháng nguyên Lea của hệ nhóm máu Lewis (Kỹ thuật ống nghiệm) 176,000 Xác định kháng nguyên Lua của hệ nhóm máu Lutheran (Kỹ thuật ống nghiệm) 164,000 Xác định kháng nguyên Lub của hệ nhóm máu Lutheran (Kỹ thuật ống nghiệm) 92,400 Xác định kháng nguyên M của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật ống nghiệm) 151,000 Xác định kháng nguyên Mia của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật ống nghiệm) 155,000 Xác định kháng nguyên N của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật ống nghiệm) 169,000 Xác định kháng nguyên P1 của hệ nhóm máu P1Pk (Kỹ thuật ống nghiệm) 195,000 Xác định kháng nguyên S của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật ống nghiệm) 219,000 Xác định kháng nguyên k của hệ nhóm máu Kell (Kỹ thuật ống nghiệm) 60,200 Xác định kháng nguyên s của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật ống nghiệm) 57,400 Xác định nhanh INR/PT/Quick % tại chỗ bằng máy cầm tay 40,400 Xác định nhóm máu A1 (Kỹ thuật ống nghiệm) 34,600 Xét nghiệm CD55/59 bạch cầu (chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố niệu kịch phát ban đêm) 875,000 Xét nghiệm CD55/59 hồng cầu (chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố niệu kịch phát ban đêm) 566,000 Xét nghiệm HIT (Heparin Induced Thrombocytopenia) – Ab 1,775,000 Xét nghiệm HIT (Heparin Induced Thrombocytopenia) – IgG 1,775,000 Xét nghiệm HLA-B27 bằng kỹ thuật Flow-cytometry 392,000 Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Analyzer) bằng Collagen/ADP trên máy tự động (Tên khác: PFA bằng Col/ADP) 866,000 Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Analyzer) bằng Collagen/Epinephrine trên máy tự động (Tên khác: PFA bằng Col/Epi) . 866,000 Xét nghiệm cấy chuyển dạng lympho 288,000 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) 40,400 Xét nghiệm kháng đột biến Imatinib T315I bằng kỹ thuật Allen-specific PCR 864,000 Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu phù hợp (10 đơn vị máu trong 3 điều kiện 220C, 370C, kháng globulin người) bằng phương pháp Scangel/Gelcard 464,000 Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương (không bao gồm thủ thuật sinh thiết tủy xương) 338,000 Xét nghiệm phát hiện gen bệnh lý Lơ xê mi (1 gen) bằng kỹ thuật RT – PCR 864,000 Xét nghiệm tế bào học lách (lách đồ) 57,700 Xét nghiệm tế bào học lách (lách đồ) 57,700 Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy) 147,000 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động 91,600 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động 91,600 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công 56,000 Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) 43,100 Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Esterase không đặc hiệu 92,400 Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Periodic Acide Schiff (PAS) 92,400 Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Peroxydase (MPO: Myeloperoxydase) 77,300 Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Phosphatase acid 75,100 Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Phosphatase kiềm bạch cầu 69,300 Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Sudan đen 77,300 Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm hồng cầu sắt (Nhuộm Perls) 34,600 Xét nghiệm xác định kháng thể kháng tiểu cầu trực tiếp 2,129,000 Xét nghiệm xác định đột biến Thalassemia (phát hiện đồng thời 21 đột biến α – Thalassemia hoặc 22 đột biến β – Thalasemia) 4,378,000 Xét nghiệm Đường – Ham 69,300 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường 12,600 Xét nghiệm đếm số lượng CD3 – CD4 – CD8 395,000 Xét nghiệm đột biến kháng Imatinib T315I bằng kỹ thuật Allen – specific PCR 864,000 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương 20,700 Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương 28,800 Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu 46,200 Điện di huyết sắc tố 358,000 Điện di miễn dịch huyết thanh 1,016,000 Điện di protein huyết thanh 371,000 Đo đường kính hồng cầu 60,000 Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP/Collagen/Acid Arachidonic/Thrombin/Epinephrin 109,000 Đo độ ngưng tập tiểu cầu với Ristocetin 207,000 Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP/Collagen/Acid Arachidonic/Thrombin/Epinephrin 207,000 Đo độ nhớt (độ quánh) máu toàn phần/huyết tương/dịch khác 51,900 Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ngoại sinh (ROTEM-EXTEM) 415,000 Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) nội sinh (ROTEM-INTEM) 415,000 Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) trung hòa heparin (ROTEM-HEPTEM) 541,000 Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiêu sợi huyết (ROTEM-APTEM) 541,000 Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiểu cầu (ROTEM-FIBTEM) 541,000 Đánh giá tỷ lệ sống của tế bào bằng kỹ thuật nhuộm xanh trypan 18,700 Đếm số lượng tế bào gốc (stem cell, CD34) 1,764,000 Định danh kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 1,164,000 Định danh kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 1,164,000 Định danh kháng thể bất thường (Kỹ thuật ống nghiệm) 1,164,000 Định danh kháng thể kháng HLA bằng kỹ thuật ELISA 4,377,000 Định lượng AT/AT III (Anti thrombin/ Anti thrombinIII) 138,000 Định lượng Anti Xa [Định lượng Anti Xa – Heparin: chỉ định cho người bệnh theo dõi điều trị chống đông Heparin] 253,000 Định lượng Anti Xa [Định lượng Anti Xa – Rivaroxaban: chỉ định cho người bệnh theo dõi điều trị chống đông đường uống Rivaroxaban] 253,000 Định lượng CD25 (IL-2R) hòa tan trong huyết thanh bằng kỹ thuật ELISA 2,227,000 Định lượng D – Dimer 253,000 Định lượng D-Dimer bằng kỹ thuật miễn dịch hóa phát quang 516,000 Định lượng FDP 138,000 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động 102,000 Định lượng Plasminogen 207,000 Định lượng chất ức chế hoạt hóa Plasmin (PAI: Plasmin Activated Inhibitor) 207,000 Định lượng gen bệnh máu ác tính bằng kỹ thuật Real – Time PCR 4,129,000 Định lượng hoạt tính Protein C (Protein Activity) 231,000 Định lượng hoạt tính Protein S (PS activity) 231,000 Định lượng hoạt tính yếu tố Von Willebrand (VWF Activity) (tên khác: định lượng hoạt tính đồng yếu tố Ristocetin: VIII: R co) 458,000 Định lượng kháng nguyên yếu tố Von Willebrand (VWF Antigen) 458,000 Định lượng tế bào người cho ở người nhận sau ghép bằng kỹ thuật Real – Time PCR 5,394,000 Định lượng yếu tố XII 458,000 Định lượng yếu tố XIII (Tên khác: Định lượng yếu tố ổn định sợi huyết). 1,054,000 Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X 318,000 Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X [yếu tố II] 458,000 Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI [yếu tố IX] 231,000 Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI [yếu tố VIII, XI] 288,000 Định lượng ức chế yếu tố IX 262,000 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) 39,100 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) 57,700 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu 23,100 Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 86,600 Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 86,600 Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) trên hệ thống máy tự động hoàn toàn 38,000 Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật Scangel/Gelcard) 207,000 Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) 207,000 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [khối hồng cầu, khối bạch cầu] 23,100 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [tiểu cầu, huyết tương] 20,700 Định type HLA cho 1 locus ((Locus A, hoặc Locus B, hoặc Locus C, hoặc Locus DR, hoặc Locus DQ) bằng kỹ thuật PCR-SSP 1,264,000 Đọ chéo trong ghép bằng kỹ thuật vi độc tế bào 438,000 Độ bão hòa Transferin 64,600 Độ tập trung tiểu cầu 17,000 Đời sống hồng cầu 45,000 AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang 65,600 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl – Neelsen 68,000 ANA 17 profile test (sàng lọc và định danh đồng thời 17 typ kháng thể kháng nhân bằng thanh sắc ký miễn dịch) 1,008,000 Adenovirus Real – time PCR 734,000 Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab miễn dịch bán tự động 298,000 BK/JC virus Real – time PCR 458,000 CMV Avidity 250,000 CMV IgG miễn dịch tự động 113,000 CMV IgM miễn dịch tự động 130,000 CMV Real – time PCR 734,000 CMV đo tải lượng hệ thống tự động 1,824,000 Chlamydia Ab miễn dịch bán tự động 178,000 Chlamydia Ab miễn dịch tự động 178,000 Chlamydia Real – time PCR 734,000 Chlamydia test nhanh 71,600 Clostridium difficile PCR 734,000 Clostridiumdifficile miễn dịch tự động 814,000 Cryptococcus test nhanh 113,000 Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động 298,000 Dengue virus IgM/IgG test nhanh 130,000 Dengue virus NS1Ag/IgM/IgG test nhanh 130,000 Dengue virus serotype PCR 814,000 EBV EA – D IgG miễn dịch bán tự động 202,000 EBV EB – NA IgG miễn dịch bán tự động 214,000 EBV IgG miễn dịch tự động 184,000 EBV IgM miễn dịch tự động 191,000 EBV Real – time PCR 734,000 EV71 IgM/IgG test nhanh 114,000 Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động 298,000 Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch bán tự động 298,000 Enterovirus Real – time PCR 734,000 Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động 178,000 Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi 41,700 HAV IgM miễn dịch tự động 106,000 HAV total miễn dịch tự động 101,000 HBV genotype Real-time PCR 1,564,000 HBV kháng thuốc Real-time PCR (cho 1 loại thuốc) 1,114,000 HBV đo tải lượng Real-time PCR 664,000 HBV đo tải lượng hệ thống tự động 1,314,000 HBc IgM miễn dịch tự động 113,000 HBc total miễn dịch tự động 71,600 HBeAb miễn dịch tự động 95,500 HBeAg miễn dịch tự động 95,500 HBsAb định lượng 116,000 HBsAg khẳng định 614,000 HBsAg miễn dịch tự động 74,700 HBsAg định lượng 471,000 HCV Ab miễn dịch tự động 119,000 HCV Core Ag miễn dịch tự động 544,000 HCV genotype Real-time PCR 1,564,000 HCV đo tải lượng Real-time PCR 824,000 HCV đo tải lượng hệ thống tự động 1,324,000 HDV Ab miễn dịch bán tự động 214,000 HDV IgM miễn dịch bán tự động 315,000 HEV IgG miễn dịch bán tự động 313,000 HEV IgM miễn dịch bán tự động 313,000 HIV Ag/Ab miễn dịch tự động 130,000 HIV khẳng định (*) 175,000 HIV đo tải lượng hệ thống tự động 942,000 HPV genotype PCR hệ thống tự động 1,064,000 HPV genotype Real – time PCR 1,564,000 HSV 1+2 IgG miễn dịch bán tự động 154,000 HSV 1+2 IgM miễn dịch bán tự động 154,000 HSV Real – time PCR 734,000 Hantavirus test nhanh 71,600 Hồng cầu trong phân test nhanh 65,600 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi 38,200 Influenza virus A, B Real – time PCR (*) 1,564,000 Influenza virus A, B test nhanh 170,000 JEV IgM miễn dịch bán tự động 433,000 Leptospira test nhanh 138,000 Measles virus Ab miễn dịch bán tự động 252,000 Measles virus Ab miễn dịch bán tự động 252,000 Mycobacterium leprae nhuộm soi 68,000 Mycobacterium tuberculosis PCR hệ thống tự động 814,000 Mycobacterium tuberculosis Real – time PCR 358,000 Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 2 môi trường lỏng 814,000 Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert 342,000 Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert [nguồn Dự án EPIC chi trả] 0 Mycoplasma pneumoniae Real – time PCR 734,000 NTM (Non tuberculosis mycobacteria) định danh Real – time PCR 664,000 Neisseria gonorrhoeae Real – time PCR 734,000 Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi 68,000 Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc 297,000 Neisseria meningitidis Real – time PCR 734,000 Neisseria meningitidis nhuộm soi 68,000 Neisseria meningitidis nuôi cấy, định danh và kháng thuốc 297,000 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh 238,000 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng 32,100 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính 32,100 Pneumocystis jirovecii nhuộm soi 41,700 Pneumocystis miễn dịch bán tự động 358,000 RSV Real – time PCR 734,000 Rickettsia Ab miễn dịch bán tự động 119,000 Rickettsia PCR 734,000 Rotavirus test nhanh 178,000 Rubella virus IgM miễn dịch tự động 143,000 Salmonella Widal 178,000 Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi 41,700 Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch bán tự động 298,000 Streptococcus pyogenes ASO 41,700 Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động 298,000 Strongyloides stercoralis(Giun lươn) ấu trùng soi tươi 41,700 Taenia (Sán dây) soi tươi định danh 41,700 Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động 298,000 Toxoplasma IgG miễn dịch tự động 119,000 Toxoplasma IgM miễn dịch tự động 119,000 Treponema pallidum RPR định tính và định lượng 38,200 Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng 178,000 Trứng giun soi tập trung 41,700 Trứng giun, sán soi tươi 41,700 VZV Real – time PCR 734,000 Vi hệ đường ruột 29,700 Vi khuẩn Real-time PCR 734,000 Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động 196,000 Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) 184,000 Vi khuẩn kháng thuốc định tính 196,000 Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định danh (HP kháng thuốc) 1,314,000 Vi khuẩn nhuộm soi 68,000 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động 297,000 Vi khuẩn định danh PCR 734,000 Vi nấm Ab miễn dịch bán tự động 298,000 Vi nấm Ab miễn dịch tự động 298,000 Vi nấm Ag miễn dịch bán tự động 298,000 Vi nấm Ag miễn dịch tự động 298,000 Vi nấm PCR 734,000 Vi nấm Real-time PCR 734,000 Vi nấm nhuộm soi 41,700 Vi nấm nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động 297,000 Vi nấm soi tươi 41,700 Vi sinh vật nhiễm khuẩn hô hấp Real – time PCR đa mồi 5,400,000 Vi sinh vật nhiễm khuẩn não – màng não Real – time PCR đa mồi 3,200,000 Vi sinh vật nhiễm khuẩn đường ruột Real – time PCR đa mồi 6,170,000 Vibrio cholerae nhuộm soi 68,000 Vibrio cholerae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc 297,000 Vibrio cholerae soi tươi 68,000 Virus Ab miễn dịch bán tự động 298,000 Virus Ag miễn dịch bán tự động 298,000 Virus Ag miễn dịch tự động 298,000 Virus Real – time PCR 734,000 Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR [Mẫu gộp 2 đến 5] 78,800 Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR [Mẫu gộp 6 đến 10] 62,500 Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR [Mẫu đơn] 212,700 Đơn bào đường ruột soi tươi 41,700 Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ 222,000 Nhuộm hóa mô miễn dịch tự động bằng máy 661,000 Nhuộm hóa mô miễn dịch tự động bằng máy [ALK – D5F3] 1,898,000 Nhuộm hóa mô miễn dịch tự động bằng máy [BRAF] 1,788,000 Nhuộm hóa mô miễn dịch tự động bằng máy [HER – 2] 1,538,000 Nhuộm hóa mô miễn dịch tự động bằng máy [PD – LI SP 142] 2,546,000 Nhuộm hóa mô miễn dịch tự động bằng máy [PD-LI SP 263] 2,546,000 Nhuộm hóa mô miễn dịch tự động bằng máy [anti – MLH – 1, anti – MSH-2; anti – MSH-6; anti – PMS – 2] 3,615,000 Siêu âm 3D/4D thai nhi 350,000 Siêu âm 3D/4D thai nhi 300,000 Siêu âm 3D/4D tim 457,000 Siêu âm 3D/4D trực tràng 181,000 Siêu âm 4D (siêu âm hình thể thai) 350,000 Siêu âm DOPPLER mạch máu khối u gan 222,000 Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng 82,300 Siêu âm Doppler gan lách 82,300 Siêu âm Doppler hốc mắt 82,300 Siêu âm Doppler màu tim 3D/4D qua thành ngực trong tim mạch can thiệp 457,000 Siêu âm Doppler màu tim 3D/4D qua thực quản 805,000 Siêu âm Doppler màu tim 3D/4D qua thực quản trong tim mạch can thiệp 805,000 Siêu âm Doppler màu tim gắng sức thể lực (thảm chạy, xe đạp lực kế…) 1,000,000 Siêu âm Doppler màu tim gắng sức thể lực (thảm chạy, xe đạp lực kế…) 587,000 Siêu âm Doppler màu tim gắng sức với thuốc (Dobutamine, Adenosine…) 1,000,000 Siêu âm Doppler màu tim gắng sức với thuốc (Dobutamine, Adenosine…) 587,000 Siêu âm Doppler màu tim qua thành ngực trong tim mạch can thiệp 222,000 Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường 222,000 Siêu âm Doppler mạch máu 222,000 Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) 222,000 Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) 82,300 Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng cuối 867,000 Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng giữa 867,000 Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng đầu 867,000 Siêu âm Doppler tim 222,000 Siêu âm Doppler tim, van tim 222,000 Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên 82,300 Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới 222,000 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng 82,300 Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ 82,300 Siêu âm Doppler xuyên sọ 222,000 Siêu âm Doppler xuyên sọ cấp cứu tại giường 222,000 Siêu âm Doppler động mạch thận 222,000 Siêu âm Doppler động mạch tử cung 222,000 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới 222,000 Siêu âm bơm nước buồng tử cung – Đơn vị Hỗ trợ sinh sản 300,000 Siêu âm các khối u phổi ngoại vi 43,900 Siêu âm các tuyến nước bọt 43,900 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt 43,900 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh 43,900 Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch 222,000 Siêu âm doppler xuyên sọ 222,000 Siêu âm dương vật 43,900 Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu 43,900 Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu 43,900 Siêu âm hạch vùng cổ 43,900 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) 43,900 Siêu âm hốc mắt 43,900 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) 43,900 Siêu âm khớp (một vị trí) 43,900 Siêu âm màng phổi 43,900 Siêu âm màng phổi cấp cứu 43,900 Siêu âm mắt ( siêu âm thường qui) 59,500 Siêu âm nhãn cầu 43,900 Siêu âm nội mạch 1,998,000 Siêu âm nội soi phế quản ống mềm 1,233,000 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) 43,900 Siêu âm phần mềm (một vị trí) 43,900 Siêu âm qua thóp 43,900 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) 43,900 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối 43,900 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 43,900 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 43,900 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) 43,900 Siêu âm tim 4D 457,000 Siêu âm tim cản âm 257,000 Siêu âm tim gắng sức (thảm chạy, thuốc) 587,000 Siêu âm tim qua thực quản 805,000 Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục 222,000 Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục 222,000 Siêu âm tim, mạch máu có cản âm 257,000 Siêu âm tinh hoàn hai bên 43,900 Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng 181,000 Siêu âm tuyến giáp 43,900 Siêu âm tuyến vú hai bên 43,900 Siêu âm tại giường 43,900 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng 43,900 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo 181,000 Siêu âm tử cung phần phụ 43,900 Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến giáp 82,300 Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) 43,900 Siêu âm ổ bụng 43,900 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 43,900 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu 43,900 Điều trị thoái hóa khớp gối bằng tế bào gốc mô mỡ tự thân ( điều trị lần 2) 9,000,000 A – Chích áp xe thành sau họng gây tê 263,000 A – Lấy dị vật mũi gây tê 194,000 A – Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm (gây tê) 278,000 A – Nội soi lấy dị vật mũi gây tê 194,000 A – Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê 513,000 A – Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê 223,000 A – Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê 318,000 Amikacin 90,000 Ampicilin 90,000 Bó bột tiếp xúc toàn bộ điều trị loét gan bàn chân trên người bệnh đái tháo đường 616,000 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 144,000 Bó thuốc 50,500 Bóc giả mạc 82,100 Bóc nang tuyến Bartholin 1,274,000 Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) 82,100 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ 216,000 Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh 479,000 Bơm hóa chất bàng quang điều trị ung thư bàng quang 385,000 Bơm rửa lệ đạo 36,700 Bơm rửa màng phổi 216,000 Bơm streptokinase vào khoang màng phổi 1,016,000 Bơm thuốc thanh quản 20,500 Bơm thông lệ đạo 59,400 Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI) 1,014,000 Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI) 1,014,000 Bơm túi giãn da vùng da đầu 332,000 Bảng nghiệm kê nhân cách hướng nội hướng ngoại (EPI) 29,900 Bấm gai xương trên 02 ổ răng 80,000 Bẻ cuốn mũi 133,000 Bệnh nhân lọc máu chu kỳ có nhu cầu sử dụng 3 lần/ 1 quả lọc 929,000 Bột Corset Minerve,Cravate [bột liền] 624,000 Cho người bệnh ăn qua ống thông dạ dày bằng truyền nhỏ giọt 20,000 Chuyển phôi 5,200,000 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc 78,400 Chích lể 65,300 Chích mủ hốc mắt 452,000 Chích rạch màng nhĩ 61,200 Chích rạch màng trinh điều trị ứ dịch âm đạo, tử cung 790,000 Chích rạch áp xe nhỏ 186,000 Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường 186,000 Chích áp xe quanh Amidan (gây tê) 263,000 Chích áp xe tuyến Bartholin 831,000 Chích áp xe tầng sinh môn 807,000 Chích áp xe vú 219,000 Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng 158,000 Chăm sóc lỗ mở khí quản 57,600 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) 57,600 Chăm sóc vệ sinh da cho người bệnh Lyell 158,000 Chăm sóc vệ sinh da cho người bệnh Stevens – Johnson 158,000 Chườm ngải 35,500 Chạy TNT chu kỳ có nhu cầu sử dụng 1 lần/ 1 quả lọc dây máu 1,150,000 Chạy TNT chu kỳ có nhu cầu sử dụng 1 lần/ 1 quả lọc dây máu ( Người nước ngoài) 3,150,000 Chẩn đoán điện thần kinh cơ 58,500 Chỉ định dùng máy trợ thính (hướng dẫn) 30,000 Chọc dò dịch màng phổi 137,000 Chọc dò dịch não tuỷ 107,000 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm 137,000 Chọc dò màng bụng sơ sinh 404,000 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu 247,000 Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của siêu âm 247,000 Chọc dò tuỷ sống trẻ sơ sinh 107,000 Chọc dò túi cùng Douglas 280,000 Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim 247,000 Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng 880,000 Chọc dịch màng bụng 137,000 Chọc dịch tuỷ sống 107,000 Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp 176,000 Chọc hút dẫn lưu nang giả tụy dưới hướng dẫn của siêu âm trong hồi sức cấp cứu 597,000 Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter 143,000 Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp 216,000 Chọc hút dịch kính, tiền phòng lấy bệnh phẩm 523,000 Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng 137,000 Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm 247,000 Chọc hút dịch nang thận có tiêm cồn tuyệt đối dưới hướng dẫn của siêu âm 373,000 Chọc hút dịch nang thận dưới hướng dẫn của siêu âm 373,000 Chọc hút dịch vành tai 52,600 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp 166,000 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm 221,000 Chọc hút khí màng phổi 143,000 Chọc hút khí, mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính 732,000 Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 176,000 Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm 431,000 Chọc hút noãn 7,094,000 Chọc hút tinh hoàn, mào tinh hoàn lấy tinh trùng 2,000,000 Chọc hút tinh hoàn, mào tinh hoàn lấy tinh trùng 3,590,000 Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ 110,000 Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm 152,000 Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm 152,000 Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm 152,000 Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ 110,000 Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm 152,000 Chọc hút tế bào tuyến giáp 110,000 Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ 110,000 Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm 152,000 Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm 151,000 Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi 137,000 Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp 143,000 Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm 2,192,000 Chọc rửa xoang hàm 278,000 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 176,000 Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu 176,000 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị [dưới siêu âm] 176,000 Chọc thăm dò màng phổi 137,000 Chọc ối làm xét nghiệm tế bào 722,000 Chọc ối điều trị đa ối 722,000 Chốt cùi đúc kim loại 550,000 Chốt cùi đúc kim loại (1 đơn vị răng giả) 924,000 Chốt cùi đúc phủ sứ (1 đơn vị răng giả) 1,203,000 Chụp bàng quang chẩn đoán trào ngược bàng quang niệu quản 206,000 Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá khuếch tán sức căng (DTI – Diffusion Tensor Imaging) 2,214,000 Chụp cộng hưởng từ động mạch vành 2,214,000 Chụp hợp kim Titanium cẩn sứ (1 đơn vị răng giả) 2,813,000 Chụp hợp kim thường cẩn nhựa 450,000 Chụp hợp kim thường cẩn sứ 500,000 Chụp hợp kim thường cẩn sứ (1 đơn vị răng giả) 1,690,000 Chụp kim loại 320,000 Chụp kim loại (1 đơn vị răng giả) 1,231,000 Chụp mạch ký huỳnh quang 256,000 Chụp nhựa 270,000 Chụp sọ mặt chỉnh nha kỹ thuật số 80,000 Chụp sứ titanium gắn bằng cemment trên implant 2,500,000 Chụp sứ toàn phần 1,000,000 Chụp sứ toàn phần (1 đơn vị răng giả) 5,563,000 Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi 265,000 Chụp và nong cầu nối mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền 5,598,000 Chụp và phân tích da bằng máy phân tích da 205,000 Chụp và điều trị bơm thuốc tiêu sợi huyết tại chỗ mạch chi qua ống thông số hóa xóa nền 5,598,000 Chụp đáy mắt RETCAM 339,000 Chụp đáy mắt không huỳnh quang 214,000 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu 339,000 Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc 479,000 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản 479,000 Cấy – tháo thuốc tránh thai 214,000 Cấy chỉ (Chôn chỉ/Nhu châm) 143,000 Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng 143,000 Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 143,000 Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp 143,000 Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 143,000 Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ 143,000 Cấy chỉ điều trị di tinh 143,000 Cấy chỉ điều trị giảm thính lực 143,000 Cấy chỉ điều trị giảm thị lực 143,000 Cấy chỉ điều trị hen phế quản 143,000 Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp 143,000 Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp 143,000 Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông 143,000 Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh 143,000 Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình 143,000 Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ 143,000 Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy 143,000 Cấy chỉ điều trị khàn tiếng 143,000 Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới 143,000 Cấy chỉ điều trị liệt chi trên 143,000 Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em 143,000 Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 143,000 Cấy chỉ điều trị liệt dương 143,000 Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 143,000 Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 143,000 Cấy chỉ điều trị mày đay 143,000 Cấy chỉ điều trị mất ngủ 143,000 Cấy chỉ điều trị nấc 143,000 Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 143,000 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa 143,000 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ 143,000 Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 143,000 Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn 143,000 Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài 143,000 Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược 143,000 Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng 143,000 Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang 143,000 Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai 143,000 Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp 143,000 Cấy chỉ điều trị đau lưng 143,000 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn 143,000 Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu 143,000 Cấy chỉ điều trị đái dầm 143,000 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng 535,000 Cấy máy phá rung tự động (ICD) loại 1 buồng 1,625,000 Cấy máy phá rung tự động (ICD) loại 2 buồng 1,625,000 Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 1 buồng 1,625,000 Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 2 buồng 1,625,000 Cầm máu mũi bằng Merocel [1 bên] 205,000 Cầm máu mũi bằng Merocel [2 bên] 275,000 Cầu kim loại cẩn sứ 1,200,000 Cầu nhựa 140,000 Cầu nhựa 3 đơn vị 140,000 Cầu sứ kim loại 3 đơn vị 1,200,000 Cắt bỏ chắp có bọc 78,400 Cắt bỏ những u nhỏ, cyst, sẹo của da, tổ chức dưới da 160,000 Cắt chỉ giác mạc 10,000 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản 32,900 Cắt chỉ khâu giác mạc 32,900 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung 117,000 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi 32,900 Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi 32,900 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm 705,000 Cắt hẹp bao quy đầu 237,000 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản 178,000 Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu 2,598,000 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường 392,000 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường 616,000 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường 616,000 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường 246,000 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 158,000 Cắt móng chân, chăm sóc móng trên người bệnh đái tháo đường 145,000 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm 455,000 Cắt phanh lưỡi [gây tê] 295,000 Cắt u bóng vater qua nội soi để điều trị u bóng vater 8,450,000 Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên 455,000 Cắt u máu – bạch mạch vùng hàm mặt 3,093,000 Cắt u máu dưới da đầu có đ­ường kính 5 đến 10 cm 1,126,000 Cắt u mạch máu lớn trên 10 cm vùng sàn miệng, dưới hàm, cạnh cổ 2,993,000 Cắt u nang cạnh cổ 1,600,000 Cắt ung thư hàm trên kèm hố mắt và xương gò má 3,243,000 Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại tràng – ống hậu môn 4,470,000 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn 682,000 Cố định lồng ngực do chấn th­ương gãy xương sườn 49,900 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm 363,000 Cứu 35,500 Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn 35,500 Cứu điều trị bí đái thể hàn 35,500 Cứu điều trị cảm cúm thể hàn 35,500 Cứu điều trị di tinh thể hàn 35,500 Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn 35,500 Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn 35,500 Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn 35,500 Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn 35,500 Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn 35,500 Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn 35,500 Cứu điều trị liệt dương thể hàn 35,500 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn 35,500 Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn 35,500 Cứu điều trị nấc thể hàn 35,500 Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn 35,500 Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn 35,500 Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn 35,500 Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn 35,500 Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn 35,500 Cứu điều trị đau lưng thể hàn 35,500 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn 35,500 Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn 35,500 Cứu điều trị đái dầm thể hàn 35,500 Duy trì kết quả điều trị nắn chỉnh răng bằng khí cụ cố định 300,000 Duy trì kết quả điều trị nắn chỉnh răng bằng khí cụ cố định 785,000 Duy trì kết quả điều trị nắn chỉnh răng bằng khí cụ tháo lắp 671,000 Duy trì kết quả điều trị nắn chỉnh răng bằng khí cụ tháo lắp 160,000 Dán mắc cài trực tiếp sử dụng chất gắn quang trùng hợp 226,000 Dùng laser, sóng cao tần trong điều trị sẹo >2cm 1,645,000 Dẫn l­ưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ 185,000 Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca 979,000 Dẫn lưu bể thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm 597,000 Dẫn lưu bể thận số hóa xóa nền 2,103,000 Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm 597,000 Dẫn lưu cùng đồ Douglas 835,000 Dẫn lưu dịch quanh thận dưới siêu âm 653,000 Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ 185,000 Dẫn lưu màng ngoài tim 247,000 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính 1,199,000 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 678,000 Dẫn lưu nang thận dưới hướng dẫn siêu âm 597,000 Dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên/ 2 bên 2,664,000 Dẫn lưu áp xe tuyến giáp 231,000 Dẫn lư­u não thất cấp cứu ≤ 8 giờ 653,000 Dẫn lư­u trung thất liên tục ≤ 8 giờ 185,000 Dẫn lư­u ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ 1,199,000 Dẫn lư­u ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ 678,000 Forceps 952,000 Gan nhân tạo trong điều trị suy gan cấp 2,321,000 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 32,800 Ghi điện tim qua chuyển đạo thực quản 162,000 Ghi đáp ứng thính giác thân não (ABR) 178,000 Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏng 333,000 Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại trong điều trị vết thương mạn tính 517,000 Ghép mỡ tự thân coleman 3,980,000 Giác hơi 33,200 Giác hơi điều trị các chứng đau 33,200 Giác hơi điều trị cảm cúm 33,200 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn 33,200 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt 33,200 Giải độc ngộ độc rượu 440,000 Giảm mẫn cảm với sữa 885,000 Giảm mẫn cảm với thuốc đường tĩnh mạch 885,000 Giảm mẫn cảm với thức ăn 885,000 Giảm thiểu phôi 3,322,000 Giữ khoảng bằng khí cụ cố định cung lưỡi (LA) 1,847,000 Giữ khoảng răng bằng khí cụ cố định cung ngang vòm khẩu cái (TPA) 2,096,000 Gây dính màng phổi bằng povidone iodine bơm qua ống dẫn lưu màng phổi 196,000 Gây dính màng phổi bằng tetracyclin bơm qua ống dẫn lưu màng phổi 196,000 Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi 196,000 Gây mê khác 699,000 Gây xơ tĩnh mạch điều trị suy, giãn tĩnh mạch mãn tính 580,000 Gạn bạch cầu điều trị 864,000 Gạn hồng cầu điều trị 864,000 Gạn tiểu cầu điều trị 864,000 Gạn tách huyết tương điều trị 864,000 Gạn tách tế bào gốc từ máu ngoại vi bằng máy tự động 2,564,000 Gắn lại chụp, cầu ( 1đơn vị ) 40,000 Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường 258,000 Huỷ thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai 2,407,000 Huỷ thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang 2,741,000 Hàm duy trì kết quả loại tháo lắp 160,000 Hàm duy trì kết qủa loại cố định 300,000 Hàm dự phòng loại gắn chặt 600,000 Hàm dự phòng loại tháo lắp 350,000 Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa dẻo (1 đơn vị hàm giả chưa có răng) 2,077,000 Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường (1 đơn vị hàm giả chưa có răng) 667,000 Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻo (1 đơn vị hàm răng giả 14 răng) 5,230,000 Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường 650,000 Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường (1 đơn vị hàm răng giả 14 răng) 3,740,000 Hàm khung Titanium (1 đơn vị hàm giả chưa có răng) 4,840,000 Hàm khung kim loại 750,000 Hàm khung kim loại (1 đơn vị hàm giả chưa có răng) 2,934,000 Hàm điều trị chỉnh hình loại gắn chặt toàn cung răng đơn giản 4,200,000 Hàm điều trị chỉnh hình loại gắn chặt từng phần cung răng 2,500,000 Hàm điều trị chỉnh hình loại tháo lắp phức tạp 1,000,000 Hàm điều trị chỉnh hình loại tháo lắp đơn giản 650,000 Hàn thẩm mỹ composite (veneer) 350,000 Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) 559,000 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết 204,000 Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục 185,000 Hút dịch khớp cổ chân 114,000 Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm 125,000 Hút dịch khớp cổ tay 114,000 Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm 125,000 Hút dịch khớp gối 114,000 Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm 125,000 Hút dịch khớp háng 114,000 Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm 125,000 Hút dịch khớp khuỷu 114,000 Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm 125,000 Hút dịch khớp vai 114,000 Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm 125,000 Hút huyết khối động mạch vành bằng dụng cụ 6,816,000 Hút nang bao hoạt dịch 114,000 Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm 125,000 Hút rửa mũi, xoang sau mổ 140,000 Hút thai có gây mê tĩnh mạch 200,000 Hút thai dưới 12 tuần 75,000 Hút thai dưới siêu âm 456,000 Hút áp lực âm (V.A.C) trong 48h điều trị vết thương mạn tính 333,000 Hút áp lực âm (v.a.c) liên tục trong 48h điều trị vết thương, vết bỏng 333,000 Hút đờm hầu họng 11,100 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín 459,000 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) 317,000 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) 11,100 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) 11,100 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm 110,000 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm 152,000 Hạ thân nhiệt chỉ huy 2,212,000 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện 459,000 Hỗ trợ phôi nở 2,322,000 Hội chẩn để xác định ca bệnh khó (chuyên gia/ca; Chỉ áp dụng đối với trường hợp mời chuyên gia đơn vị khác đến hội chẩn tại cơ sở khám, chữa bệnh). 200,000 ICSI ( đã có môi trường) 10,500,000 Khai thông mạch não bằng điều trị thuốc tiêu sợi huyết trong nhồi máu não cấp 546,000 Khai thông động mạch phổi bằng sử dụng thuốc tiêu sợi huyết trong điều trị tắc mạch phổi cấp 546,000 Khai thông động mạch vành bằng sử dụng thuốc tiêu sợi huyết trong điều trị nhồi máu cơ tim cấp 546,000 Khoan các tổn thương vôi hóa ở động mạch 6,816,000 Khoét chóp cổ tử cung 2,747,000 Khám sức khoẻ toàn diện lao động, lái xe, khám sức khoẻ định kỳ ( không kể xét nghiêm, X-quang) 160,000 Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu 182,000 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo 1,564,000 Khâu rách cùng đồ âm đạo 1,898,000 Khâu rách vành tai 360,000 Khâu vòng cổ tử cung 549,000 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm 237,000 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm 305,000 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 305,000 Khí dung mũi họng 20,400 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) 20,400 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) 20,400 Kéo nắn cột sống cổ 45,300 Kéo nắn cột sống thắt lưng 45,300 Kích thích tim vượt tần số điều trị loạn nhịp 1,625,000 Kích thích từ xuyên sọ (TMS) 100,000 Kỹ thuật Frenkel 80,000 Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp háng bẩm sinh 714,000 Kỹ thuật băng chun mỏm cụt chi dưới 75,000 Kỹ thuật băng chun mỏm cụt chi trên 75,000 Kỹ thuật băng nẹp bảo vệ bàn tay chức năng ( trong liệt tứ chi) 75,000 Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (Biofeedback) 335,000 Kỹ thuật di động khớp 80,000 Kỹ thuật di động mô mềm 75,000 Kỹ thuật dẫn lưu tư thế 80,000 Kỹ thuật giảm đau bằng morphin tĩnh mạch theo kiểu PCA [có lưu catheter 3 ngày] 3,100,000 Kỹ thuật giảm đau bằng morphinic tủy sống [tiêm 1 lần] 1,700,000 Kỹ thuật giảm đau bằng truyền liên tục thuốc tê vào thân thần kinh qua catheter [có lưu catheter 3 ngày] 3,300,000 Kỹ thuật giảm đau bằng truyền liên tục thuốc tê vào đám rối qua catheter [có lưu catheter 3 ngày] 3,300,000 Kỹ thuật giảm đau qua các lớp cân bụng (TAP) [có lưu catheter 3 ngày] 3,000,000 Kỹ thuật giảm đau qua các lớp cân bụng (TAP) [tiêm 1 lần] 1,500,000 Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật bằng gây tê NMC [có lưu catheter 3 ngày] 3,300,000 Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật bằng gây tê NMC [tiêm 1 lần] 1,800,000 Kỹ thuật giảm đau trong chuyển dạ bằng gây tê NMC [có lưu catheter] 2,400,000 Kỹ thuật gây tê hoặc giảm đau cạnh đốt sống [có lưu catheter 3 ngày] 3,200,000 Kỹ thuật gây tê hoặc giảm đau cạnh đốt sống [tiêm 1 lần] 1,700,000 Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường gian cơ bậc thang [có lưu catheter 3 ngày] 3,200,000 Kỹ thuật gây tê đám rối thần kinh bằng máy siêu âm [tiêm 1 lần] 1,700,000 Kỹ thuật hướng dẫn người liệt hai chân ra vào xe lăn 90,000 Kỹ thuật hướng dẫn người liệt nửa người ra vào xe lăn 90,000 Kỹ thuật kiểm soát đầu, cổ và thân mình 80,000 Kỹ thuật kéo dãn cho trẻ em bị vẹo cổ bẩm sinh 45,300 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu 45,300 Kỹ thuật sử dụng chân giả dư­ới gối 48,600 Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng 48,600 Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối 48,600 Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO 48,600 Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế chân, tay cho bệnh nhân sau bỏng 48,600 Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế cổ cho bệnh nhân sau bỏng 48,600 Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO 48,600 Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO 48,600 Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) 48,600 Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO 48,600 Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO 48,600 Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu 48,600 Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu 48,600 Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực – thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) 48,600 Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) 48,600 Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống 146,000 Kỹ thuật tách tế bào gốc mô mỡ 54,500,000 Kỹ thuật tạo hình căng da mặt 14,000,000 Kỹ thuật tạo hình mắt hai mí 6,000,000 Kỹ thuật tạo hình nâng mũi 9,000,000 Kỹ thuật tạo hình sẹo 300,000 Kỹ thuật tạo đường hầm trên cầu nối (AVF) để sử dụng kim đầu tù trong lọc máu (Kỹ thuật Button hole) 1,151,000 Kỹ thuật tập chuỗi đóng và chuối mở 75,000 Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn 29,000 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người 42,300 Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống 203,000 Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người 46,900 Kỹ thuật vỗ rung dẫn lưu tư thế 80,000 Kỹ thuật vỗ rung lồng ngực 80,000 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy 28,500 Kỹ thuật xoa bóp dẫn lưu 80,000 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân 50,700 Kỹ thuật xoa bóp vùng 41,800 Kỹ thuật xoa bóp vùng 41,800 Kỹ thuật xoa bóp vùng 41,800 Kỹ thuật xoa bóp vùng 41,800 Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti 234,000 Kỹ thuật đánh giá huyết động cấp cứu không xâm nhập bằng USCOM 222,000 Kỹ thuật đặt nội khí quản 2 nòng 568,000 Kỹ thuật đặt tư thế đúng cho người bệnh liệt tuỷ 75,000 Kỹ thuật ức chế co cứng chân 80,000 Kỹ thuật ức chế co cứng tay 80,000 Kỹ thuật ức chế co cứng thân mình 80,000 Kỹ thuật ức chế và phá vỡ các phản xạ bệnh lý 80,000 Laser châm 47,400 Laser thẩm mỹ 25,000 Laser điều trị U nguyên bào võng mạc 406,000 Laser điều trị bệnh lý võng mạc sơ sinh (ROP) 406,000 Liệu pháp thư giãn luyện tập 40,000 Luyện tập dưỡng sinh 23,800 Làm lại hàm 150,000 Làm thuốc tai 20,500 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn 85,600 Lấy calci kết mạc 35,200 Lấy cao răng 134,000 Lấy cao răng 77,000 Lấy dị vật giác mạc sâu [gây mê] 665,000 Lấy dị vật giác mạc sâu [gây tê] 327,000 Lấy dị vật hạ họng 40,800 Lấy dị vật hạ họng 100,000 Lấy dị vật họng miệng 40,800 Lấy dị vật kết mạc 64,400 Lấy dị vật tai gây tê 155,000 Lấy dị vật âm đạo 573,000 Lấy khuôn để nghiên cứu chẩn đoán (hai hàm) 45,000 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài 62,900 Lấy sỏi niệu quản qua nội soi 944,000 Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng 1,014,000 Lấy xét nghiệm tế bào học dịch khớp 114,000 Lập trình máy tạo nhịp tim 82,300 Lọc bạch cầu trong khối hồng cầu 569,000 Lọc huyết tương sử dụng 2 quả lọc 1,636,000 Lọc huyết tương sử dụng 2 quả lọc (quả lọc kép) 1,636,000 Lọc huyết tương sử dụng 2 quả lọc trong Lupus 1,636,000 Lọc huyết tương sử dụng 2 quả lọc trong Lupus 1,636,000 Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD) 562,000 Lọc màng bụng cấp cứu liên tục 964,000 Lọc màng bụng cấp cứu liên tục 24h 562,000 Lọc màng bụng liên tục 24 h bằng máy 964,000 Lọc máu bằng kỹ thuật thẩm tách siêu lọc dịch bù trực tiếp từ dịch lọc (Hemodiafiltration Online: HDF – Online) (Hoặc: Thẩm tách siêu lọc máu (HDF – Online)) 1,504,000 Lọc máu bằng kỹ thuật thẩm tách siêu lọcdịch bù trực tiếp từ dịch lọc (Hemodiafiltration Online: HDF – Online) (Hoặc: Thẩm tách siêu lọc máu (HDF – Online) 4,200,000 Lọc máu chu kỳ có nhu cầu sử dụng 3 lần/ 1 quả lọc dây máu 929,000 Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch) 1,541,000 Lọc máu cấp cứu ở bệnh nhân có mở thông động tĩnh mạch (FAV) 1,541,000 Lọc máu hấp phụ bilirubin trong điều trị suy gan cấp 1,541,000 Lọc máu hấp phụ bằng quả lọc resin 1,541,000 Lọc máu hấp phụ cytokine với quả lọc pmx (polymicin B) 2,212,000 Lọc máu hấp phụ phân tử tái tuần hoàn (gan nhân tạo – MARS) 2,321,000 Lọc máu hấp phụ với than hoạt trong ngộ độc cấp 1,636,000 Lọc máu liên tục 2,212,000 Lọc máu liên tục CVVH trong hội chứng suy hô hấp cấp tiến triển (ARDS) 2,212,000 Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) 2,212,000 Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh ARDS 2,212,000 Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy thận cấp do tiêu cơ vân nặng 2,212,000 Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy đa tạng 2,212,000 Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn 2,212,000 Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh viêm tụy cấp 2,212,000 Lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người bệnh quá tải thể tích. 2,212,000 Lọc máu liên tục cấp cứu có thẩm tách (CVVHD) 2,212,000 Lọc máu liên tục trong hội chứng tiêu cơ vân cấp 2,212,000 Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) 2,212,000 Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh suy đa tạng 2,212,000 Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn 2,212,000 Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh viêm tụy cấp 2,212,000 Lọc máu thẩm tách liên tục trong hội chứng tiêu cơ vân cấp 2,212,000 Lọc rửa tinh trùng 938,000 Lọc và tách huyết tương chọn lọc 1,636,000 Lột nhẹ da mặt 300,000 Lực nắn chỉnh ngoài mặt Facemask 2,200,000 Lực nắn chỉnh ngoài mặt Headgear 1,600,000 Mũ chụp kim loại 320,000 Mũ chụp nhựa 270,000 Mổ lấy nang răng 140,000 Một chụp thép cầu nhựa 450,000 Một giờ điều trị và chăm sóc người bệnh ngoại trú 90,000 Một hàm tháo lắp nhựa toàn phần (14 răng) 650,000 Một răng (Từ 02 răng trở lên mỗi răng cộng thêm 50.000 đồng tiền phí gửi labo) 220,000 Một trụ thép 550,000 Một đơn vị sứ kim loại 500,000 Một đơn vị sứ toàn phần 1,000,000 Mở bao sau đục bằng laser 257,000 Mở khí quản 719,000 Mở khí quản cấp cứu 719,000 Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng 719,000 Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở 719,000 Mở khí quản qua màng nhẫn giáp 719,000 Mở khí quản thường quy 719,000 Mở màng phổi cấp cứu 596,000 Mở màng phổi tối thiểu 596,000 Mở màng phổi tối thiểu bằng troca 596,000 Mở thông bàng quang trên xương mu 373,000 Mở thông dạ dày bằng nội soi 2,697,000 Nghiệm pháp atropin 198,000 Nghiệm pháp bàn nghiêng 198,000 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén 160,000 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin 130,000 Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản 94,900 Nghiệm pháp kích thích Synacthen chậm 416,000 Nghiệm pháp kích thích Synacthen nhanh 416,000 Nghiệm pháp nhịn uống 612,000 Nghiệm pháp tăng đường huyết áp dụng cho bệnh nhân thường 130,000 Nghiệm pháp tăng đường huyết áp dụng cho người bệnh thai nghén 160,000 Nghiệm pháp đi bộ 6 phút 190,000 Nghiệm pháp đánh giá rối loạn nuốt tại giường cho người bệnh tai biến mạch não 128,000 Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao qua đêm 422,000 Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao trong 2 ngày 422,000 Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp qua đêm 262,000 Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp trong 2 ngày 262,000 Ngâm thuốc YHCT bộ phận 49,400 Nhét bấc mũi sau 116,000 Nhét bấc mũi trước 116,000 Nhổ chân răng sữa 37,300 Nhổ chân răng vĩnh viễn 190,000 Nhổ răng sữa 37,300 Nhổ răng thừa 207,000 Nhổ răng vĩnh viễn 207,000 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 102,000 Nhựa hoá trùng hợp 60,000 Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính 580,000 Nong cổ tử cung do bế sản dịch 281,000 Nong hẹp eo động mạch chủ 6,816,000 Nong hẹp eo động mạch chủ + đặt stent 9,066,000 Nong niệu đạo 241,000 Nong rộng hàm bằng khí cụ cố định Quad -Helix 3,655,000 Nong rộng hàm bằng khí cụ cố định nong nhanh (15 lần hẹn trong 1 năm) 3,520,000 Nuôi cấy noãn chưa trưởng thành 9,601,000 Nuôi cấy phôi 7,098,000 Nuôi cấy phôi 13,605,000 Nuôi cấy phôi mở rộng (Blastocyte) 2,689,000 Nuôi cấy xin noãn của người đang làm thụ tinh ống nghiệm 6,900,000 Nội soi sinh thiết u vòm 513,000 Nạo hút thai trứng 772,000 Nạo phá thai 3 tháng giữa 350,000 Nạo phá thai bệnh lý/nạo thai do mổ cũ/nạo thai khó 100,000 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ 344,000 Nắm, cố định trật khớp hàm 399,000 Nắn chỉnh mất cân xứng hàm chiều trước sau bằng khí cụ tháo lắp 3,905,000 Nắn chỉnh răng bằng hàm tháo lắp 650,000 Nắn chỉnh răng có sử dụng neo chặn bằng khí cụ cố định cung lưỡi (LA) 2,916,000 Nắn chỉnh răng lạc chỗ sử dụng khí cụ cố định 4,200,000 Nắn chỉnh răng ngầm 21,306,000 Nắn chỉnh răng sử dụng neo chặn bằng Microimplant 1,536,000 Nắn chỉnh răng xoay sử dụng khí cụ cố định 18,002,000 Nắn chỉnh răng xoay sử dụng khí cụ cố định 2,500,000 Nắn chỉnh răng xoay sử dụng khí cụ tháo lắp 2,659,000 Nắn chỉnh răng xoay sử dụng khí cụ tháo lắp 1,000,000 Nắn chỉnh răng/ hàm dùng lực ngoài miệng sử dụng headgear 1,600,000 Nắn chỉnh răng/hàm dùng lực ngoài miệng sử dụng Headgear 3,707,000 Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt/ tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài (bột liền) 714,000 Nắn sai khớp thái dương hàm 103,000 Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê 1,662,000 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê 1,662,000 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột liền] 399,000 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 335,000 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X [bột liền] 335,000 Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann [bột liền] 234,000 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cánh tay 335,000 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột liền] 335,000 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay 335,000 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột liền] 624,000 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cánh tay [cẳng tay] 335,000 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột liền] 335,000 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột liền] 335,000 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay 335,000 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột liền] 624,000 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi [bột liền] 624,000 Nắn, bó bột gãy Dupuptren [bột liền] 335,000 Nắn, bó bột gãy Pouteau – Colles [bột liền] 335,000 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng [bột liền] 624,000 Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột liền] 335,000 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền] 335,000 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV [bột liền] 335,000 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 234,000 Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột liền] 624,000 Nắn, bó bột gãy xương gót 144,000 Nắn, bó bột gãy xương hàm [bột liền] 399,000 Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột liền] 399,000 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột liền] 259,000 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền] 259,000 Nắn, bó bột trật khớp háng [bột liền] 714,000 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền] 399,000 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật [bột liền] 644,000 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 35,200 Nẹp liên kết điều trị viêm quanh răng 1 vùng 780,000 Nối thông động – tĩnh mạch 1,151,000 Nối thông động – tĩnh mạch có dịch chuyển mạch 5,000,000 Nối thông động – tĩnh mạch có dịch chuyển mạch 1,351,000 Nối thông động – tĩnh mạch sử dụng mạch nhân tạo 27,600,000 Nối thông động – tĩnh mạch sử dụng mạch nhân tạo 1,371,000 Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể 467,000 Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán 1,761,000 Nội soi Mũi xoang 40,000 Nội soi bàng quang 525,000 Nội soi bàng quang chẩn đoán có gây mê (Nội soi bàng quang không sinh thiết) 849,000 Nội soi bàng quang có gây mê 849,000 Nội soi bàng quang gắp dị vật bàng quang 893,000 Nội soi bàng quang để sinh thiết bàng quang đa điểm 649,000 Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể có gây mê 467,000 Nội soi bơm rửa phế quản cấp cứu lấy bệnh phẩm ở người bệnh thở máy 2,212,000 Nội soi bẻ cuốn mũi dưới 133,000 Nội soi can thiệp – Nong thực quản bằng bong 2,277,000 Nội soi can thiệp – cầm máu ống tiêu hóa bằng laser argon 728,000 Nội soi can thiệp – cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm 1,038,000 Nội soi can thiệp – cắt gắp bã thức ăn dạ dày 728,000 Nội soi can thiệp – cắt hớt niêm mạc ống tiêu hóa điều trị ung thư sớm 3,928,000 Nội soi can thiệp – cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp 1,696,000 Nội soi can thiệp – cắt tách dưới niêm mạc ống tiêu hóa điều trị ung thư sớm 728,000 Nội soi can thiệp – gắp giun, dị vật ống tiêu hóa 1,696,000 Nội soi can thiệp – làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori [Sử dụng kìm dùng nhiều lần] 294,000 Nội soi can thiệp – thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su 728,000 Nội soi can thiệp – tiêm Histoacryl búi giãn tĩnh mạch phình vị 3,480,000 Nội soi can thiệp – tiêm cầm máu 728,000 Nội soi can thiệp – tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quản 728,000 Nội soi can thiệp – đặt dẫn lưu nang giả tụy vào dạ dày 823,000 Nội soi can thiệp – đặt stent ống tiêu hóa 823,000 Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa 728,000 Nội soi dạ dày – tá tràng điều trị chảy máu do ổ loét bằng tiêm xơ tại đơn vị hồi sức tích cực 728,000 Nội soi dạ dày can thiệp 728,000 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu 728,000 Nội soi hoạt nghiệm thanh quản[ Dịch vụ làm trên máy ngân sách] 104,000 Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp – thắt trĩ bằng vòng cao su 243,000 Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp – tiêm xơ búi trĩ 243,000 Nội soi họng Nội soi khí – phế quản ống mềm lấy dị vật [Gây tê] 2,584,000 Nội soi khí – phế quản ống mềm sinh thiết [Gây tê] 1,133,000 Nội soi khí – phế quản ống mềm sinh thiết xuyên vách 1,133,000 Nội soi khí phế quản hút đờm 1,461,000 Nội soi khí phế quản lấy dị vật 3,261,000 Nội soi khớp gối chẩn đoán (có sinh thiết) 3,250,000 Nội soi khớp gối điều trị nội soi kết hợp mở tối thiểu ổ khớp lấy dị vật 2,897,000 Nội soi khớp gối điều trị rửa khớp 2,897,000 Nội soi khớp vai điều trị bào khớp 2,897,000 Nội soi khớp vai điều trị lấy dị vật 2,897,000 Nội soi khớp vai điều trị rửa khớp 2,897,000 Nội soi màng phổi sinh thiết 5,788,000 Nội soi mũi Nội soi mật tụy ngược dòng – (ERCP) 2,678,000 Nội soi mật tụy ngược dòng – cắt papilla điều trị u bóng Vater 2,678,000 Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp – cắt cơ oddi 2,428,000 Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp – lấy sỏi đường, giun đường mật 2,678,000 Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp – nong đường mật bằng bong 2,678,000 Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp – Đặt stent đường mật – tụy 2,678,000 Nội soi phế quản – đặt stent khí, phế quản 1,133,000 Nội soi phế quản – đặt stent khí, phế quản 7,148,000 Nội soi phế quản cấp cứu để cầm máu ở người bệnh thở máy 2,212,000 Nội soi phế quản dưới gây mê 3,261,000 Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) 3,261,000 Nội soi phế quản sinh thiết xuyên thành ở người bệnh thở máy 2,212,000 Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản 1,133,000 Nội soi phế quản sinh thiết ở người bệnh thở máy 2,212,000 Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán cấp cứu ở người bệnh có thở máy 2,212,000 Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản 1,761,000 Nội soi phế quản ống mềm điều trị cấp cứu ở người bệnh có thở máy 2,212,000 Nội soi phế quản ống mềm ở người bệnh có thở máy 2,212,000 Nội soi phế quản ống mềm: cắt đốt u, sẹo nội phế quản bằng điện đông cao tần 2,844,000 Nội soi ruột non bóng kép (Double Balloon Endoscopy) 823,000 Nội soi ruột non bóng đơn (Single Baloon Endoscopy) 823,000 Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc 1,461,000 Nội soi sinh thiết u hốc mũi 290,000 Nội soi siêu âm can thiệp – chọc hút tế bào khối u gan, tụy, u ổ bụng bằng kim nhỏ 2,897,000 Nội soi siêu âm trực tràng 1,164,000 Nội soi siêu âm đường tiêu hóa trên 1,164,000 Nội soi tai Nội soi tai mũi họng 40,000 Nội soi tai mũi họng huỳnh quang 104,000 Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng cấp cứu[ MÁY NGÂN SÁCH] 244,000 Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng qua đường mũi 580,000 Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng qua đường mũi [ Máy XXH] 1,200,000 Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng có sinh thiết 433,000 Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng cầm máu bằng kẹp clip đơn vị hồi sức cấp cứu và chống độc 728,000 Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng dải tần hẹp (NBI) 590,000 Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng không sinh thiết[ MÁY NGÂN SÁCH] 244,000 Nội soi thực quản – dạ dày phóng đại 600,000 Nội soi thực quản – dạ dày, lấy dị vật 1,696,000 Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê[ MÁY NGÂN SÁCH] 244,000 Nội soi tiêu hoá dưới gây mê (dạ dày – đại tràng) 1,000,000 Nội soi tiêu hóa cầm máu cấp cứu bằng vòng cao su tại đơn vị hồi sức tích cực 728,000 Nội soi trực tràng – hậu môn thắt trĩ 243,000 Nội soi trực tràng cấp cứu 189,000 Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết 291,000 Nội soi trực tràng ống mềm 189,000 Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết 291,000 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết 189,000 Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết[ MÁY NGÂN SÁCH] 305,000 Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết 408,000 Nội soi đại tràng sigma[ MÁY NGÂN SÁCH] 305,000 Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu [Máy ngân sách] 305,000 Nội soi đại trực tràng toàn bộ dải tần hẹp (NBI) 720,000 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê 1,200,000 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê[ MÁY NGÂN SÁCH] 580,000 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết 408,000 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết[ MÁY NGÂN SÁCH] 305,000 Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết 408,000 Nội soi đặt catherter bàng quang niệu quản để chụp UPR 645,000 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới 673,000 Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 1,152,000 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 545,000 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần 183,000 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần 302,000 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần 302,000 Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ 587,000 Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước 1,040,000 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không 396,000 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không 384,000 Phẫu thuật cắt Amidan bằng Plasma 3,771,000 Phí lưu trữ phôi, noãn 1,645,000 Phí lưu trữ phôi/noãn năm tiếp theo 1,250,000 Phí lưu trữ tinh trùng 1,645,000 Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm 5,336,000 Phẫu thuật cấy ghép Implant ( Chưa bao gồm: Trụ implant, trụ phục hình, trụ liền lợi, analog và chụp răng) 800,000

Bảng giá dịch vụ khám chữa bệnh tại Bệnh viện Bạch Mai – Vloghealth

Bệnh viện Bạch Mai nằm ở số 78 đường Giải Phóng, phường Phương Mai, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội, là một trong những bệnh viện lớn nhất của Việt Nam. Bệnh viện Bạch Mai là bệnh viện đầu tiên trong nước được nhận danh hiệu đặc biệt.

Tên khác: Nhà thương Cống Vọng (1911); Hospital de René Robin (1935)

Địa chỉ: 78 Đường Giải Phóng, Phương Mai, Đống Đa, Hà Nội

Điện thoại: 8424 3869 3731 – Fax : 8424 3869 1607

Website: http://www.bachmai.gov.vn

Bảng giá dịch vụ khám chữa bệnh tại Bệnh viện Bạch Mai

(Ban hành kèm theo Thông tư số 13/2019/TT-BYT ngày 05 /07/2019 của Bộ Y tế Thông tư số 14/2019/TT-BYT ngày 05 /07/2019)

Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm: 152,000đ

Chụp CLVT hàm – mặt có tiêm thuốc cản quang: 1,701,000đ

Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa: 522,000đ

Chụp Xquang Hirtz: 65,400đ

Khoa khám bệnh theo yêu cầu Bệnh viện Bạch Mai

Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm 152,000 Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm 152,000 Chọc hút hạch hoặc u dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính 732,000 Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm 177,000 Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm 152,000 Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm 151,000 Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính 732,000 Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm 558,000 Chọc hút ổ dịch/áp xe não dưới cắt lớp vi tính 1,183,000 Chọc hút, sinh thiết khối u trung thất qua siêu âm thực quản 2,897,000 Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm 221,000 Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm 722,000 Chụp CLVT hàm – mặt có tiêm thuốc cản quang 1,701,000 Chụp CLVT hàm – mặt có tiêm thuốc cản quang 632,000 Chụp CLVT hàm – mặt không tiêm thuốc cản quang 522,000 Chụp CLVT hàm – mặt không tiêm thuốc cản quang 1,446,000 Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D 522,000 Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D 1,446,000 Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa 522,000 Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa 1,446,000 Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang 632,000 Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang 1,701,000 Chụp CLVT hốc mắt 522,000 Chụp CLVT hốc mắt 1,446,000 Chụp CLVT hốc mắt 632,000 Chụp CLVT hốc mắt 1,701,000 Chụp CLVT mạch máu não 2,985,000 Chụp CLVT mạch máu não 1,701,000 Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D 632,000 Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D 1,701,000 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang 632,000 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang 1,701,000 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang 2,985,000 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang 2,731,000 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang 522,000 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang 1,446,000 Chụp CLVT tai – xương đá có tiêm thuốc cản quang 1,701,000 Chụp CLVT tai – xương đá có tiêm thuốc cản quang 632,000 Chụp CLVT tai – xương đá không tiêm thuốc 1,446,000 Chụp CLVT tai – xương đá không tiêm thuốc 522,000 Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) 632,000 Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) 1,701,000 Chụp X quang số hóa cắt lớp tuyến vú (Tomosynthesis) 944,000 Chụp Xquang Blondeau [1 phim] 65,400 Chụp Xquang Chausse III [1 phim] 65,400 Chụp Xquang Hirtz 65,400 Chụp Xquang Schuller 65,400 Chụp Xquang Stenvers 65,400 Chụp Xquang bao rễ thần kinh 401,000 Chụp Xquang bàng quang trên xương mu 206,000 Chụp Xquang bể thận – niệu quản xuôi dòng 609,000 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [1 phim] 65,400 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng] 97,200 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [2 phim] 97,200 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên [2 phim] 97,200 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng [2 phim] 97,200 Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế 122,000 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [2 phim] 97,200 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze [1 phim] 65,400 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5 – S1 thẳng nghiêng [2 phim] 97,200 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên [2 phim] 97,200 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [2 phim] 97,200 Chụp Xquang hàm chếch một bên 65,400 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng 65,400 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng [2 phim] 97,200 Chụp Xquang khung chậu thẳng 65,400 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên 122,000 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [2 phim] 97,200 Chụp Xquang khớp háng nghiêng 65,400 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên 65,400 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) 65,400 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [2 phim] 97,200 Chụp Xquang khớp thái dương hàm 65,400 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch 65,400 Chụp Xquang khớp vai thẳng 65,400 Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng] 97,200 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch [2 phim] 97,200 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao 65,400 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 97,200 Chụp Xquang mỏm trâm 65,400 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 65,400 Chụp Xquang ngực thẳng 65,400 Chụp Xquang ngực thẳng [nguồn Dự án EPIC chi trả] 0 Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng] 97,200 Chụp Xquang niệu quản – bể thận ngược dòng 564,000 Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng 564,000 Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) 609,000 Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) 65,400 Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) [2 phim] 97,200 Chụp Xquang ruột non 224,000 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) 65,400 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) 13,100 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) 18,900 Chụp Xquang răng toàn cảnh 65,400 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng [2 phim] 97,200 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến 65,400 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng 224,000 Chụp Xquang thực quản dạ dày 224,000 Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng 122,000 Chụp Xquang tuyến nước bọt 386,000 Chụp Xquang tuyến vú 94,200 Chụp Xquang tại giường 65,400 Chụp Xquang tại phòng mổ 65,400 Chụp Xquang tử cung vòi trứng 411,000 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [2 phim] 97,200 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [2 phim] 97,200 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [2 phim] 97,200 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [2 phim] 97,200 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến 65,400 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [2 phim] 97,200 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [2 phim] 97,200 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [2 phim] 97,200 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [2 phim] 97,200 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [2 phim] 97,200 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [2 phim] 97,200 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 65,400 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [2 phim] 97,200 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng [2 phim] 97,200 Chụp Xquang đường dò 406,000 Chụp Xquang đường mật qua Kehr 240,000 Chụp Xquang đại tràng 264,000 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn 65,400 Chụp Xquang ống tuyến sữa 386,000 Chụp các động mạch tủy 5,598,000 Chụp cắt lớp vi tính bụng – tiểu khung thường quy 2,731,000 Chụp cắt lớp vi tính bụng – tiểu khung thường quy 632,000 Chụp cắt lớp vi tính bụng – tiểu khung thường quy 1,446,000 Chụp cắt lớp vi tính bụng – tiểu khung thường quy 522,000 Chụp cắt lớp vi tính bụng – tiểu khung thường quy 1,701,000 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang 1,701,000 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang 632,000 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang 1,446,000 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang 522,000 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang 1,701,000 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang 632,000 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang 522,000 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang 1,446,000 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang 1,701,000 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang 632,000 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang 1,446,000 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang 522,000 Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật 632,000 Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật 1,701,000 Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm dưới (Cone – Beam CT) 522,000 Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên (Cone – Beam CT) 522,000 Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên hàm dưới (Cone – Beam CT) 522,000 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất 632,000 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất 1,701,000 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy 1,701,000 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy 522,000 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy 1,446,000 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy 632,000 Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp 632,000 Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp 1,701,000 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang 632,000 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang 1,701,000 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang 1,446,000 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang 522,000 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang 1,701,000 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang 632,000 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang 2,731,000 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang 1,446,000 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang 522,000 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới 1,701,000 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới 2,985,000 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên 2,985,000 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên 1,701,000 Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản 1,446,000 Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản 522,000 Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao 522,000 Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao 1,446,000 Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero – scan) không dùng sonde 522,000 Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 64-128 dãy) 1,701,000 Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ ≥ 256 dãy) 2,985,000 Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ ≥ 256 dãy) 2,731,000 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung – buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) 632,000 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung – buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) 1,701,000 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung – buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) 2,731,000 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung – buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) 522,000 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung – buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) 1,446,000 Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành 522,000 Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành 1,446,000 Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành 2,731,000 Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) 1,701,000 Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) 632,000 Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân [có thuốc] 3,451,000 Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân [có thuốc] 6,673,000 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) 632,000 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) 1,701,000 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan – mật, tụy, lách, dạ dày – tá tràng.v.v.) 2,731,000 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan – mật, tụy, lách, dạ dày – tá tràng.v.v.) [có thuốc] 1,701,000 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan – mật, tụy, lách, dạ dày – tá tràng.v.v.) [có thuốc] 632,000 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan – mật, tụy, lách, dạ dày – tá tràng.v.v.) [không thuốc] 522,000 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan – mật, tụy, lách, dạ dày – tá tràng.v.v.) [không thuốc] 1,446,000 Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang 1,701,000 Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang 632,000 Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang 522,000 Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang 1,446,000 Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo – scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo 1,701,000 Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo – scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo 632,000 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ – chậu 1,701,000 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ – chậu 2,985,000 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực 1,701,000 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực 2,985,000 Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi 1,701,000 Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi 2,985,000 Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim 1,701,000 Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim có dùng thuốc beta block 2,985,000 Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim không dùng thuốc beta block 2,985,000 Chụp cộng hưởng từ các bó sợi thần kinh (tractography) hay Chụp Cộng hưởng từ khuếch tán sức căng (DTI – Diffusion Tensor Imaging) 3,165,000 Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô 8,665,000 Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô 8,665,000 Chụp cộng hưởng từ phổ não (spectroscopy) 3,165,000 Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền liệt 3,165,000 Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú 3,165,000 Chụp cộng hưởng từ sọ não chức năng 3,165,000 Chụp cộng hưởng từ tim sử dụng chất gắng sức đánh giá tưới máu cơ tim có tiêm thuốc tương phản 3,165,000 Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá quá tải sắt 1,311,000 Chụp cộng hưởng từ tưới máu các tạng 3,165,000 Chụp mạch vùng đầu mặt cổ số hóa xóa nền[ NGÂN SÁCH] 5,598,000 Chụp nút mạch điều trị ung thư gan (TACE) 9,116,000 Chụp tĩnh mạch chi số hóa xóa nền 5,598,000 Chụp tĩnh mạch lách – cửa số hóa xóa nền 5,598,000 Chụp tĩnh mạch lách – cửa đo áp lực số hóa xóa nền 5,598,000 Chụp tĩnh mạch số hóa xóa nền 5,598,000 Chụp và bơm dược chất phóng xạ, hạt phóng xạ điều trị khối u số hóa xóa nền 9,116,000 Chụp và bơm thuốc tiêu sợi huyết đường động mạch điều trị tắc động mạch não cấp số hóa xóa nền 9,666,000 Chụp và can thiệp các bệnh lý hệ tĩnh mạch não số hóa xóa nền 9,666,000 Chụp và can thiệp lấy huyết khối động mạch não số hóa xóa nền 9,666,000 Chụp và can thiệp mạch chủ ngực số hóa xóa nền 9,066,000 Chụp và can thiệp mạch lách số hóa xóa nền 9,116,000 Chụp và can thiệp mạch phổi số hóa xóa nền 9,116,000 Chụp và can thiệp mạch tá tụy số hóa xóa nền 9,116,000 Chụp và can thiệp tĩnh mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền 9,066,000 Chụp và nong hẹp động mạch nội sọ số hóa xóa nền 9,666,000 Chụp và nút dị dạng mạch tủy số hóa xóa nền 9,666,000 Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh mạch màng cứng số hóa xóa nền 9,666,000 Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh mạch não số hóa xóa nền 9,666,000 Chụp và nút dị dạng động mạch thận số hóa xóa nền 9,116,000 Chụp và nút giãn tĩnh mạch buồng trứng số hóa xóa nền 9,116,000 Chụp và nút giãn tĩnh mạch tinh số hóa xóa nền 9,116,000 Chụp và nút hệ tĩnh mạch cửa gan số hóa xóa nền 9,116,000 Chụp và nút mạch bằng hạt DC Bead gắn hóa chất điều trị u gan số hóa xóa nền 9,116,000 Chụp và nút mạch dị dạng mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền 9,066,000 Chụp và nút mạch mạc treo (tràng trên, tràng dưới) số hóa xóa nền 9,116,000 Chụp và nút mạch tiền phẫu các khối u số hóa xóa nền 9,116,000 Chụp và nút mạch điều trị bệnh lý dị dạng mạch vùng đầu mặt cổ và hàm mặt số hóa xóa nền 9,666,000 Chụp và nút mạch điều trị chảy máu mũi số hóa xóa nền 9,666,000 Chụp và nút mạch điều trị lạc nội mạch trong cơ tử cung số hóa xóa nền 9,116,000 Chụp và nút mạch điều trị phì đại lành tính tuyến tiền liệt 9,116,000 Chụp và nút mạch điều trị u gan số hóa xóa nền 9,116,000 Chụp và nút mạch điều trị u phổi 9,116,000 Chụp và nút mạch điều trị u trung thất 9,116,000 Chụp và nút mạch điều trị u xơ mũi họng số hóa xóa nền 9,666,000 Chụp và nút mạch điều trị u xơ tử cung số hóa xóa nền 9,116,000 Chụp và nút mạch điều trị đại lành tính tuyến tiền liệt 9,116,000 Chụp và nút phình động mạch não số hóa xóa nền 9,666,000 Chụp và nút thông động mạch cảnh xoang hang số hóa xóa nền 9,666,000 Chụp và nút động mạch gan số hóa xóa nền 9,116,000 Chụp và nút động mạch phế quản số hóa xóa nền 9,116,000 Chụp và nút động mạch tử cung số hóa xóa nền 9,116,000 Chụp và nút động mạch điều trị cầm máu các tạng số hóa xóa nền 9,116,000 Chụp và nút động mạch đốt sống số hóa xóa nền 9,666,000 Chụp và test nút động mạch não số hóa xóa nền 9,666,000 Chụp và tạo luồng thông cửa chủ qua da (TIPS) số hóa xóa nền 9,116,000 Chụp và điều trị giãn tĩnh mạch dạ dày số hóa xóa nền 9,116,000 Chụp và điều trị giãn tĩnh mạch thực quản xuyên gan qua da số hóa xóa nền 9,116,000 Chụp và điều trị lấy huyết khối qua ống thông điều trị tắc mạch chi số hóa xóa nền 9,066,000 Chụp và điều trị phình động mạch não bằng thay đổi dòng chảy số hóa xóa nền 9,666,000 Chụp và đặt lưới lọc tĩnh mạch chủ số hóa xóa nền 9,066,000 Chụp động mạch chậu số hóa xóa nền 5,598,000 Chụp động mạch chủ số hóa xóa nền 5,598,000 Chụp động mạch các loại chọc kim trực tiếp số hóa xóa nền 5,598,000 Chụp động mạch mạc treo số hóa xóa nền 5,598,000 Chụp động mạch não số hóa xóa nền 5,598,000 Chụp động mạch phế quản số hóa xóa nền 5,598,000 Chụp động mạch phổi số hóa xóa nền 5,598,000 Chụp, nong động mạch và đặt stent 9,066,000 Cộng hưởng từ phổ tim 3,165,000 Diệt hạch điều trị đau dây V số hóa xóa nền 3,116,000 Dẫn lưu các ổ dịch ngực/bụng số hóa xóa nền 2,103,000 Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính 1,183,000 Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn cắt lớp bi tính 1,183,000 Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm 597,000 Dẫn lưu áp xe các tạng (gan, lách, thận, ruột thừa..) số hóa xóa nền 2,103,000 Dẫn lưu áp xe ngực/bụng số hóa xóa nền 2,103,000 Dẫn lưu đường mật số hóa xóa nền 3,616,000 Mở thông dạ dày qua da số hóa xóa nền 2,103,000 Nút động mạch trong điều trị chảy máu do các khối u ác tính vùng tiểu khung (ung thư cổ tử cung, ung thư bàng quang không có chỉ định phẫu thuật, …) 9,116,000 Nút động mạch trong điều trị chảy máu do ung thư tuyến tiền liệt 9,116,000 Sinh thiết gan dưới cắt lớp vi tính 1,900,000 Sinh thiết gan ghép dưới cắt lớp vi tính 1,900,000 Sinh thiết gan ghép dưới hướng dẫn siêu âm 1,002,000 Sinh thiết lách dưới hướng dẫn siêu âm 1,002,000 Sinh thiết não dưới cắt lớp vi tính 1,900,000 Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm 828,000 Sinh thiết phổi/màng phổi dưới cắt lớp vi tính 1,900,000 Sinh thiết thận dưới cắt lớp vi tính 1,700,000 Sinh thiết thận dưới hướng dẫn siêu âm 1,002,000 Sinh thiết thận ghép dưới cắt lớp vi tính 1,700,000 Sinh thiết thận ghép dưới hướng dẫn siêu âm 1,002,000 Sinh thiết tiền liệt tuyến qua siêu âm nội soi đường trực tràng 609,000 Sinh thiết tiền liệt tuyến qua trực tràng dưới hướng dẫn siêu âm 609,000 Sinh thiết trung thất dưới cắt lớp vi tính 1,900,000 Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm 828,000 Siêu âm 3D/4D thai nhi 988,000 Siêu âm can thiệp – Đặt ống thông đường mật qua da để chụp đường mật có phối hợp dưới C-ARM 580,000 Tiêm phá đông khớp vai số hóa xóa nền 3,116,000 Tạo hình và đổ xi măng cột sống (kyphoplasty) 3,116,000 Điều trị các khối u bằng vi sóng (Microwave) 1,235,000 Điều trị bơm tắc mạch trực tiếp qua da số hóa xóa nền 2,103,000 Điều trị các khối u tạng (thận, lách, tụy…) số hóa xóa nền 3,116,000 Điều trị thoát vị đĩa đệm qua da số hóa xóa nền 3,116,000 Điều trị tiêm xơ trực tiếp qua da số hóa xóa nền 2,103,000 Điều trị u xương dạng xương số hóa xóa nền 3,116,000 Đặt cổng truyền hóa chất dưới da số hóa xóa nền 2,103,000 Đốt sóng cao tần điều trị các khối u số hóa xóa nền 3,116,000 Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính 1,735,000 Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn siêu âm 1,235,000 Đốt sóng cao tần điều trị suy giãn tĩnh mạch số hóa xóa nền 2,103,000 Đốt sóng cao tần điều trị u gan dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính 1,735,000 Đốt sóng cao tần điều trị ung thư gan (RFA) dưới hướng dẫn siêu âm 1,235,000 Đổ xi măng cột sống số hóa xóa nền 3,116,000 Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn 2,214,000 Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật 1,311,000 Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản 2,214,000 Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản không đặc hiệu 2,214,000 Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản đặc hiệu 2,214,000 Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ 1,311,000 Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản 2,214,000 Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực 1,311,000 Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản 2,214,000 Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng – cùng 1,311,000 Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng – cùng có tiêm tương phản 2,214,000 Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) 1,311,000 Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản 2,214,000 Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản 1,311,000 Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác 1,311,000 Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản 2,214,000 Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI – Diffusion – weighted Imaging) 1,311,000 Chụp cộng hưởng từ khớp 1,311,000 Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp 2,214,000 Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch 2,214,000 Chụp cộng hưởng từ lồng ngực 1,311,000 Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm thuốc cản quang 2,214,000 Chụp cộng hưởng từ não – mạch não có tiêm chất tương phản 2,214,000 Chụp cộng hưởng từ não – mạch não không tiêm chất tương phản 1,311,000 Chụp cộng hưởng từ nội soi ảo khung đại tràng (virtual colonoscopy) 2,214,000 Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi 1,311,000 Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản 2,214,000 Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis) 2,214,000 Chụp cộng hưởng từ sọ não 1,311,000 Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản 2,214,000 Chụp cộng hưởng từ thai nhi 1,311,000 Chụp cộng hưởng từ thông khí phổi (Heli) 2,214,000 Chụp cộng hưởng từ tim 2,214,000 Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá các bệnh lý tim bẩm sinh 2,214,000 Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá các bệnh lý tim bẩm sinh có tiêm thuốc tương phản 2,214,000 Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá các khối u tim có tiêm thuốc tương phản 2,214,000 Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản 2,214,000 Chụp cộng hưởng từ tuyến vú 1,311,000 Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản 2,214,000 Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) 2,214,000 Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch 1,311,000 Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản 2,214,000 Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan – mật, tụy, lách, thận, dạ dày -tá tràng…) 2,214,000 Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan – mật, tụy, lách, thận, dạ dày -tá tràng…) 1,311,000 Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) 2,214,000 Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) 1,311,000 Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) 2,214,000 Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ 1,311,000 Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ có tiêm tương phản 2,214,000 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương 1,311,000 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản 2,214,000 Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá 2,214,000 Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân (defecography – MR) 1,311,000 Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới 1,311,000 Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản 2,214,000 Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên 1,311,000 Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản 2,214,000 Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ – chậu 2,214,000 Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ – ngực 2,214,000 A – Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê 362,000 A – Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê 703,000 Ghi điện cơ bằng điện cực kim 128,000 Ghi điện cơ cấp cứu 128,000 Ghi điện cơ điện thế kích thích cảm giác thân thể 128,000 Ghi điện cơ điện thế kích thích thị giác, thính giác 128,000 Ghi điện cơ đo tốc độ dẫn truyền vận động và cảm giác của dây thần kinh ngoại biên chi dưới 128,000 Ghi điện cơ đo tốc độ dẫn truyền vận động và cảm giác của dây thần kinh ngoại biên chi trên 128,000 Ghi điện não thường quy 64,300 Ghi điện não đồ cấp cứu 64,300 Holter huyết áp 198,000 Holter điện tâm đồ 198,000 Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ 201,000 Nghiệm pháp phát hiện glôcôm 107,000 Nội soi lấy dị vật tai gây mê 514,000 Nội soi phế quản qua ống nội khí quản 2,212,000 Nội soi buồng tử cung can thiệp 4,394,000 Nội soi buồng tử cung chẩn đoán 2,828,000 Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi 893,000 Nội soi bơm rửa bàng quang, bơm hoá chất 525,000 Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục 893,000 Nội soi khí phế quản cấp cứu 1,461,000 Nội soi màng phổi, gây dính bằng thuốc/ hóa chất 5,010,000 Nội soi màng phổi, gây dính bằng thuốc/hóa chất 5,010,000 Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi 5,788,000 Nội soi niệu quản chẩn đoán 925,000 Nội soi phế quản dưới gây mê 1,461,000 Nội soi phế quản dưới gây mê 1,761,000 Nội soi phế quản ống cứng [gây mê] 3,261,000 Nội soi phế quản ống cứng [gây tê, lấy dị vật] 2,584,000 Nội soi phế quản ống cứng cắt u trong lòng khí, phế quản bằng điện đông cao tần 7,148,000 Nội soi phế quản ống mềm [gây tê, lấy dị vật] 2,584,000 Nội soi phế quản ống mềm [gây tê, sinh thiết] 1,133,000 Nội soi phế quản ống mềm [gây tê] 753,000 Nội soi tai mũi họng 104,000 Nội soi ổ bụng 825,000 Nội soi ổ bụng có sinh thiết 982,000 Phản xạ nhắm mắt và đo tốc độ dẫn truyền vận động của dây thần kinh VII ngoại biên 128,000 Siêu âm tim tại giường 222,000 Test chẩn đoán chết não bằng điện não đồ 64,300 Test chẩn đoán nhược cơ bằng điện sinh lý 128,000 Test kích thích phế quản không đặc hiệu với Methacholine 878,000 Theo dõi điện tim cấp cứu tại gi­ường liên tục 24 giờ 198,000 Thăm dò chức năng hô hấp 126,000 Xác định sơ đồ song thị 63,800 Điện cơ thanh quản 128,000 Điện tim thường 32,800 Đo FeNO 398,000 Đo biến đổi thể tích toàn thân – Body Plethysmography 855,000 Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) 73,000 Đo các thể tích phổi – Lung Volumes 2,809,000 Đo dung tích sống gắng sức – FVC 778,000 Đo khuếch tán phổi – Diffusion Capacity 1,344,000 Đo lưu huyết não 43,400 Đo phế dung kế – Spirometry (FVC, SVC, TLC) 778,000 Đo thông khí tự nguyện tối đa – MVV 778,000 Đo thị giác 2 mắt 63,800 Đo tốc độ phản xạ Hoffmann và sóng F của thần kinh ngoại vi bằng điện cơ 128,000 Đo áp suất tối đa hít vào/thở ra – MIP / MEP 778,000 Đo đa ký giấc ngủ 2,311,000 Đo điện não vi tính 64,300 Đo điện não video [tính cho 30 phút tiếp theo] 61,000 Đo điện não video [tính cho 30 phút đầu] 243,000 Đếm tế bào nội mô giác mạc 133,000 Cell bloc (khối tế bào) 234,000 Chọc hút kim nhỏ các hạch 258,000 Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da 258,000 Chọc hút kim nhỏ các tổn thương hốc mắt 258,000 Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm 555,000 Chọc hút kim nhỏ mô mềm 258,000 Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp 258,000 Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt 258,000 Giảm mẫn cảm nhanh với thuốc 72 giờ 1,392,000 Giảm mẫn cảm với thuốc đường uống 885,000 Kháng thể kháng dsDNA (anti-dsDNA) bằng kỹ thuật ELISA 253,000 Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật ELISA 288,000 Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật huỳnh quang 288,000 Kỹ thuật tế bào học chất lỏng (liquid – based cytology: ThinPrep Pap Test, SurePath Pap Test, MonoPrep Pap Test,…) 564,000 Nhuộm Shorr 404,000 Nhuộm Diff – Quick 159,000 Nhuộm Fer Colloidal de Hale (cải biên theo Muller và Mowry) 366,000 Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô phát hiện HP 282,000 Nhuộm Glycogen theo Best 404,000 Nhuộm Gomori cho sợi võng 366,000 Nhuộm Gomori chì phát hiện phosphatase acid 366,000 Nhuộm Grocott 366,000 Nhuộm May – Grunwald – Giemsa cho tủy xương 404,000 Nhuộm May Grunwald – Giemsa 159,000 Nhuộm Mucicarmin 411,000 Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff 388,000 Nhuộm PAS kết hợp xanh Alcian 434,000 Nhuộm aldehyde fuchsin cho sợi chun 404,000 Nhuộm ba màu theo phương Nhuộm 3 màu của Masson (1929) 381,000 Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn 436,000 Nhuộm kháng bổ thể huỳnh quang phát hiện kháng thể 436,000 Nhuộm lipit trung tính và axit bằng sulfat xanh lơ Nil theo Dunnigan 411,000 Nhuộm lipit trung tính và axit bằng sulfat xanh lơ Nil theo Menschick 411,000 Nhuộm miễn dịch huỳnh quang gián tiếp phát hiện kháng nguyên 436,000 Nhuộm miễn dịch huỳnh quang gián tiếp phát hiện kháng thể 436,000 Nhuộm miễn dịch huỳnh quang trực tiếp phát hiện kháng nguyên 436,000 Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou 349,000 Nhuộm xanh Phổ Perl phát hiện ion sắt 404,000 Nhuộm xanh alcian 434,000 Nhuộm ức chế huỳnh quang phát hiện kháng thể 436,000 Phân tích tính đa hình gen DPYD 2,188,000 Phản ứng phân hủy Mastocyte (Đối với 6 loại dị nguyên) 290,000 Phản ứng tiêu bạch cầu đặc hiệu. 160,000 Quy trình nhuộm đỏ Congo kiềm (theo Puchtler 1962) 297,000 Test huyết thanh tự thân 668,000 Test kích thích với sữa 838,000 Test kích thích với thuốc đường tĩnh mạch 838,000 Test kích thích với thuốc đường uống 838,000 Test kích thích với thức ăn 838,000 Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với Vacxin, huyết thanh 377,000 Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên hô hấp 334,000 Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên sữa 334,000 Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên thức ăn 334,000 Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc) 377,000 Test nội bì chậm đặc hiệu với Vacxin, huyết thanh. 475,000 Test nội bì chậm đặc hiệu với thuốc 475,000 Test nội bì nhanh đặc hiệu với Vacxin, huyết thanh. 389,000 Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc 389,000 Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với thuốc (Đối với 6 loại thuốc) 521,000 Tìm tế bào Hargraves 64,600 Tế bào học dịch chải phế quản 159,000 Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang 159,000 Tế bào học dịch màng bụng, màng tim 159,000 Tế bào học dịch màng khớp 159,000 Tế bào học dịch rửa phế quản 159,000 Tế bào học dịch rửa ổ bụng 159,000 Tế bào học nước tiểu 159,000 Tế bào học đờm 159,000 Xác định thành phần hóa chất bảo vệ thực vật trong dịch sinh học bằng máy sắc ký khí khối phổ 1,234,000 Xét nghiệm SISH 5,414,000 Xét nghiệm lai tại chỗ gắn bạc hai màu (Dual – ISH) 4,714,000 Xét nghiệm lai tại chỗ gắn màu (CISH) 5,414,000 Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm… các bệnh phẩm tử thiết 328,000 Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết 328,000 Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh 533,000 Xét nghiệm sàng lọc và định tính 5 loại ma túy 683,000 Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Liqui Prep 564,000 Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy 159,000 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường 15,200 Xét nghiệm định lượng cấp NH3 trong máu 258,000 Xét nghiệm định tính Porphobilinogen (PBG) trong nước tiểu 72,800 Xét nghiệm định tính một chỉ tiêu ma túy trong nước tiểu 94,000 Xét nghiệm định tính porphyrin trong nước tiểu 48,400 Xét nghiệm đột biến gen BRAF 4,614,000 Xét nghiệm đột biến gen EGFR 5,414,000 Xét nghiệm đột biến gen EGFR giá 5.414.000[Hãng tài trợ hóa chất 4.600.000] 0 Xét nghiệm đột biến gen KRAS 5,214,000 Xét nghiệm đột biến gen NRAS 5,214,000 Xử lý mẫu xét nghiệm độc chất 197,000 Đo áp lực thẩm thấu dịch sinh học (một chỉ tiêu) 94,100 Định l­ượng chất độc bằng HPLC – một lần 1,259,000 Định lượng Catecholamin [chuyển bệnh phẩm sang viện MEDLATEC] 215,000 Định lượng ELISA chẩn đoán dị ứng thuốc (Đối với 1 loại thuốc) 439,000 Định lượng ERYTHROPOIETIN ( EPO) 409,000 Định lượng Glucose [Mẫu lần 1][Chỉ áp dụng đối với Nghiệm pháp dung nạp glucose] 0 Định lượng Glucose [Mẫu lần 2] [Chỉ áp dụng đối với Nghiệm pháp dung nạp glucose] 0 Định lượng Glucose [Mẫu lần 3][Chỉ áp dụng đối với Nghiệm pháp dung nạp glucose] 0 Định lượng Histamine 989,000 Định lượng IgE Cat Specific (E1) 562,000 Định lượng IgE đặc hiệu chẩn đoán dị ứng thuốc (Đối với 1 loại thuốc) 562,000 Định lượng IgE đặc hiệu với dị nguyên hô hấp ( Đối với 1 dị nguyên) 562,000 Định lượng IgE đặc hiệu với dị nguyên thức ăn ( Đối với 1 dị nguyên) 562,000 Định lượng Interleukin – 10 human 768,000 Định lượng Interleukin – 1β human 768,000 Định lượng Interleukin – 6 human 768,000 Định lượng Interleukin – 8 human 768,000 Định lượng Interleukin -1α human 768,000 Định lượng MPO ( pANCA ) 434,000 Định lượng PR3 ( cANCA ) 434,000 Định lượng Tryptase 744,000 Định lượng catecholamin [chuyển bệnh phẩm sang viện MEDLATEC] 959,200 Định lượng chất độc bằng sắc ký khí – một lần 1,259,000 Định lượng kháng thể C1INH 744,000 Định lượng kháng thể GBM ab 744,000 Định lượng kháng thể IgG1 692,000 Định lượng kháng thể IgG2 692,000 Định lượng kháng thể IgG3 692,000 Định lượng kháng thể IgG4 692,000 Định lượng kháng thể kháng C3a 1,063,000 Định lượng kháng thể kháng C3bi 1,063,000 Định lượng kháng thể kháng C3d 1,063,000 Định lượng kháng thể kháng C4a 1,063,000 Định lượng kháng thể kháng C5a 828,000 Định lượng kháng thể kháng Beta2 – Glycoprotein IgG/IgM 581,000 Định lượng kháng thể kháng C1q 435,000 Định lượng kháng thể kháng CCP 593,000 Định lượng kháng thể kháng Cardiolipin IgG/IgM 581,000 Định lượng kháng thể kháng Centromere 451,000 Định lượng kháng thể kháng ENA 423,000 Định lượng kháng thể kháng Histone 372,000 Định lượng kháng thể kháng Jo – 1 434,000 Định lượng kháng thể kháng Phospholipid IgG/IgM 581,000 Định lượng kháng thể kháng Prothrombin 448,000 Định lượng kháng thể kháng RNP – 70 418,000 Định lượng kháng thể kháng SS – A(Ro) 434,000 Định lượng kháng thể kháng SS – B(La) 434,000 Định lượng kháng thể kháng SSA – p200 434,000 Định lượng kháng thể kháng Scl – 70 372,000 Định lượng kháng thể kháng Sm 400,000 Định lượng kháng thể kháng nhân và kháng thể kháng chuỗi kép (ANA&DsDNA) 515,000 Định lượng kháng thể kháng thụ thể GLYCOPROTEIN trên màng tế bào gan người châu Á (ASGPR) 484,000 Định lượng kháng thể kháng tinh trùng 1,016,000 Định lượng kháng thể kháng tiểu cầu 709,000 Định lượng kháng thể kháng tiểu vi thể gan thận type 1 (LKM1) 484,000 Định lượng kháng thể kháng ty lạp thể (AMA – M2) 484,000 Định lượng kháng thể kháng tương bào bạch cầu đa nhân trung tính (ANCA) 492,000 Định lượng methanol bằng máy sắc ký khí khối phổ 1,259,000 Định lượng một chỉ tiêu kim loại nặng trong máu bằng máy quang phổ hấp phụ nguyên tử 364,000 Định lượng nhanh BNP trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay 581,000 Định lượng sắt huyết thanh 32,300 Định tính độc chất bằng sắc ký lớp mỏng – một lần 141,000 Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển vi 20,400 Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) 14,900 Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) máu ngoại vi 689,000 Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) tuỷ xương 689,000 Cặn Addis 43,100 DCIP test (Dichlorophenol – Indolphenol test dùng sàng lọc huyết sắc tố E) 61,100 Dấu hiệu dây thắt 10,000 FISH chẩn đoán NST Ph1 (BCR/ ABL) 3,329,000 FISH chẩn đoán chuyển đoạn NST 15;17 3,329,000 FISH chẩn đoán chuyển đoạn NST 1;19 3,329,000 FISH chẩn đoán chuyển đoạn NST 4;11 3,329,000 FISH chẩn đoán chuyển đoạn NST 8;21 3,329,000 Hiệu giá kháng thể miễn dịch (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 451,000 Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B (Kỹ thuật ống nghiệm) 40,400 Huyết đồ (bằng hệ thống tự động hoàn toàn) 149,000 Huyết đồ (bằng máy đếm laser) 69,300 Khẳng định kháng đông lupus (LAC/ LA confirm: Lupus Anticoagulant confirm) 244,000 Máu lắng (bằng máy tự động) 34,600 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 80,800 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 80,800 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) 80,800 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 80,800 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 80,800 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) 80,800 Nghiệm pháp Von – Kaulla 51,900 Nghiệm pháp hồng cầu tự tan 45,000 Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) 28,800 Nhuộm hoá mô miễn dịch tuỷ xương 184,000 Nhuộm sợi liên võng trong mô tuỷ xương 80,800 Nhuộm sợi xơ trong mô tuỷ xương 80,800 Nhóm bạch cầu 44,000 Nuôi cấy cụm tế bào gốc (colony firming culture) 1,287,000 PCR chẩn đoán chuyển đoạn Philadelphia (BCR/ABL) P190 864,000 PCR chẩn đoán chuyển đoạn Philadelphia (BCR/ABL) P210 864,000 PK (Pyruvatkinase) 173,000 Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 74,800 Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) 74,800 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 220C (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 68,000 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 220C (Kỹ thuật ống nghiệm) 28,800 Phát hiện chất ức chế không phụ thuộc thời gian và nhiệt độ đường đông máu nội sinh 288,000 Phát hiện chất ức chế phụ thuộc thời gian và nhiệt độ đường đông máu nội sinh 358,000 Phát hiện gene JAK2 V617F trong nhóm bệnh tăng sinh tủy bằng kỹ thuật Allen-specific PCR 864,000 Phát hiện kháng thể kháng tiểu cầu bằng kỹ thuật Flow-cytometry 2,129,000 Phát hiện kháng đông lupus (LAC/ LA screen: Lupus Anticoagulant screen) 244,000 Phát hiện kháng đông ngoại sinh 80,800 Phát hiện kháng đông đường chung 88,600 Phân tích dấu ấn/CD/marker miễn dịch máu ngoại vi, hoặc dịch khác bằng kỹ thuật flow cytometry 392,000 Phân tích dấu ấn/CD/marker miễn dịch mẫu tủy xương, hoặc mẫu hạch, hoặc mẫu tổ chức khác bằng kỹ thuật flow cytometry 428,000 Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 244,000 Sức bền thẩm thấu hồng cầu 38,000 Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm 17,300 Thời gian phục hồi Canxi 31,100 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động, 63,500 Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động 40,400 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động 40,400 Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần) 530,000 Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (sử dụng máy khoan cầm tay) 2,360,000 Thủ thuật sinh thiết tủy xương (bao gồm kim sinh thiết nhiều lần) 1,372,000 Tìm giun chỉ trong máu 34,600 Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ 17,300 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) 36,900 Tìm mảnh vỡ hồng cầu 17,300 Tập trung bạch cầu 28,800 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) 46,200 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động) 106,000 Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 129,000 Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) 114,000 Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 113,000 Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) 90,100 Xác định kháng nguyên c của hệ của nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 110,000 Xác định kháng nguyên c của hệ của nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) 84,900 Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 129,000 Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) 114,000 Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động khi nghiệm pháp Coombs trực tiếp/gián tiếp dương tính) 438,000 Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động khi nghiệm pháp Coombs trực tiếp/gián tiếp dương tính) 438,000 Xác định bất đồng nhóm máu mẹ con (kỹ thuật ống nghiệm) 92,400 Xác định gen AML1/ETO bằng kỹ thuật RT – PCR 864,000 Xác định gen CBFβ /MYH11 bằng kỹ thuật RT – PCR 864,000 Xác định gen E2A/ PBX1 bằng kỹ thuật RT – PCR 864,000 Xác định gen FLT3 – ITD bằng kỹ thuật PCR 864,000 Xác định gen MLL/ AF4 bằng kỹ thuật RT – PCR 864,000 Xác định gen NPM1 – mutA bằng kỹ thuật Allen specific – PCR 864,000 Xác định gen PML/ RARα bằng kỹ thuật RT – PCR 864,000 Xác định gen TEL/ AML1 bằng kỹ thuật RT – PCR 864,000 Xác định gen bằng kỹ thuật FISH 3,329,000 Xác định gen bệnh máu bằng kỹ thuật RT -PCR 864,000 Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) 173,000 Xác định kháng nguyên Dia của hệ nhóm máu Diago (Kỹ thuật ống nghiệm) 184,000 Xác định kháng nguyên Dib của hệ nhóm máu Diago (Kỹ thuật ống nghiệm) 184,000 Xác định kháng nguyên Fya của hệ nhóm máu Duffy (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 118,000 Xác định kháng nguyên Fyb của hệ nhóm máu Duffy (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 153,000 Xác định kháng nguyên Jka của hệ nhóm máu Kidd (Kỹ thuật ống nghiệm) 207,000 Xác định kháng nguyên Jkb của hệ nhóm máu Kidd (Kỹ thuật ống nghiệm) 206,000 Xác định kháng nguyên K của hệ nhóm máu Kell (Kỹ thuật ống nghiệm) 105,000 Xác định kháng nguyên Lea của hệ nhóm máu Lewis (Kỹ thuật ống nghiệm) 176,000 Xác định kháng nguyên Lua của hệ nhóm máu Lutheran (Kỹ thuật ống nghiệm) 164,000 Xác định kháng nguyên Lub của hệ nhóm máu Lutheran (Kỹ thuật ống nghiệm) 92,400 Xác định kháng nguyên M của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật ống nghiệm) 151,000 Xác định kháng nguyên Mia của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật ống nghiệm) 155,000 Xác định kháng nguyên N của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật ống nghiệm) 169,000 Xác định kháng nguyên P1 của hệ nhóm máu P1Pk (Kỹ thuật ống nghiệm) 195,000 Xác định kháng nguyên S của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật ống nghiệm) 219,000 Xác định kháng nguyên k của hệ nhóm máu Kell (Kỹ thuật ống nghiệm) 60,200 Xác định kháng nguyên s của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật ống nghiệm) 57,400 Xác định nhanh INR/PT/Quick % tại chỗ bằng máy cầm tay 40,400 Xác định nhóm máu A1 (Kỹ thuật ống nghiệm) 34,600 Xét nghiệm CD55/59 bạch cầu (chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố niệu kịch phát ban đêm) 875,000 Xét nghiệm CD55/59 hồng cầu (chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố niệu kịch phát ban đêm) 566,000 Xét nghiệm HIT (Heparin Induced Thrombocytopenia) – Ab 1,775,000 Xét nghiệm HIT (Heparin Induced Thrombocytopenia) – IgG 1,775,000 Xét nghiệm HLA-B27 bằng kỹ thuật Flow-cytometry 392,000 Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Analyzer) bằng Collagen/ADP trên máy tự động (Tên khác: PFA bằng Col/ADP) 866,000 Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Analyzer) bằng Collagen/Epinephrine trên máy tự động (Tên khác: PFA bằng Col/Epi) . 866,000 Xét nghiệm cấy chuyển dạng lympho 288,000 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) 40,400 Xét nghiệm kháng đột biến Imatinib T315I bằng kỹ thuật Allen-specific PCR 864,000 Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu phù hợp (10 đơn vị máu trong 3 điều kiện 220C, 370C, kháng globulin người) bằng phương pháp Scangel/Gelcard 464,000 Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương (không bao gồm thủ thuật sinh thiết tủy xương) 338,000 Xét nghiệm phát hiện gen bệnh lý Lơ xê mi (1 gen) bằng kỹ thuật RT – PCR 864,000 Xét nghiệm tế bào học lách (lách đồ) 57,700 Xét nghiệm tế bào học lách (lách đồ) 57,700 Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy) 147,000 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động 91,600 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động 91,600 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công 56,000 Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) 43,100 Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Esterase không đặc hiệu 92,400 Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Periodic Acide Schiff (PAS) 92,400 Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Peroxydase (MPO: Myeloperoxydase) 77,300 Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Phosphatase acid 75,100 Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Phosphatase kiềm bạch cầu 69,300 Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Sudan đen 77,300 Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm hồng cầu sắt (Nhuộm Perls) 34,600 Xét nghiệm xác định kháng thể kháng tiểu cầu trực tiếp 2,129,000 Xét nghiệm xác định đột biến Thalassemia (phát hiện đồng thời 21 đột biến α – Thalassemia hoặc 22 đột biến β – Thalasemia) 4,378,000 Xét nghiệm Đường – Ham 69,300 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường 12,600 Xét nghiệm đếm số lượng CD3 – CD4 – CD8 395,000 Xét nghiệm đột biến kháng Imatinib T315I bằng kỹ thuật Allen – specific PCR 864,000 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương 20,700 Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương 28,800 Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu 46,200 Điện di huyết sắc tố 358,000 Điện di miễn dịch huyết thanh 1,016,000 Điện di protein huyết thanh 371,000 Đo đường kính hồng cầu 60,000 Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP/Collagen/Acid Arachidonic/Thrombin/Epinephrin 109,000 Đo độ ngưng tập tiểu cầu với Ristocetin 207,000 Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP/Collagen/Acid Arachidonic/Thrombin/Epinephrin 207,000 Đo độ nhớt (độ quánh) máu toàn phần/huyết tương/dịch khác 51,900 Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ngoại sinh (ROTEM-EXTEM) 415,000 Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) nội sinh (ROTEM-INTEM) 415,000 Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) trung hòa heparin (ROTEM-HEPTEM) 541,000 Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiêu sợi huyết (ROTEM-APTEM) 541,000 Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiểu cầu (ROTEM-FIBTEM) 541,000 Đánh giá tỷ lệ sống của tế bào bằng kỹ thuật nhuộm xanh trypan 18,700 Đếm số lượng tế bào gốc (stem cell, CD34) 1,764,000 Định danh kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 1,164,000 Định danh kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 1,164,000 Định danh kháng thể bất thường (Kỹ thuật ống nghiệm) 1,164,000 Định danh kháng thể kháng HLA bằng kỹ thuật ELISA 4,377,000 Định lượng AT/AT III (Anti thrombin/ Anti thrombinIII) 138,000 Định lượng Anti Xa [Định lượng Anti Xa – Heparin: chỉ định cho người bệnh theo dõi điều trị chống đông Heparin] 253,000 Định lượng Anti Xa [Định lượng Anti Xa – Rivaroxaban: chỉ định cho người bệnh theo dõi điều trị chống đông đường uống Rivaroxaban] 253,000 Định lượng CD25 (IL-2R) hòa tan trong huyết thanh bằng kỹ thuật ELISA 2,227,000 Định lượng D – Dimer 253,000 Định lượng D-Dimer bằng kỹ thuật miễn dịch hóa phát quang 516,000 Định lượng FDP 138,000 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động 102,000 Định lượng Plasminogen 207,000 Định lượng chất ức chế hoạt hóa Plasmin (PAI: Plasmin Activated Inhibitor) 207,000 Định lượng gen bệnh máu ác tính bằng kỹ thuật Real – Time PCR 4,129,000 Định lượng hoạt tính Protein C (Protein Activity) 231,000 Định lượng hoạt tính Protein S (PS activity) 231,000 Định lượng hoạt tính yếu tố Von Willebrand (VWF Activity) (tên khác: định lượng hoạt tính đồng yếu tố Ristocetin: VIII: R co) 458,000 Định lượng kháng nguyên yếu tố Von Willebrand (VWF Antigen) 458,000 Định lượng tế bào người cho ở người nhận sau ghép bằng kỹ thuật Real – Time PCR 5,394,000 Định lượng yếu tố XII 458,000 Định lượng yếu tố XIII (Tên khác: Định lượng yếu tố ổn định sợi huyết). 1,054,000 Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X 318,000 Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X [yếu tố II] 458,000 Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI [yếu tố IX] 231,000 Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI [yếu tố VIII, XI] 288,000 Định lượng ức chế yếu tố IX 262,000 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) 39,100 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) 57,700 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu 23,100 Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 86,600 Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 86,600 Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) trên hệ thống máy tự động hoàn toàn 38,000 Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật Scangel/Gelcard) 207,000 Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) 207,000 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [khối hồng cầu, khối bạch cầu] 23,100 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [tiểu cầu, huyết tương] 20,700 Định type HLA cho 1 locus ((Locus A, hoặc Locus B, hoặc Locus C, hoặc Locus DR, hoặc Locus DQ) bằng kỹ thuật PCR-SSP 1,264,000 Đọ chéo trong ghép bằng kỹ thuật vi độc tế bào 438,000 Độ bão hòa Transferin 64,600 Độ tập trung tiểu cầu 17,000 Đời sống hồng cầu 45,000 AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang 65,600 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl – Neelsen 68,000 ANA 17 profile test (sàng lọc và định danh đồng thời 17 typ kháng thể kháng nhân bằng thanh sắc ký miễn dịch) 1,008,000 Adenovirus Real – time PCR 734,000 Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab miễn dịch bán tự động 298,000 BK/JC virus Real – time PCR 458,000 CMV Avidity 250,000 CMV IgG miễn dịch tự động 113,000 CMV IgM miễn dịch tự động 130,000 CMV Real – time PCR 734,000 CMV đo tải lượng hệ thống tự động 1,824,000 Chlamydia Ab miễn dịch bán tự động 178,000 Chlamydia Ab miễn dịch tự động 178,000 Chlamydia Real – time PCR 734,000 Chlamydia test nhanh 71,600 Clostridium difficile PCR 734,000 Clostridiumdifficile miễn dịch tự động 814,000 Cryptococcus test nhanh 113,000 Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động 298,000 Dengue virus IgM/IgG test nhanh 130,000 Dengue virus NS1Ag/IgM/IgG test nhanh 130,000 Dengue virus serotype PCR 814,000 EBV EA – D IgG miễn dịch bán tự động 202,000 EBV EB – NA IgG miễn dịch bán tự động 214,000 EBV IgG miễn dịch tự động 184,000 EBV IgM miễn dịch tự động 191,000 EBV Real – time PCR 734,000 EV71 IgM/IgG test nhanh 114,000 Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động 298,000 Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch bán tự động 298,000 Enterovirus Real – time PCR 734,000 Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động 178,000 Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi 41,700 HAV IgM miễn dịch tự động 106,000 HAV total miễn dịch tự động 101,000 HBV genotype Real-time PCR 1,564,000 HBV kháng thuốc Real-time PCR (cho 1 loại thuốc) 1,114,000 HBV đo tải lượng Real-time PCR 664,000 HBV đo tải lượng hệ thống tự động 1,314,000 HBc IgM miễn dịch tự động 113,000 HBc total miễn dịch tự động 71,600 HBeAb miễn dịch tự động 95,500 HBeAg miễn dịch tự động 95,500 HBsAb định lượng 116,000 HBsAg khẳng định 614,000 HBsAg miễn dịch tự động 74,700 HBsAg định lượng 471,000 HCV Ab miễn dịch tự động 119,000 HCV Core Ag miễn dịch tự động 544,000 HCV genotype Real-time PCR 1,564,000 HCV đo tải lượng Real-time PCR 824,000 HCV đo tải lượng hệ thống tự động 1,324,000 HDV Ab miễn dịch bán tự động 214,000 HDV IgM miễn dịch bán tự động 315,000 HEV IgG miễn dịch bán tự động 313,000 HEV IgM miễn dịch bán tự động 313,000 HIV Ag/Ab miễn dịch tự động 130,000 HIV khẳng định (*) 175,000 HIV đo tải lượng hệ thống tự động 942,000 HPV genotype PCR hệ thống tự động 1,064,000 HPV genotype Real – time PCR 1,564,000 HSV 1+2 IgG miễn dịch bán tự động 154,000 HSV 1+2 IgM miễn dịch bán tự động 154,000 HSV Real – time PCR 734,000 Hantavirus test nhanh 71,600 Hồng cầu trong phân test nhanh 65,600 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi 38,200 Influenza virus A, B Real – time PCR (*) 1,564,000 Influenza virus A, B test nhanh 170,000 JEV IgM miễn dịch bán tự động 433,000 Leptospira test nhanh 138,000 Measles virus Ab miễn dịch bán tự động 252,000 Measles virus Ab miễn dịch bán tự động 252,000 Mycobacterium leprae nhuộm soi 68,000 Mycobacterium tuberculosis PCR hệ thống tự động 814,000 Mycobacterium tuberculosis Real – time PCR 358,000 Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 2 môi trường lỏng 814,000 Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert 342,000 Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert [nguồn Dự án EPIC chi trả] 0 Mycoplasma pneumoniae Real – time PCR 734,000 NTM (Non tuberculosis mycobacteria) định danh Real – time PCR 664,000 Neisseria gonorrhoeae Real – time PCR 734,000 Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi 68,000 Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc 297,000 Neisseria meningitidis Real – time PCR 734,000 Neisseria meningitidis nhuộm soi 68,000 Neisseria meningitidis nuôi cấy, định danh và kháng thuốc 297,000 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh 238,000 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng 32,100 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính 32,100 Pneumocystis jirovecii nhuộm soi 41,700 Pneumocystis miễn dịch bán tự động 358,000 RSV Real – time PCR 734,000 Rickettsia Ab miễn dịch bán tự động 119,000 Rickettsia PCR 734,000 Rotavirus test nhanh 178,000 Rubella virus IgM miễn dịch tự động 143,000 Salmonella Widal 178,000 Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi 41,700 Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch bán tự động 298,000 Streptococcus pyogenes ASO 41,700 Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động 298,000 Strongyloides stercoralis(Giun lươn) ấu trùng soi tươi 41,700 Taenia (Sán dây) soi tươi định danh 41,700 Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động 298,000 Toxoplasma IgG miễn dịch tự động 119,000 Toxoplasma IgM miễn dịch tự động 119,000 Treponema pallidum RPR định tính và định lượng 38,200 Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng 178,000 Trứng giun soi tập trung 41,700 Trứng giun, sán soi tươi 41,700 VZV Real – time PCR 734,000 Vi hệ đường ruột 29,700 Vi khuẩn Real-time PCR 734,000 Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động 196,000 Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) 184,000 Vi khuẩn kháng thuốc định tính 196,000 Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định danh (HP kháng thuốc) 1,314,000 Vi khuẩn nhuộm soi 68,000 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động 297,000 Vi khuẩn định danh PCR 734,000 Vi nấm Ab miễn dịch bán tự động 298,000 Vi nấm Ab miễn dịch tự động 298,000 Vi nấm Ag miễn dịch bán tự động 298,000 Vi nấm Ag miễn dịch tự động 298,000 Vi nấm PCR 734,000 Vi nấm Real-time PCR 734,000 Vi nấm nhuộm soi 41,700 Vi nấm nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động 297,000 Vi nấm soi tươi 41,700 Vi sinh vật nhiễm khuẩn hô hấp Real – time PCR đa mồi 5,400,000 Vi sinh vật nhiễm khuẩn não – màng não Real – time PCR đa mồi 3,200,000 Vi sinh vật nhiễm khuẩn đường ruột Real – time PCR đa mồi 6,170,000 Vibrio cholerae nhuộm soi 68,000 Vibrio cholerae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc 297,000 Vibrio cholerae soi tươi 68,000 Virus Ab miễn dịch bán tự động 298,000 Virus Ag miễn dịch bán tự động 298,000 Virus Ag miễn dịch tự động 298,000 Virus Real – time PCR 734,000 Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR [Mẫu gộp 2 đến 5] 78,800 Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR [Mẫu gộp 6 đến 10] 62,500 Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR [Mẫu đơn] 212,700 Đơn bào đường ruột soi tươi 41,700 Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ 222,000 Nhuộm hóa mô miễn dịch tự động bằng máy 661,000 Nhuộm hóa mô miễn dịch tự động bằng máy [ALK – D5F3] 1,898,000 Nhuộm hóa mô miễn dịch tự động bằng máy [BRAF] 1,788,000 Nhuộm hóa mô miễn dịch tự động bằng máy [HER – 2] 1,538,000 Nhuộm hóa mô miễn dịch tự động bằng máy [PD – LI SP 142] 2,546,000 Nhuộm hóa mô miễn dịch tự động bằng máy [PD-LI SP 263] 2,546,000 Nhuộm hóa mô miễn dịch tự động bằng máy [anti – MLH – 1, anti – MSH-2; anti – MSH-6; anti – PMS – 2] 3,615,000 Siêu âm 3D/4D thai nhi 350,000 Siêu âm 3D/4D thai nhi 300,000 Siêu âm 3D/4D tim 457,000 Siêu âm 3D/4D trực tràng 181,000 Siêu âm 4D (siêu âm hình thể thai) 350,000 Siêu âm DOPPLER mạch máu khối u gan 222,000 Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng 82,300 Siêu âm Doppler gan lách 82,300 Siêu âm Doppler hốc mắt 82,300 Siêu âm Doppler màu tim 3D/4D qua thành ngực trong tim mạch can thiệp 457,000 Siêu âm Doppler màu tim 3D/4D qua thực quản 805,000 Siêu âm Doppler màu tim 3D/4D qua thực quản trong tim mạch can thiệp 805,000 Siêu âm Doppler màu tim gắng sức thể lực (thảm chạy, xe đạp lực kế…) 1,000,000 Siêu âm Doppler màu tim gắng sức thể lực (thảm chạy, xe đạp lực kế…) 587,000 Siêu âm Doppler màu tim gắng sức với thuốc (Dobutamine, Adenosine…) 1,000,000 Siêu âm Doppler màu tim gắng sức với thuốc (Dobutamine, Adenosine…) 587,000 Siêu âm Doppler màu tim qua thành ngực trong tim mạch can thiệp 222,000 Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường 222,000 Siêu âm Doppler mạch máu 222,000 Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) 222,000 Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) 82,300 Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng cuối 867,000 Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng giữa 867,000 Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng đầu 867,000 Siêu âm Doppler tim 222,000 Siêu âm Doppler tim, van tim 222,000 Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên 82,300 Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới 222,000 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng 82,300 Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ 82,300 Siêu âm Doppler xuyên sọ 222,000 Siêu âm Doppler xuyên sọ cấp cứu tại giường 222,000 Siêu âm Doppler động mạch thận 222,000 Siêu âm Doppler động mạch tử cung 222,000 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới 222,000 Siêu âm bơm nước buồng tử cung – Đơn vị Hỗ trợ sinh sản 300,000 Siêu âm các khối u phổi ngoại vi 43,900 Siêu âm các tuyến nước bọt 43,900 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt 43,900 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh 43,900 Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch 222,000 Siêu âm doppler xuyên sọ 222,000 Siêu âm dương vật 43,900 Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu 43,900 Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu 43,900 Siêu âm hạch vùng cổ 43,900 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) 43,900 Siêu âm hốc mắt 43,900 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) 43,900 Siêu âm khớp (một vị trí) 43,900 Siêu âm màng phổi 43,900 Siêu âm màng phổi cấp cứu 43,900 Siêu âm mắt ( siêu âm thường qui) 59,500 Siêu âm nhãn cầu 43,900 Siêu âm nội mạch 1,998,000 Siêu âm nội soi phế quản ống mềm 1,233,000 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) 43,900 Siêu âm phần mềm (một vị trí) 43,900 Siêu âm qua thóp 43,900 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) 43,900 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối 43,900 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 43,900 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 43,900 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) 43,900 Siêu âm tim 4D 457,000 Siêu âm tim cản âm 257,000 Siêu âm tim gắng sức (thảm chạy, thuốc) 587,000 Siêu âm tim qua thực quản 805,000 Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục 222,000 Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục 222,000 Siêu âm tim, mạch máu có cản âm 257,000 Siêu âm tinh hoàn hai bên 43,900 Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng 181,000 Siêu âm tuyến giáp 43,900 Siêu âm tuyến vú hai bên 43,900 Siêu âm tại giường 43,900 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng 43,900 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo 181,000 Siêu âm tử cung phần phụ 43,900 Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến giáp 82,300 Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) 43,900 Siêu âm ổ bụng 43,900 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 43,900 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu 43,900 Điều trị thoái hóa khớp gối bằng tế bào gốc mô mỡ tự thân ( điều trị lần 2) 9,000,000 A – Chích áp xe thành sau họng gây tê 263,000 A – Lấy dị vật mũi gây tê 194,000 A – Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm (gây tê) 278,000 A – Nội soi lấy dị vật mũi gây tê 194,000 A – Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê 513,000 A – Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê 223,000 A – Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê 318,000 Amikacin 90,000 Ampicilin 90,000 Bó bột tiếp xúc toàn bộ điều trị loét gan bàn chân trên người bệnh đái tháo đường 616,000 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 144,000 Bó thuốc 50,500 Bóc giả mạc 82,100 Bóc nang tuyến Bartholin 1,274,000 Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) 82,100 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ 216,000 Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh 479,000 Bơm hóa chất bàng quang điều trị ung thư bàng quang 385,000 Bơm rửa lệ đạo 36,700 Bơm rửa màng phổi 216,000 Bơm streptokinase vào khoang màng phổi 1,016,000 Bơm thuốc thanh quản 20,500 Bơm thông lệ đạo 59,400 Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI) 1,014,000 Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI) 1,014,000 Bơm túi giãn da vùng da đầu 332,000 Bảng nghiệm kê nhân cách hướng nội hướng ngoại (EPI) 29,900 Bấm gai xương trên 02 ổ răng 80,000 Bẻ cuốn mũi 133,000 Bệnh nhân lọc máu chu kỳ có nhu cầu sử dụng 3 lần/ 1 quả lọc 929,000 Bột Corset Minerve,Cravate [bột liền] 624,000 Cho người bệnh ăn qua ống thông dạ dày bằng truyền nhỏ giọt 20,000 Chuyển phôi 5,200,000 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc 78,400 Chích lể 65,300 Chích mủ hốc mắt 452,000 Chích rạch màng nhĩ 61,200 Chích rạch màng trinh điều trị ứ dịch âm đạo, tử cung 790,000 Chích rạch áp xe nhỏ 186,000 Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường 186,000 Chích áp xe quanh Amidan (gây tê) 263,000 Chích áp xe tuyến Bartholin 831,000 Chích áp xe tầng sinh môn 807,000 Chích áp xe vú 219,000 Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng 158,000 Chăm sóc lỗ mở khí quản 57,600 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) 57,600 Chăm sóc vệ sinh da cho người bệnh Lyell 158,000 Chăm sóc vệ sinh da cho người bệnh Stevens – Johnson 158,000 Chườm ngải 35,500 Chạy TNT chu kỳ có nhu cầu sử dụng 1 lần/ 1 quả lọc dây máu 1,150,000 Chạy TNT chu kỳ có nhu cầu sử dụng 1 lần/ 1 quả lọc dây máu ( Người nước ngoài) 3,150,000 Chẩn đoán điện thần kinh cơ 58,500 Chỉ định dùng máy trợ thính (hướng dẫn) 30,000 Chọc dò dịch màng phổi 137,000 Chọc dò dịch não tuỷ 107,000 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm 137,000 Chọc dò màng bụng sơ sinh 404,000 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu 247,000 Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của siêu âm 247,000 Chọc dò tuỷ sống trẻ sơ sinh 107,000 Chọc dò túi cùng Douglas 280,000 Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim 247,000 Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng 880,000 Chọc dịch màng bụng 137,000 Chọc dịch tuỷ sống 107,000 Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp 176,000 Chọc hút dẫn lưu nang giả tụy dưới hướng dẫn của siêu âm trong hồi sức cấp cứu 597,000 Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter 143,000 Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp 216,000 Chọc hút dịch kính, tiền phòng lấy bệnh phẩm 523,000 Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng 137,000 Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm 247,000 Chọc hút dịch nang thận có tiêm cồn tuyệt đối dưới hướng dẫn của siêu âm 373,000 Chọc hút dịch nang thận dưới hướng dẫn của siêu âm 373,000 Chọc hút dịch vành tai 52,600 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp 166,000 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm 221,000 Chọc hút khí màng phổi 143,000 Chọc hút khí, mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính 732,000 Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 176,000 Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm 431,000 Chọc hút noãn 7,094,000 Chọc hút tinh hoàn, mào tinh hoàn lấy tinh trùng 2,000,000 Chọc hút tinh hoàn, mào tinh hoàn lấy tinh trùng 3,590,000 Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ 110,000 Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm 152,000 Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm 152,000 Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm 152,000 Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ 110,000 Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm 152,000 Chọc hút tế bào tuyến giáp 110,000 Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ 110,000 Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm 152,000 Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm 151,000 Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi 137,000 Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp 143,000 Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm 2,192,000 Chọc rửa xoang hàm 278,000 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 176,000 Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu 176,000 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị [dưới siêu âm] 176,000 Chọc thăm dò màng phổi 137,000 Chọc ối làm xét nghiệm tế bào 722,000 Chọc ối điều trị đa ối 722,000 Chốt cùi đúc kim loại 550,000 Chốt cùi đúc kim loại (1 đơn vị răng giả) 924,000 Chốt cùi đúc phủ sứ (1 đơn vị răng giả) 1,203,000 Chụp bàng quang chẩn đoán trào ngược bàng quang niệu quản 206,000 Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá khuếch tán sức căng (DTI – Diffusion Tensor Imaging) 2,214,000 Chụp cộng hưởng từ động mạch vành 2,214,000 Chụp hợp kim Titanium cẩn sứ (1 đơn vị răng giả) 2,813,000 Chụp hợp kim thường cẩn nhựa 450,000 Chụp hợp kim thường cẩn sứ 500,000 Chụp hợp kim thường cẩn sứ (1 đơn vị răng giả) 1,690,000 Chụp kim loại 320,000 Chụp kim loại (1 đơn vị răng giả) 1,231,000 Chụp mạch ký huỳnh quang 256,000 Chụp nhựa 270,000 Chụp sọ mặt chỉnh nha kỹ thuật số 80,000 Chụp sứ titanium gắn bằng cemment trên implant 2,500,000 Chụp sứ toàn phần 1,000,000 Chụp sứ toàn phần (1 đơn vị răng giả) 5,563,000 Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi 265,000 Chụp và nong cầu nối mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền 5,598,000 Chụp và phân tích da bằng máy phân tích da 205,000 Chụp và điều trị bơm thuốc tiêu sợi huyết tại chỗ mạch chi qua ống thông số hóa xóa nền 5,598,000 Chụp đáy mắt RETCAM 339,000 Chụp đáy mắt không huỳnh quang 214,000 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu 339,000 Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc 479,000 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản 479,000 Cấy – tháo thuốc tránh thai 214,000 Cấy chỉ (Chôn chỉ/Nhu châm) 143,000 Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng 143,000 Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 143,000 Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp 143,000 Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 143,000 Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ 143,000 Cấy chỉ điều trị di tinh 143,000 Cấy chỉ điều trị giảm thính lực 143,000 Cấy chỉ điều trị giảm thị lực 143,000 Cấy chỉ điều trị hen phế quản 143,000 Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp 143,000 Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp 143,000 Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông 143,000 Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh 143,000 Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình 143,000 Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ 143,000 Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy 143,000 Cấy chỉ điều trị khàn tiếng 143,000 Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới 143,000 Cấy chỉ điều trị liệt chi trên 143,000 Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em 143,000 Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 143,000 Cấy chỉ điều trị liệt dương 143,000 Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 143,000 Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 143,000 Cấy chỉ điều trị mày đay 143,000 Cấy chỉ điều trị mất ngủ 143,000 Cấy chỉ điều trị nấc 143,000 Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 143,000 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa 143,000 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ 143,000 Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 143,000 Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn 143,000 Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài 143,000 Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược 143,000 Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng 143,000 Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang 143,000 Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai 143,000 Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp 143,000 Cấy chỉ điều trị đau lưng 143,000 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn 143,000 Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu 143,000 Cấy chỉ điều trị đái dầm 143,000 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng 535,000 Cấy máy phá rung tự động (ICD) loại 1 buồng 1,625,000 Cấy máy phá rung tự động (ICD) loại 2 buồng 1,625,000 Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 1 buồng 1,625,000 Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 2 buồng 1,625,000 Cầm máu mũi bằng Merocel [1 bên] 205,000 Cầm máu mũi bằng Merocel [2 bên] 275,000 Cầu kim loại cẩn sứ 1,200,000 Cầu nhựa 140,000 Cầu nhựa 3 đơn vị 140,000 Cầu sứ kim loại 3 đơn vị 1,200,000 Cắt bỏ chắp có bọc 78,400 Cắt bỏ những u nhỏ, cyst, sẹo của da, tổ chức dưới da 160,000 Cắt chỉ giác mạc 10,000 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản 32,900 Cắt chỉ khâu giác mạc 32,900 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung 117,000 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi 32,900 Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi 32,900 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm 705,000 Cắt hẹp bao quy đầu 237,000 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản 178,000 Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu 2,598,000 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường 392,000 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường 616,000 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường 616,000 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường 246,000 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 158,000 Cắt móng chân, chăm sóc móng trên người bệnh đái tháo đường 145,000 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm 455,000 Cắt phanh lưỡi [gây tê] 295,000 Cắt u bóng vater qua nội soi để điều trị u bóng vater 8,450,000 Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên 455,000 Cắt u máu – bạch mạch vùng hàm mặt 3,093,000 Cắt u máu dưới da đầu có đ­ường kính 5 đến 10 cm 1,126,000 Cắt u mạch máu lớn trên 10 cm vùng sàn miệng, dưới hàm, cạnh cổ 2,993,000 Cắt u nang cạnh cổ 1,600,000 Cắt ung thư hàm trên kèm hố mắt và xương gò má 3,243,000 Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại tràng – ống hậu môn 4,470,000 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn 682,000 Cố định lồng ngực do chấn th­ương gãy xương sườn 49,900 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm 363,000 Cứu 35,500 Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn 35,500 Cứu điều trị bí đái thể hàn 35,500 Cứu điều trị cảm cúm thể hàn 35,500 Cứu điều trị di tinh thể hàn 35,500 Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn 35,500 Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn 35,500 Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn 35,500 Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn 35,500 Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn 35,500 Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn 35,500 Cứu điều trị liệt dương thể hàn 35,500 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn 35,500 Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn 35,500 Cứu điều trị nấc thể hàn 35,500 Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn 35,500 Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn 35,500 Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn 35,500 Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn 35,500 Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn 35,500 Cứu điều trị đau lưng thể hàn 35,500 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn 35,500 Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn 35,500 Cứu điều trị đái dầm thể hàn 35,500 Duy trì kết quả điều trị nắn chỉnh răng bằng khí cụ cố định 300,000 Duy trì kết quả điều trị nắn chỉnh răng bằng khí cụ cố định 785,000 Duy trì kết quả điều trị nắn chỉnh răng bằng khí cụ tháo lắp 671,000 Duy trì kết quả điều trị nắn chỉnh răng bằng khí cụ tháo lắp 160,000 Dán mắc cài trực tiếp sử dụng chất gắn quang trùng hợp 226,000 Dùng laser, sóng cao tần trong điều trị sẹo >2cm 1,645,000 Dẫn l­ưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ 185,000 Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca 979,000 Dẫn lưu bể thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm 597,000 Dẫn lưu bể thận số hóa xóa nền 2,103,000 Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm 597,000 Dẫn lưu cùng đồ Douglas 835,000 Dẫn lưu dịch quanh thận dưới siêu âm 653,000 Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ 185,000 Dẫn lưu màng ngoài tim 247,000 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính 1,199,000 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 678,000 Dẫn lưu nang thận dưới hướng dẫn siêu âm 597,000 Dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên/ 2 bên 2,664,000 Dẫn lưu áp xe tuyến giáp 231,000 Dẫn lư­u não thất cấp cứu ≤ 8 giờ 653,000 Dẫn lư­u trung thất liên tục ≤ 8 giờ 185,000 Dẫn lư­u ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ 1,199,000 Dẫn lư­u ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ 678,000 Forceps 952,000 Gan nhân tạo trong điều trị suy gan cấp 2,321,000 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 32,800 Ghi điện tim qua chuyển đạo thực quản 162,000 Ghi đáp ứng thính giác thân não (ABR) 178,000 Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏng 333,000 Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại trong điều trị vết thương mạn tính 517,000 Ghép mỡ tự thân coleman 3,980,000 Giác hơi 33,200 Giác hơi điều trị các chứng đau 33,200 Giác hơi điều trị cảm cúm 33,200 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn 33,200 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt 33,200 Giải độc ngộ độc rượu 440,000 Giảm mẫn cảm với sữa 885,000 Giảm mẫn cảm với thuốc đường tĩnh mạch 885,000 Giảm mẫn cảm với thức ăn 885,000 Giảm thiểu phôi 3,322,000 Giữ khoảng bằng khí cụ cố định cung lưỡi (LA) 1,847,000 Giữ khoảng răng bằng khí cụ cố định cung ngang vòm khẩu cái (TPA) 2,096,000 Gây dính màng phổi bằng povidone iodine bơm qua ống dẫn lưu màng phổi 196,000 Gây dính màng phổi bằng tetracyclin bơm qua ống dẫn lưu màng phổi 196,000 Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi 196,000 Gây mê khác 699,000 Gây xơ tĩnh mạch điều trị suy, giãn tĩnh mạch mãn tính 580,000 Gạn bạch cầu điều trị 864,000 Gạn hồng cầu điều trị 864,000 Gạn tiểu cầu điều trị 864,000 Gạn tách huyết tương điều trị 864,000 Gạn tách tế bào gốc từ máu ngoại vi bằng máy tự động 2,564,000 Gắn lại chụp, cầu ( 1đơn vị ) 40,000 Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường 258,000 Huỷ thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai 2,407,000 Huỷ thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang 2,741,000 Hàm duy trì kết quả loại tháo lắp 160,000 Hàm duy trì kết qủa loại cố định 300,000 Hàm dự phòng loại gắn chặt 600,000 Hàm dự phòng loại tháo lắp 350,000 Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa dẻo (1 đơn vị hàm giả chưa có răng) 2,077,000 Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường (1 đơn vị hàm giả chưa có răng) 667,000 Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻo (1 đơn vị hàm răng giả 14 răng) 5,230,000 Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường 650,000 Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường (1 đơn vị hàm răng giả 14 răng) 3,740,000 Hàm khung Titanium (1 đơn vị hàm giả chưa có răng) 4,840,000 Hàm khung kim loại 750,000 Hàm khung kim loại (1 đơn vị hàm giả chưa có răng) 2,934,000 Hàm điều trị chỉnh hình loại gắn chặt toàn cung răng đơn giản 4,200,000 Hàm điều trị chỉnh hình loại gắn chặt từng phần cung răng 2,500,000 Hàm điều trị chỉnh hình loại tháo lắp phức tạp 1,000,000 Hàm điều trị chỉnh hình loại tháo lắp đơn giản 650,000 Hàn thẩm mỹ composite (veneer) 350,000 Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) 559,000 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết 204,000 Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục 185,000 Hút dịch khớp cổ chân 114,000 Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm 125,000 Hút dịch khớp cổ tay 114,000 Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm 125,000 Hút dịch khớp gối 114,000 Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm 125,000 Hút dịch khớp háng 114,000 Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm 125,000 Hút dịch khớp khuỷu 114,000 Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm 125,000 Hút dịch khớp vai 114,000 Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm 125,000 Hút huyết khối động mạch vành bằng dụng cụ 6,816,000 Hút nang bao hoạt dịch 114,000 Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm 125,000 Hút rửa mũi, xoang sau mổ 140,000 Hút thai có gây mê tĩnh mạch 200,000 Hút thai dưới 12 tuần 75,000 Hút thai dưới siêu âm 456,000 Hút áp lực âm (V.A.C) trong 48h điều trị vết thương mạn tính 333,000 Hút áp lực âm (v.a.c) liên tục trong 48h điều trị vết thương, vết bỏng 333,000 Hút đờm hầu họng 11,100 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín 459,000 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) 317,000 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) 11,100 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) 11,100 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm 110,000 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm 152,000 Hạ thân nhiệt chỉ huy 2,212,000 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện 459,000 Hỗ trợ phôi nở 2,322,000 Hội chẩn để xác định ca bệnh khó (chuyên gia/ca; Chỉ áp dụng đối với trường hợp mời chuyên gia đơn vị khác đến hội chẩn tại cơ sở khám, chữa bệnh). 200,000 ICSI ( đã có môi trường) 10,500,000 Khai thông mạch não bằng điều trị thuốc tiêu sợi huyết trong nhồi máu não cấp 546,000 Khai thông động mạch phổi bằng sử dụng thuốc tiêu sợi huyết trong điều trị tắc mạch phổi cấp 546,000 Khai thông động mạch vành bằng sử dụng thuốc tiêu sợi huyết trong điều trị nhồi máu cơ tim cấp 546,000 Khoan các tổn thương vôi hóa ở động mạch 6,816,000 Khoét chóp cổ tử cung 2,747,000 Khám sức khoẻ toàn diện lao động, lái xe, khám sức khoẻ định kỳ ( không kể xét nghiêm, X-quang) 160,000 Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu 182,000 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo 1,564,000 Khâu rách cùng đồ âm đạo 1,898,000 Khâu rách vành tai 360,000 Khâu vòng cổ tử cung 549,000 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm 237,000 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm 305,000 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 305,000 Khí dung mũi họng 20,400 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) 20,400 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) 20,400 Kéo nắn cột sống cổ 45,300 Kéo nắn cột sống thắt lưng 45,300 Kích thích tim vượt tần số điều trị loạn nhịp 1,625,000 Kích thích từ xuyên sọ (TMS) 100,000 Kỹ thuật Frenkel 80,000 Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp háng bẩm sinh 714,000 Kỹ thuật băng chun mỏm cụt chi dưới 75,000 Kỹ thuật băng chun mỏm cụt chi trên 75,000 Kỹ thuật băng nẹp bảo vệ bàn tay chức năng ( trong liệt tứ chi) 75,000 Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (Biofeedback) 335,000 Kỹ thuật di động khớp 80,000 Kỹ thuật di động mô mềm 75,000 Kỹ thuật dẫn lưu tư thế 80,000 Kỹ thuật giảm đau bằng morphin tĩnh mạch theo kiểu PCA [có lưu catheter 3 ngày] 3,100,000 Kỹ thuật giảm đau bằng morphinic tủy sống [tiêm 1 lần] 1,700,000 Kỹ thuật giảm đau bằng truyền liên tục thuốc tê vào thân thần kinh qua catheter [có lưu catheter 3 ngày] 3,300,000 Kỹ thuật giảm đau bằng truyền liên tục thuốc tê vào đám rối qua catheter [có lưu catheter 3 ngày] 3,300,000 Kỹ thuật giảm đau qua các lớp cân bụng (TAP) [có lưu catheter 3 ngày] 3,000,000 Kỹ thuật giảm đau qua các lớp cân bụng (TAP) [tiêm 1 lần] 1,500,000 Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật bằng gây tê NMC [có lưu catheter 3 ngày] 3,300,000 Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật bằng gây tê NMC [tiêm 1 lần] 1,800,000 Kỹ thuật giảm đau trong chuyển dạ bằng gây tê NMC [có lưu catheter] 2,400,000 Kỹ thuật gây tê hoặc giảm đau cạnh đốt sống [có lưu catheter 3 ngày] 3,200,000 Kỹ thuật gây tê hoặc giảm đau cạnh đốt sống [tiêm 1 lần] 1,700,000 Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường gian cơ bậc thang [có lưu catheter 3 ngày] 3,200,000 Kỹ thuật gây tê đám rối thần kinh bằng máy siêu âm [tiêm 1 lần] 1,700,000 Kỹ thuật hướng dẫn người liệt hai chân ra vào xe lăn 90,000 Kỹ thuật hướng dẫn người liệt nửa người ra vào xe lăn 90,000 Kỹ thuật kiểm soát đầu, cổ và thân mình 80,000 Kỹ thuật kéo dãn cho trẻ em bị vẹo cổ bẩm sinh 45,300 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu 45,300 Kỹ thuật sử dụng chân giả dư­ới gối 48,600 Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng 48,600 Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối 48,600 Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO 48,600 Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế chân, tay cho bệnh nhân sau bỏng 48,600 Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế cổ cho bệnh nhân sau bỏng 48,600 Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO 48,600 Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO 48,600 Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) 48,600 Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO 48,600 Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO 48,600 Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu 48,600 Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu 48,600 Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực – thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) 48,600 Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) 48,600 Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống 146,000 Kỹ thuật tách tế bào gốc mô mỡ 54,500,000 Kỹ thuật tạo hình căng da mặt 14,000,000 Kỹ thuật tạo hình mắt hai mí 6,000,000 Kỹ thuật tạo hình nâng mũi 9,000,000 Kỹ thuật tạo hình sẹo 300,000 Kỹ thuật tạo đường hầm trên cầu nối (AVF) để sử dụng kim đầu tù trong lọc máu (Kỹ thuật Button hole) 1,151,000 Kỹ thuật tập chuỗi đóng và chuối mở 75,000 Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn 29,000 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người 42,300 Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống 203,000 Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người 46,900 Kỹ thuật vỗ rung dẫn lưu tư thế 80,000 Kỹ thuật vỗ rung lồng ngực 80,000 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy 28,500 Kỹ thuật xoa bóp dẫn lưu 80,000 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân 50,700 Kỹ thuật xoa bóp vùng 41,800 Kỹ thuật xoa bóp vùng 41,800 Kỹ thuật xoa bóp vùng 41,800 Kỹ thuật xoa bóp vùng 41,800 Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti 234,000 Kỹ thuật đánh giá huyết động cấp cứu không xâm nhập bằng USCOM 222,000 Kỹ thuật đặt nội khí quản 2 nòng 568,000 Kỹ thuật đặt tư thế đúng cho người bệnh liệt tuỷ 75,000 Kỹ thuật ức chế co cứng chân 80,000 Kỹ thuật ức chế co cứng tay 80,000 Kỹ thuật ức chế co cứng thân mình 80,000 Kỹ thuật ức chế và phá vỡ các phản xạ bệnh lý 80,000 Laser châm 47,400 Laser thẩm mỹ 25,000 Laser điều trị U nguyên bào võng mạc 406,000 Laser điều trị bệnh lý võng mạc sơ sinh (ROP) 406,000 Liệu pháp thư giãn luyện tập 40,000 Luyện tập dưỡng sinh 23,800 Làm lại hàm 150,000 Làm thuốc tai 20,500 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn 85,600 Lấy calci kết mạc 35,200 Lấy cao răng 134,000 Lấy cao răng 77,000 Lấy dị vật giác mạc sâu [gây mê] 665,000 Lấy dị vật giác mạc sâu [gây tê] 327,000 Lấy dị vật hạ họng 40,800 Lấy dị vật hạ họng 100,000 Lấy dị vật họng miệng 40,800 Lấy dị vật kết mạc 64,400 Lấy dị vật tai gây tê 155,000 Lấy dị vật âm đạo 573,000 Lấy khuôn để nghiên cứu chẩn đoán (hai hàm) 45,000 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài 62,900 Lấy sỏi niệu quản qua nội soi 944,000 Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng 1,014,000 Lấy xét nghiệm tế bào học dịch khớp 114,000 Lập trình máy tạo nhịp tim 82,300 Lọc bạch cầu trong khối hồng cầu 569,000 Lọc huyết tương sử dụng 2 quả lọc 1,636,000 Lọc huyết tương sử dụng 2 quả lọc (quả lọc kép) 1,636,000 Lọc huyết tương sử dụng 2 quả lọc trong Lupus 1,636,000 Lọc huyết tương sử dụng 2 quả lọc trong Lupus 1,636,000 Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD) 562,000 Lọc màng bụng cấp cứu liên tục 964,000 Lọc màng bụng cấp cứu liên tục 24h 562,000 Lọc màng bụng liên tục 24 h bằng máy 964,000 Lọc máu bằng kỹ thuật thẩm tách siêu lọc dịch bù trực tiếp từ dịch lọc (Hemodiafiltration Online: HDF – Online) (Hoặc: Thẩm tách siêu lọc máu (HDF – Online)) 1,504,000 Lọc máu bằng kỹ thuật thẩm tách siêu lọcdịch bù trực tiếp từ dịch lọc (Hemodiafiltration Online: HDF – Online) (Hoặc: Thẩm tách siêu lọc máu (HDF – Online) 4,200,000 Lọc máu chu kỳ có nhu cầu sử dụng 3 lần/ 1 quả lọc dây máu 929,000 Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch) 1,541,000 Lọc máu cấp cứu ở bệnh nhân có mở thông động tĩnh mạch (FAV) 1,541,000 Lọc máu hấp phụ bilirubin trong điều trị suy gan cấp 1,541,000 Lọc máu hấp phụ bằng quả lọc resin 1,541,000 Lọc máu hấp phụ cytokine với quả lọc pmx (polymicin B) 2,212,000 Lọc máu hấp phụ phân tử tái tuần hoàn (gan nhân tạo – MARS) 2,321,000 Lọc máu hấp phụ với than hoạt trong ngộ độc cấp 1,636,000 Lọc máu liên tục 2,212,000 Lọc máu liên tục CVVH trong hội chứng suy hô hấp cấp tiến triển (ARDS) 2,212,000 Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) 2,212,000 Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh ARDS 2,212,000 Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy thận cấp do tiêu cơ vân nặng 2,212,000 Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy đa tạng 2,212,000 Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn 2,212,000 Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh viêm tụy cấp 2,212,000 Lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người bệnh quá tải thể tích. 2,212,000 Lọc máu liên tục cấp cứu có thẩm tách (CVVHD) 2,212,000 Lọc máu liên tục trong hội chứng tiêu cơ vân cấp 2,212,000 Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) 2,212,000 Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh suy đa tạng 2,212,000 Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn 2,212,000 Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh viêm tụy cấp 2,212,000 Lọc máu thẩm tách liên tục trong hội chứng tiêu cơ vân cấp 2,212,000 Lọc rửa tinh trùng 938,000 Lọc và tách huyết tương chọn lọc 1,636,000 Lột nhẹ da mặt 300,000 Lực nắn chỉnh ngoài mặt Facemask 2,200,000 Lực nắn chỉnh ngoài mặt Headgear 1,600,000 Mũ chụp kim loại 320,000 Mũ chụp nhựa 270,000 Mổ lấy nang răng 140,000 Một chụp thép cầu nhựa 450,000 Một giờ điều trị và chăm sóc người bệnh ngoại trú 90,000 Một hàm tháo lắp nhựa toàn phần (14 răng) 650,000 Một răng (Từ 02 răng trở lên mỗi răng cộng thêm 50.000 đồng tiền phí gửi labo) 220,000 Một trụ thép 550,000 Một đơn vị sứ kim loại 500,000 Một đơn vị sứ toàn phần 1,000,000 Mở bao sau đục bằng laser 257,000 Mở khí quản 719,000 Mở khí quản cấp cứu 719,000 Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng 719,000 Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở 719,000 Mở khí quản qua màng nhẫn giáp 719,000 Mở khí quản thường quy 719,000 Mở màng phổi cấp cứu 596,000 Mở màng phổi tối thiểu 596,000 Mở màng phổi tối thiểu bằng troca 596,000 Mở thông bàng quang trên xương mu 373,000 Mở thông dạ dày bằng nội soi 2,697,000 Nghiệm pháp atropin 198,000 Nghiệm pháp bàn nghiêng 198,000 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén 160,000 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin 130,000 Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản 94,900 Nghiệm pháp kích thích Synacthen chậm 416,000 Nghiệm pháp kích thích Synacthen nhanh 416,000 Nghiệm pháp nhịn uống 612,000 Nghiệm pháp tăng đường huyết áp dụng cho bệnh nhân thường 130,000 Nghiệm pháp tăng đường huyết áp dụng cho người bệnh thai nghén 160,000 Nghiệm pháp đi bộ 6 phút 190,000 Nghiệm pháp đánh giá rối loạn nuốt tại giường cho người bệnh tai biến mạch não 128,000 Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao qua đêm 422,000 Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao trong 2 ngày 422,000 Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp qua đêm 262,000 Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp trong 2 ngày 262,000 Ngâm thuốc YHCT bộ phận 49,400 Nhét bấc mũi sau 116,000 Nhét bấc mũi trước 116,000 Nhổ chân răng sữa 37,300 Nhổ chân răng vĩnh viễn 190,000 Nhổ răng sữa 37,300 Nhổ răng thừa 207,000 Nhổ răng vĩnh viễn 207,000 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 102,000 Nhựa hoá trùng hợp 60,000 Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính 580,000 Nong cổ tử cung do bế sản dịch 281,000 Nong hẹp eo động mạch chủ 6,816,000 Nong hẹp eo động mạch chủ + đặt stent 9,066,000 Nong niệu đạo 241,000 Nong rộng hàm bằng khí cụ cố định Quad -Helix 3,655,000 Nong rộng hàm bằng khí cụ cố định nong nhanh (15 lần hẹn trong 1 năm) 3,520,000 Nuôi cấy noãn chưa trưởng thành 9,601,000 Nuôi cấy phôi 7,098,000 Nuôi cấy phôi 13,605,000 Nuôi cấy phôi mở rộng (Blastocyte) 2,689,000 Nuôi cấy xin noãn của người đang làm thụ tinh ống nghiệm 6,900,000 Nội soi sinh thiết u vòm 513,000 Nạo hút thai trứng 772,000 Nạo phá thai 3 tháng giữa 350,000 Nạo phá thai bệnh lý/nạo thai do mổ cũ/nạo thai khó 100,000 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ 344,000 Nắm, cố định trật khớp hàm 399,000 Nắn chỉnh mất cân xứng hàm chiều trước sau bằng khí cụ tháo lắp 3,905,000 Nắn chỉnh răng bằng hàm tháo lắp 650,000 Nắn chỉnh răng có sử dụng neo chặn bằng khí cụ cố định cung lưỡi (LA) 2,916,000 Nắn chỉnh răng lạc chỗ sử dụng khí cụ cố định 4,200,000 Nắn chỉnh răng ngầm 21,306,000 Nắn chỉnh răng sử dụng neo chặn bằng Microimplant 1,536,000 Nắn chỉnh răng xoay sử dụng khí cụ cố định 18,002,000 Nắn chỉnh răng xoay sử dụng khí cụ cố định 2,500,000 Nắn chỉnh răng xoay sử dụng khí cụ tháo lắp 2,659,000 Nắn chỉnh răng xoay sử dụng khí cụ tháo lắp 1,000,000 Nắn chỉnh răng/ hàm dùng lực ngoài miệng sử dụng headgear 1,600,000 Nắn chỉnh răng/hàm dùng lực ngoài miệng sử dụng Headgear 3,707,000 Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt/ tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài (bột liền) 714,000 Nắn sai khớp thái dương hàm 103,000 Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê 1,662,000 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê 1,662,000 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột liền] 399,000 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 335,000 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X [bột liền] 335,000 Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann [bột liền] 234,000 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cánh tay 335,000 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột liền] 335,000 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay 335,000 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột liền] 624,000 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cánh tay [cẳng tay] 335,000 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột liền] 335,000 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột liền] 335,000 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay 335,000 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột liền] 624,000 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi [bột liền] 624,000 Nắn, bó bột gãy Dupuptren [bột liền] 335,000 Nắn, bó bột gãy Pouteau – Colles [bột liền] 335,000 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng [bột liền] 624,000 Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột liền] 335,000 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền] 335,000 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV [bột liền] 335,000 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 234,000 Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột liền] 624,000 Nắn, bó bột gãy xương gót 144,000 Nắn, bó bột gãy xương hàm [bột liền] 399,000 Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột liền] 399,000 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột liền] 259,000 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền] 259,000 Nắn, bó bột trật khớp háng [bột liền] 714,000 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền] 399,000 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật [bột liền] 644,000 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 35,200 Nẹp liên kết điều trị viêm quanh răng 1 vùng 780,000 Nối thông động – tĩnh mạch 1,151,000 Nối thông động – tĩnh mạch có dịch chuyển mạch 5,000,000 Nối thông động – tĩnh mạch có dịch chuyển mạch 1,351,000 Nối thông động – tĩnh mạch sử dụng mạch nhân tạo 27,600,000 Nối thông động – tĩnh mạch sử dụng mạch nhân tạo 1,371,000 Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể 467,000 Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán 1,761,000 Nội soi Mũi xoang 40,000 Nội soi bàng quang 525,000 Nội soi bàng quang chẩn đoán có gây mê (Nội soi bàng quang không sinh thiết) 849,000 Nội soi bàng quang có gây mê 849,000 Nội soi bàng quang gắp dị vật bàng quang 893,000 Nội soi bàng quang để sinh thiết bàng quang đa điểm 649,000 Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể có gây mê 467,000 Nội soi bơm rửa phế quản cấp cứu lấy bệnh phẩm ở người bệnh thở máy 2,212,000 Nội soi bẻ cuốn mũi dưới 133,000 Nội soi can thiệp – Nong thực quản bằng bong 2,277,000 Nội soi can thiệp – cầm máu ống tiêu hóa bằng laser argon 728,000 Nội soi can thiệp – cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm 1,038,000 Nội soi can thiệp – cắt gắp bã thức ăn dạ dày 728,000 Nội soi can thiệp – cắt hớt niêm mạc ống tiêu hóa điều trị ung thư sớm 3,928,000 Nội soi can thiệp – cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp 1,696,000 Nội soi can thiệp – cắt tách dưới niêm mạc ống tiêu hóa điều trị ung thư sớm 728,000 Nội soi can thiệp – gắp giun, dị vật ống tiêu hóa 1,696,000 Nội soi can thiệp – làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori [Sử dụng kìm dùng nhiều lần] 294,000 Nội soi can thiệp – thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su 728,000 Nội soi can thiệp – tiêm Histoacryl búi giãn tĩnh mạch phình vị 3,480,000 Nội soi can thiệp – tiêm cầm máu 728,000 Nội soi can thiệp – tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quản 728,000 Nội soi can thiệp – đặt dẫn lưu nang giả tụy vào dạ dày 823,000 Nội soi can thiệp – đặt stent ống tiêu hóa 823,000 Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa 728,000 Nội soi dạ dày – tá tràng điều trị chảy máu do ổ loét bằng tiêm xơ tại đơn vị hồi sức tích cực 728,000 Nội soi dạ dày can thiệp 728,000 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu 728,000 Nội soi hoạt nghiệm thanh quản[ Dịch vụ làm trên máy ngân sách] 104,000 Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp – thắt trĩ bằng vòng cao su 243,000 Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp – tiêm xơ búi trĩ 243,000 Nội soi họng Nội soi khí – phế quản ống mềm lấy dị vật [Gây tê] 2,584,000 Nội soi khí – phế quản ống mềm sinh thiết [Gây tê] 1,133,000 Nội soi khí – phế quản ống mềm sinh thiết xuyên vách 1,133,000 Nội soi khí phế quản hút đờm 1,461,000 Nội soi khí phế quản lấy dị vật 3,261,000 Nội soi khớp gối chẩn đoán (có sinh thiết) 3,250,000 Nội soi khớp gối điều trị nội soi kết hợp mở tối thiểu ổ khớp lấy dị vật 2,897,000 Nội soi khớp gối điều trị rửa khớp 2,897,000 Nội soi khớp vai điều trị bào khớp 2,897,000 Nội soi khớp vai điều trị lấy dị vật 2,897,000 Nội soi khớp vai điều trị rửa khớp 2,897,000 Nội soi màng phổi sinh thiết 5,788,000 Nội soi mũi Nội soi mật tụy ngược dòng – (ERCP) 2,678,000 Nội soi mật tụy ngược dòng – cắt papilla điều trị u bóng Vater 2,678,000 Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp – cắt cơ oddi 2,428,000 Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp – lấy sỏi đường, giun đường mật 2,678,000 Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp – nong đường mật bằng bong 2,678,000 Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp – Đặt stent đường mật – tụy 2,678,000 Nội soi phế quản – đặt stent khí, phế quản 1,133,000 Nội soi phế quản – đặt stent khí, phế quản 7,148,000 Nội soi phế quản cấp cứu để cầm máu ở người bệnh thở máy 2,212,000 Nội soi phế quản dưới gây mê 3,261,000 Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) 3,261,000 Nội soi phế quản sinh thiết xuyên thành ở người bệnh thở máy 2,212,000 Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản 1,133,000 Nội soi phế quản sinh thiết ở người bệnh thở máy 2,212,000 Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán cấp cứu ở người bệnh có thở máy 2,212,000 Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản 1,761,000 Nội soi phế quản ống mềm điều trị cấp cứu ở người bệnh có thở máy 2,212,000 Nội soi phế quản ống mềm ở người bệnh có thở máy 2,212,000 Nội soi phế quản ống mềm: cắt đốt u, sẹo nội phế quản bằng điện đông cao tần 2,844,000 Nội soi ruột non bóng kép (Double Balloon Endoscopy) 823,000 Nội soi ruột non bóng đơn (Single Baloon Endoscopy) 823,000 Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc 1,461,000 Nội soi sinh thiết u hốc mũi 290,000 Nội soi siêu âm can thiệp – chọc hút tế bào khối u gan, tụy, u ổ bụng bằng kim nhỏ 2,897,000 Nội soi siêu âm trực tràng 1,164,000 Nội soi siêu âm đường tiêu hóa trên 1,164,000 Nội soi tai Nội soi tai mũi họng 40,000 Nội soi tai mũi họng huỳnh quang 104,000 Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng cấp cứu[ MÁY NGÂN SÁCH] 244,000 Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng qua đường mũi 580,000 Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng qua đường mũi [ Máy XXH] 1,200,000 Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng có sinh thiết 433,000 Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng cầm máu bằng kẹp clip đơn vị hồi sức cấp cứu và chống độc 728,000 Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng dải tần hẹp (NBI) 590,000 Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng không sinh thiết[ MÁY NGÂN SÁCH] 244,000 Nội soi thực quản – dạ dày phóng đại 600,000 Nội soi thực quản – dạ dày, lấy dị vật 1,696,000 Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê[ MÁY NGÂN SÁCH] 244,000 Nội soi tiêu hoá dưới gây mê (dạ dày – đại tràng) 1,000,000 Nội soi tiêu hóa cầm máu cấp cứu bằng vòng cao su tại đơn vị hồi sức tích cực 728,000 Nội soi trực tràng – hậu môn thắt trĩ 243,000 Nội soi trực tràng cấp cứu 189,000 Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết 291,000 Nội soi trực tràng ống mềm 189,000 Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết 291,000 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết 189,000 Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết[ MÁY NGÂN SÁCH] 305,000 Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết 408,000 Nội soi đại tràng sigma[ MÁY NGÂN SÁCH] 305,000 Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu [Máy ngân sách] 305,000 Nội soi đại trực tràng toàn bộ dải tần hẹp (NBI) 720,000 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê 1,200,000 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê[ MÁY NGÂN SÁCH] 580,000 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết 408,000 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết[ MÁY NGÂN SÁCH] 305,000 Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết 408,000 Nội soi đặt catherter bàng quang niệu quản để chụp UPR 645,000 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới 673,000 Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 1,152,000 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 545,000 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần 183,000 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần 302,000 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần 302,000 Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ 587,000 Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước 1,040,000 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không 396,000 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không 384,000 Phẫu thuật cắt Amidan bằng Plasma 3,771,000 Phí lưu trữ phôi, noãn 1,645,000 Phí lưu trữ phôi/noãn năm tiếp theo 1,250,000 Phí lưu trữ tinh trùng 1,645,000 Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm 5,336,000 Phẫu thuật cấy ghép Implant ( Chưa bao gồm: Trụ implant, trụ phục hình, trụ liền lợi, analog và chụp răng) 800,000