200+ TÊN TIẾNG NHẬT HAY NHẤT CHO NAM VÀ NỮ

Khi sinh sống và học tập tại Nhật Bản hoặc làm việc thường xuyên với đối tác người Nhật, bạn nên có một tên tiếng Nhật để điền vào các hồ sơ, văn bản hoặc để họ dễ nhớ hơn. Vậy cái tên nào sẽ hợp với cá tính của bạn? Hãy cùng Jellyfish tìm hiểu những cái tên tiếng Nhật hay và ý nghĩa cùng cách chuyển tên cũng như đặc trưng cách gọi và tiết tên của người Nhật trong bài viết dưới đây.

những cái tên Nhật Bản hay và ý nghĩa
Những cái tên Nhật Bản hay và ý nghĩa

NHỮNG CÁI TÊN TIẾNG NHẬT HAY VÀ Ý NGHĨA DÀNH CHO NAM

Cũng tương tự như tên của người Việt, đa phần các tên tiếng Nhật sẽ thể hiện được giới tính của người đó. Đối với tên của nam giới Nhật Bản, thường sẽ có các ký tự cuối là “ro”, “shi”, “ya”, “o”.

những cái tên Nhật Bản hay dành cho nam
Tên Nhật Bản hay và ý nghĩa dành cho nam

Những tên tiếng Nhật hay cho nam

Dưới đây là tổng hợp hơn 100 tên Nhật Bản hay và ý nghĩa dành cho nam để bạn tham khảo:

STT Tên tiếng Nhật phiên âm Ý nghĩa 1 Aki Mùa thu 2 Akira Sự thông minh, sáng dạ 3 Akiko Ánh sáng 4 Akimitsu Ánh sáng rực rỡ, sán lạn 5 Amida Ánh sáng tinh khiết, sự trong trẻo 6 Aman Sự an toàn 7 Asahi Ánh sáng mặt trời 8 Aoi Cây thục quỳ – sự nồng ấm cởi mở, biểu tượng của sự thành công. 9 Arata Sự tươi mới 10 Asuka Tên Nhật Bản hay mang ý nghĩa là ngày mai 11 Aran Mang ý nghĩa là cánh rừng 12 Atsushi Sự hiền lành, chất phác 13 Ayumu Có nghĩa là giấc mơ 14 Botan Tên Nhật Bản hay với nghĩa hoa mẫu đơn, thể hiện sự giàu có và biểu tượng của danh dự 15 Chin Sự vĩ đại, thành công 16 Chiko Ý nghĩ là mũi tên, thể hiện sự nhanh nhẹn, quyết đoán 17 Dai Ý nghĩ thể hiện những việc làm to lớn, vĩ đại 18 Dian Nghĩa là ngọn nến, ấm áp, lấp lánh 19 Daichi Trái đất 20 Daiki Ánh sáng tuyệt vời 21 Daisuke Thể hiện sự giúp đỡ, người giúp đỡ người khác 22 Dosu Tàn khốc, thể hiện sự ngang tàng, mạnh mẽ 23 Ebisu Thể hiện sự may mắn 24 Fuji Một trong những cái tên Nhật Bản hay thường thấy nhất, mang ý nghĩa là núi Phú Sĩ. 25 Fumihito Ý nghĩa là trắc ẩn, sự lương thiện 26 Fumio Sự lễ độ, hoà nhã 27 Garuda Người đưa tin của trời 28 Gi Sự dũng cảm, mạnh mẽ 29 Goro Vị trí thứ 5, được sử dụng rất phổ biến trong các gia đình có nhiều con 30 Genji Sự khởi đầu tốt đẹp 31 Haru/Haruki Được đặt cho những đứa trẻ sinh vào mùa xuân, mang ý nghĩa là ánh sáng mặt trời 32 Hayate Âm thanh đột ngột, mạnh mẽ của gió 32 Hasu Hoa sen 33 Hatake Nông điền, sự chất phác, chịu khó 34 Higo Cây dương liễu 35 Hiroshi Sự hào phóng 36 Hibiki Là âm thanh, tiếng vang 37 Hideyoshi Sự đáng kính, đức hạnh 38 Hikaru Ánh sáng mặt trời 39 Hitana Ý nghĩa là nơi đầy nắng, hướng về phía mặt trời 40 Hirohito Sự yêu thương, giúp đỡ 41 Hajime Thất bại chính là khởi đầu 42 Hyuga Hướng về phía mặt trời 43 Hotei Sự vui tươi, nhộn nhịp của mùa hè 44 Hisashi Ý chí, nghị lực 45 Hisoka Mang ý nghĩa là sự chu đáo, tỉ mỉ 46 Isora Vị thần của biển 47 Isamu Sự dũng cảm, quả cảm 48 Isao Người có nhiều công lao, thành tích 49 Issey Con đầu lòng 50 Jiro Người con thứ 2 51 Juro Là lời chúc tốt đẹp, cuộc sống lâu dài 52 Junpei Sự thanh khiết, bình yên 53 Kane Chiến binh mạnh mẽ 54 Kama/Kin Hoàng kim, sự giàu có, sung túc 55 Kai Cây liễu 56 Kaede Cây phong 57 Kazuo Sự thanh bình 58 Kano Vị thần của nước 59 Kanji Kim loại 60 Katashi Sự kiên cường 61 Kazuhiko Sự tài đức, có đức, có tài 62 Kongo Sự mạnh mẽ, rắn rỏi như kim cương 63 Kenji Sự hoạt bát, đứa con thứ 2 64 Kuma Sự mạnh mẽ của một chú gấu 65 Kosho Vị thần của màu đỏ 66 Ken Sự khoẻ mạnh 67 Kisame Mạnh mẽ như cá mập 68 Kichirou Sự may mắn 69 Kiyoshi Người trầm tính 70 Kunio Người xây dựng đất nước 71 Kinnara Nhân vật trong chiêm tinh, hình dáng nửa người nửa chim 72 Maito Sự mạnh mẽ 73 Manabu Sự thành công trên con đường học tập 74 Masahiko Sự chính trực 75 Masaru Sự chiến thắng, xuất sắc 76 Maru Hình tròn 77 Makoto Sự thật, sự chân thành 78 Minoru Sự kết trái, thành công trong công việc 79 Michio Sự mạnh mẽ 80 Minori Nhớ về quê hương 81 Mieko Đứa trẻ xinh đẹp, đầy phước hạnh 82 Naga Con rồng 83 Naruhito Lòng trắc ẩn 84 Naoki Chính trực, ngay thẳng 85 Nobu Có niềm tin vào điều gì đó 86 Niran Sự vĩnh cửu 87 Orochi Con rắn lớn 88 Osamu Sự kỷ luật, trị vì hay cai trị 89 Raiden Thần chớp 90 Raidon Có nghĩa là thần sấm 91 Ringo Quả táo 92 Ruri Ngọc Bích 93 Ryo Sự mát mẻ, sảng khoái 94 Sadao Sự trung thành 95 Satoru Nghĩa là trí tuệ, trí thông minh 96 San Ngọn núi 97 Santoso Sự thanh bình, an lành 89 Shinichi Sự ngay thẳng, liêm khiết 99 Shin Sự chân thực 100 Shun Tài năng, giúp ích cho đời 101 Takehiko Hoàng tử 102 Washi Chim ưng dũng mãnh 103 Yukata Mang ý nghĩa giàu có, phú quý

>>>Khám phá ngay:

  • Có nên đi du học Nhật không?
  • 20 Họ phổ biến ở Nhật Bản

Tổng hợp tên tiếng Nhật được chuyển sang tiếng Nhật

Tham khảo thêm tên tiếng Nhật hay được chuyển từ tên tiếng Việt của nam:

Tên tiếng Việt Tiếng Nhật Phiên âm An アン An Bình ビン Bin Công コン kon Cường クオン Kuon Chung チュン Chun Chiến チェン Chixen Duy ツウィ Duui Dương ヅオン Duon Đại ダイ Dai Đăng ダン Dan Đức ドゥック Dwukku Giang ヅアン Duan Hải ハイ Hai Hiếu ヒエウ hieu Hiệp ヒエップ Hieppu Hùng フン/ホーン Fun/Houn Khôi コイ / コイ / コイ Koi

NHỮNG CÁI TÊN TIẾNG NHẬT HAY DÀNH CHO NỮ – TÊN NHẬT BẢN DÀNH CHO CON GÁI

Tên của phụ nữ Nhật Bản thường được kết thúc bằng “ko”, “mi”, “hana”,….Vậy những cái tên tiếng Nhật hay nào dành cho nữ? Hãy tham khảo ngay những tên riêng dưới đây:

những cái tên nhật bản hay dành cho nữ
Những cái tên Nhật Bản hay dành cho nữ

STT Tên tiếng Nhật Ý nghĩa 1 Aiko Ý nghĩa là mùa thu, sự xinh tươi 2 Aki Là cái tên Nhật Bản hay và ý nghĩa – mùa thu 3 Akiko Nghĩa là Ánh sáng 4 Ayame Hoa của cung Song Tử 5 Akina Hoa mùa xuân 6 Amaya Có nghĩa là mưa đêm 7 Aniko/Aneko Người chị lớn 8 Azami Hoa Thistle – loại cây cỏ có gai 9 Bato Tên của nữ thần đầu ngựa trong thần thoại Nhật 10 Gwatan Nữ thần mặt trăng 11 Hama Nghĩa là đứa con của bờ biển 12 Hanako Đứa con của hoa 13 Haruno Cảnh xuân 14 Inari Thần lúa 15 Keiko Sự đáng yêu 16 Kiyoko Sự trong sáng như gương 17 Kuri Hạt dẻ 18 Lawan Vẻ đẹp 19 Mika Trăng mới 20 Misao Sự trung thuỷ 21 Momo Trái đào tiên 22 Namiko Sóng biển 23 Misaki Sự xinh đẹp 24 Yuuka Sự ưu tú 25 Sakura Hoa anh đào 26 Rin Sự dũng cảm, mạnh mẽ 27 Moe Sự dễ thương 28 Sumi Tinh chất, sự tinh khiết 29 Takara Kho báu 30 Yasu Sự thanh bình 31 Suzuko Sinh ra trong mùa thu

Những cái tên tiếng Nhật hay cho nữ thường là những tên được gắn với mùa thu, mùa xuân, 2 mùa đặc trưng cho sự ấm áp, nhẹ nhàng ở Nhật, cũng là lúc thời tiết dễ chịu nhất trong năm.

Vậy các mùa ở Nhật Bản có gì đặc biệt? hãy tìm hiểu ngay qua bài viết: Khí hậu ở Nhật Bản và đặc trưng các mùa

CÁCH VIẾT TÊN TIẾNG NHẬT TỪ TÊN TIẾNG VIỆT

Bên cạnh những cái tên kể trên, bạn cũng có thể chuyển tên tiếng Việt của mình sang tiếng Nhật để có được những cái tên tiếng Nhật hay và ý nghĩa.

Có 2 cách giúp bạn có thể chuyển tên của mình:

  • Chuyển theo Katakana: Đây là bảng chữ cái được dùng để phiên âm tiếng nước ngoài, chữ latinh sang tiếng Nhật vì vậy bạn có thể dùng bảng chữ cái này mà phiên âm tên mình sang tiếng Nhật một cách dễ dàng.
  • Chuyển theo Kanji: Kanji được sử dụng phổ biến hơn, bạn nên dùng bảng chữ này để giải nghĩa tên của mình cho người Nhật.

Cả 2 cách trên, bạn đều có thể sử dụng các phần mềm hỗ trợ. Các ứng dụng, phần mềm này sẽ giúp bạn chuyển từ tên tiếng Việt sang tiếng Nhật rất nhanh chóng:

Bạn có thể tham khảo từ điển Jdict: https://jdict.net/

Có thể bạn chưa biết: 5 Cách cúi chào của người Nhật

ĐẶC ĐIỂM CHUNG CỦA TÊN TIẾNG NHẬT – CÁCH GỌI TÊN CỦA NGƯỜI NHẬT

Cách đặt tên của người Nhật Bản vừa có những đặc trưng của các nước phương Đông vừa có nét đặc trưng của phương Tây. Bạn cần nắm được những điều này để tránh bỡ ngỡ hoặc gây hiểu lầm khi sử dụng tên tiếng Nhật.

Vị trí “Họ – Tên”:

  • Khi sử dụng để viết hay sử dụng trong các văn bản, giấy tờ: Người Nhật sẽ thường sẽ viết tên trước họ sau giống các nước phương tây, vì khi phiên âm ra tiếng Anh sẽ dễ viết và dễ xưng hô hơn.
  • Trong giao tiếp hằng ngày: Họ trước tên sau như Việt Nam và nhiều quốc gia châu Á khác.
những cái tên nhật bản hay và ý nghĩa
Người Nhật thường viết Tên trước Họ trong các giấy tờ, hồ sơ

Cách đặt tên – Ý nghĩa tên:

Việc đặt tên con được suy nghĩ rất thận trọng và thể hiện được văn hóa con người Nhật Bản như thế nào. Cũng như hầu hết các nước phương Đông, người Nhật Bản thường đặt tên cho con theo những từ hoa mỹ, có ý nghĩa tốt đẹp,… vì họ tin rằng cái tên sẽ ảnh hưởng một phần đến số mệnh con người.

Những cái tên Nhật Bản hay là những tên mang nhiều ý nghĩa tốt đẹp, sự giàu có, thịnh vượng và thể hiện được đức tính tốt.

Trên đây là tổng hợp những cái tên tiếng Nhật hay và ý nghĩa dành cho nam và nữ để bạn tham khảo. Hy vọng bài viết này sẽ hữu ích đối với bạn!

Các thông tin du học mới Nhất:

  • Học Bổng du học Nhật giá trị nhất
  • 20 Trường Nhật ngữ tốt nhất Nhật Bản

Nếu bạn đang cần tìm trung tâm tư vấn du học Nhật Bản, hoặc cần được tư vấn, chuẩn bị hồ sơ du học Nhật Bản. Đừng ngần ngại liên hệ với Jellyfish, để được hỗ trợ 24/7.

Jellyfish Vietnam – Hotline 0986.633.013Trụ sở chính: Tầng 13, tòa nhà CMC, 11 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà NộiVăn phòng chi nhánh: Hải Phòng, Đà Nẵng, TP. Hồ Chí Minh

200+ TÊN TIẾNG NHẬT HAY NHẤT CHO NAM VÀ NỮ

Khi sinh sống và học tập tại Nhật Bản hoặc làm việc thường xuyên với đối tác người Nhật, bạn nên có một tên tiếng Nhật để điền vào các hồ sơ, văn bản hoặc để họ dễ nhớ hơn. Vậy cái tên nào sẽ hợp với cá tính của bạn? Hãy cùng Jellyfish tìm hiểu những cái tên tiếng Nhật hay và ý nghĩa cùng cách chuyển tên cũng như đặc trưng cách gọi và tiết tên của người Nhật trong bài viết dưới đây.

những cái tên Nhật Bản hay và ý nghĩa
Những cái tên Nhật Bản hay và ý nghĩa

NHỮNG CÁI TÊN TIẾNG NHẬT HAY VÀ Ý NGHĨA DÀNH CHO NAM

Cũng tương tự như tên của người Việt, đa phần các tên tiếng Nhật sẽ thể hiện được giới tính của người đó. Đối với tên của nam giới Nhật Bản, thường sẽ có các ký tự cuối là “ro”, “shi”, “ya”, “o”.

những cái tên Nhật Bản hay dành cho nam
Tên Nhật Bản hay và ý nghĩa dành cho nam

Những tên tiếng Nhật hay cho nam

Dưới đây là tổng hợp hơn 100 tên Nhật Bản hay và ý nghĩa dành cho nam để bạn tham khảo:

STT Tên tiếng Nhật phiên âm Ý nghĩa 1 Aki Mùa thu 2 Akira Sự thông minh, sáng dạ 3 Akiko Ánh sáng 4 Akimitsu Ánh sáng rực rỡ, sán lạn 5 Amida Ánh sáng tinh khiết, sự trong trẻo 6 Aman Sự an toàn 7 Asahi Ánh sáng mặt trời 8 Aoi Cây thục quỳ – sự nồng ấm cởi mở, biểu tượng của sự thành công. 9 Arata Sự tươi mới 10 Asuka Tên Nhật Bản hay mang ý nghĩa là ngày mai 11 Aran Mang ý nghĩa là cánh rừng 12 Atsushi Sự hiền lành, chất phác 13 Ayumu Có nghĩa là giấc mơ 14 Botan Tên Nhật Bản hay với nghĩa hoa mẫu đơn, thể hiện sự giàu có và biểu tượng của danh dự 15 Chin Sự vĩ đại, thành công 16 Chiko Ý nghĩ là mũi tên, thể hiện sự nhanh nhẹn, quyết đoán 17 Dai Ý nghĩ thể hiện những việc làm to lớn, vĩ đại 18 Dian Nghĩa là ngọn nến, ấm áp, lấp lánh 19 Daichi Trái đất 20 Daiki Ánh sáng tuyệt vời 21 Daisuke Thể hiện sự giúp đỡ, người giúp đỡ người khác 22 Dosu Tàn khốc, thể hiện sự ngang tàng, mạnh mẽ 23 Ebisu Thể hiện sự may mắn 24 Fuji Một trong những cái tên Nhật Bản hay thường thấy nhất, mang ý nghĩa là núi Phú Sĩ. 25 Fumihito Ý nghĩa là trắc ẩn, sự lương thiện 26 Fumio Sự lễ độ, hoà nhã 27 Garuda Người đưa tin của trời 28 Gi Sự dũng cảm, mạnh mẽ 29 Goro Vị trí thứ 5, được sử dụng rất phổ biến trong các gia đình có nhiều con 30 Genji Sự khởi đầu tốt đẹp 31 Haru/Haruki Được đặt cho những đứa trẻ sinh vào mùa xuân, mang ý nghĩa là ánh sáng mặt trời 32 Hayate Âm thanh đột ngột, mạnh mẽ của gió 32 Hasu Hoa sen 33 Hatake Nông điền, sự chất phác, chịu khó 34 Higo Cây dương liễu 35 Hiroshi Sự hào phóng 36 Hibiki Là âm thanh, tiếng vang 37 Hideyoshi Sự đáng kính, đức hạnh 38 Hikaru Ánh sáng mặt trời 39 Hitana Ý nghĩa là nơi đầy nắng, hướng về phía mặt trời 40 Hirohito Sự yêu thương, giúp đỡ 41 Hajime Thất bại chính là khởi đầu 42 Hyuga Hướng về phía mặt trời 43 Hotei Sự vui tươi, nhộn nhịp của mùa hè 44 Hisashi Ý chí, nghị lực 45 Hisoka Mang ý nghĩa là sự chu đáo, tỉ mỉ 46 Isora Vị thần của biển 47 Isamu Sự dũng cảm, quả cảm 48 Isao Người có nhiều công lao, thành tích 49 Issey Con đầu lòng 50 Jiro Người con thứ 2 51 Juro Là lời chúc tốt đẹp, cuộc sống lâu dài 52 Junpei Sự thanh khiết, bình yên 53 Kane Chiến binh mạnh mẽ 54 Kama/Kin Hoàng kim, sự giàu có, sung túc 55 Kai Cây liễu 56 Kaede Cây phong 57 Kazuo Sự thanh bình 58 Kano Vị thần của nước 59 Kanji Kim loại 60 Katashi Sự kiên cường 61 Kazuhiko Sự tài đức, có đức, có tài 62 Kongo Sự mạnh mẽ, rắn rỏi như kim cương 63 Kenji Sự hoạt bát, đứa con thứ 2 64 Kuma Sự mạnh mẽ của một chú gấu 65 Kosho Vị thần của màu đỏ 66 Ken Sự khoẻ mạnh 67 Kisame Mạnh mẽ như cá mập 68 Kichirou Sự may mắn 69 Kiyoshi Người trầm tính 70 Kunio Người xây dựng đất nước 71 Kinnara Nhân vật trong chiêm tinh, hình dáng nửa người nửa chim 72 Maito Sự mạnh mẽ 73 Manabu Sự thành công trên con đường học tập 74 Masahiko Sự chính trực 75 Masaru Sự chiến thắng, xuất sắc 76 Maru Hình tròn 77 Makoto Sự thật, sự chân thành 78 Minoru Sự kết trái, thành công trong công việc 79 Michio Sự mạnh mẽ 80 Minori Nhớ về quê hương 81 Mieko Đứa trẻ xinh đẹp, đầy phước hạnh 82 Naga Con rồng 83 Naruhito Lòng trắc ẩn 84 Naoki Chính trực, ngay thẳng 85 Nobu Có niềm tin vào điều gì đó 86 Niran Sự vĩnh cửu 87 Orochi Con rắn lớn 88 Osamu Sự kỷ luật, trị vì hay cai trị 89 Raiden Thần chớp 90 Raidon Có nghĩa là thần sấm 91 Ringo Quả táo 92 Ruri Ngọc Bích 93 Ryo Sự mát mẻ, sảng khoái 94 Sadao Sự trung thành 95 Satoru Nghĩa là trí tuệ, trí thông minh 96 San Ngọn núi 97 Santoso Sự thanh bình, an lành 89 Shinichi Sự ngay thẳng, liêm khiết 99 Shin Sự chân thực 100 Shun Tài năng, giúp ích cho đời 101 Takehiko Hoàng tử 102 Washi Chim ưng dũng mãnh 103 Yukata Mang ý nghĩa giàu có, phú quý

>>>Khám phá ngay:

  • Có nên đi du học Nhật không?
  • 20 Họ phổ biến ở Nhật Bản

Tổng hợp tên tiếng Nhật được chuyển sang tiếng Nhật

Tham khảo thêm tên tiếng Nhật hay được chuyển từ tên tiếng Việt của nam:

Tên tiếng Việt Tiếng Nhật Phiên âm An アン An Bình ビン Bin Công コン kon Cường クオン Kuon Chung チュン Chun Chiến チェン Chixen Duy ツウィ Duui Dương ヅオン Duon Đại ダイ Dai Đăng ダン Dan Đức ドゥック Dwukku Giang ヅアン Duan Hải ハイ Hai Hiếu ヒエウ hieu Hiệp ヒエップ Hieppu Hùng フン/ホーン Fun/Houn Khôi コイ / コイ / コイ Koi

NHỮNG CÁI TÊN TIẾNG NHẬT HAY DÀNH CHO NỮ – TÊN NHẬT BẢN DÀNH CHO CON GÁI

Tên của phụ nữ Nhật Bản thường được kết thúc bằng “ko”, “mi”, “hana”,….Vậy những cái tên tiếng Nhật hay nào dành cho nữ? Hãy tham khảo ngay những tên riêng dưới đây:

những cái tên nhật bản hay dành cho nữ
Những cái tên Nhật Bản hay dành cho nữ

STT Tên tiếng Nhật Ý nghĩa 1 Aiko Ý nghĩa là mùa thu, sự xinh tươi 2 Aki Là cái tên Nhật Bản hay và ý nghĩa – mùa thu 3 Akiko Nghĩa là Ánh sáng 4 Ayame Hoa của cung Song Tử 5 Akina Hoa mùa xuân 6 Amaya Có nghĩa là mưa đêm 7 Aniko/Aneko Người chị lớn 8 Azami Hoa Thistle – loại cây cỏ có gai 9 Bato Tên của nữ thần đầu ngựa trong thần thoại Nhật 10 Gwatan Nữ thần mặt trăng 11 Hama Nghĩa là đứa con của bờ biển 12 Hanako Đứa con của hoa 13 Haruno Cảnh xuân 14 Inari Thần lúa 15 Keiko Sự đáng yêu 16 Kiyoko Sự trong sáng như gương 17 Kuri Hạt dẻ 18 Lawan Vẻ đẹp 19 Mika Trăng mới 20 Misao Sự trung thuỷ 21 Momo Trái đào tiên 22 Namiko Sóng biển 23 Misaki Sự xinh đẹp 24 Yuuka Sự ưu tú 25 Sakura Hoa anh đào 26 Rin Sự dũng cảm, mạnh mẽ 27 Moe Sự dễ thương 28 Sumi Tinh chất, sự tinh khiết 29 Takara Kho báu 30 Yasu Sự thanh bình 31 Suzuko Sinh ra trong mùa thu

Những cái tên tiếng Nhật hay cho nữ thường là những tên được gắn với mùa thu, mùa xuân, 2 mùa đặc trưng cho sự ấm áp, nhẹ nhàng ở Nhật, cũng là lúc thời tiết dễ chịu nhất trong năm.

Vậy các mùa ở Nhật Bản có gì đặc biệt? hãy tìm hiểu ngay qua bài viết: Khí hậu ở Nhật Bản và đặc trưng các mùa

CÁCH VIẾT TÊN TIẾNG NHẬT TỪ TÊN TIẾNG VIỆT

Bên cạnh những cái tên kể trên, bạn cũng có thể chuyển tên tiếng Việt của mình sang tiếng Nhật để có được những cái tên tiếng Nhật hay và ý nghĩa.

Có 2 cách giúp bạn có thể chuyển tên của mình:

  • Chuyển theo Katakana: Đây là bảng chữ cái được dùng để phiên âm tiếng nước ngoài, chữ latinh sang tiếng Nhật vì vậy bạn có thể dùng bảng chữ cái này mà phiên âm tên mình sang tiếng Nhật một cách dễ dàng.
  • Chuyển theo Kanji: Kanji được sử dụng phổ biến hơn, bạn nên dùng bảng chữ này để giải nghĩa tên của mình cho người Nhật.

Cả 2 cách trên, bạn đều có thể sử dụng các phần mềm hỗ trợ. Các ứng dụng, phần mềm này sẽ giúp bạn chuyển từ tên tiếng Việt sang tiếng Nhật rất nhanh chóng:

Bạn có thể tham khảo từ điển Jdict: https://jdict.net/

Có thể bạn chưa biết: 5 Cách cúi chào của người Nhật

ĐẶC ĐIỂM CHUNG CỦA TÊN TIẾNG NHẬT – CÁCH GỌI TÊN CỦA NGƯỜI NHẬT

Cách đặt tên của người Nhật Bản vừa có những đặc trưng của các nước phương Đông vừa có nét đặc trưng của phương Tây. Bạn cần nắm được những điều này để tránh bỡ ngỡ hoặc gây hiểu lầm khi sử dụng tên tiếng Nhật.

Vị trí “Họ – Tên”:

  • Khi sử dụng để viết hay sử dụng trong các văn bản, giấy tờ: Người Nhật sẽ thường sẽ viết tên trước họ sau giống các nước phương tây, vì khi phiên âm ra tiếng Anh sẽ dễ viết và dễ xưng hô hơn.
  • Trong giao tiếp hằng ngày: Họ trước tên sau như Việt Nam và nhiều quốc gia châu Á khác.
những cái tên nhật bản hay và ý nghĩa
Người Nhật thường viết Tên trước Họ trong các giấy tờ, hồ sơ

Cách đặt tên – Ý nghĩa tên:

Việc đặt tên con được suy nghĩ rất thận trọng và thể hiện được văn hóa con người Nhật Bản như thế nào. Cũng như hầu hết các nước phương Đông, người Nhật Bản thường đặt tên cho con theo những từ hoa mỹ, có ý nghĩa tốt đẹp,… vì họ tin rằng cái tên sẽ ảnh hưởng một phần đến số mệnh con người.

Những cái tên Nhật Bản hay là những tên mang nhiều ý nghĩa tốt đẹp, sự giàu có, thịnh vượng và thể hiện được đức tính tốt.

Trên đây là tổng hợp những cái tên tiếng Nhật hay và ý nghĩa dành cho nam và nữ để bạn tham khảo. Hy vọng bài viết này sẽ hữu ích đối với bạn!

Các thông tin du học mới Nhất:

  • Học Bổng du học Nhật giá trị nhất
  • 20 Trường Nhật ngữ tốt nhất Nhật Bản

Nếu bạn đang cần tìm trung tâm tư vấn du học Nhật Bản, hoặc cần được tư vấn, chuẩn bị hồ sơ du học Nhật Bản. Đừng ngần ngại liên hệ với Jellyfish, để được hỗ trợ 24/7.

Jellyfish Vietnam – Hotline 0986.633.013Trụ sở chính: Tầng 13, tòa nhà CMC, 11 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà NộiVăn phòng chi nhánh: Hải Phòng, Đà Nẵng, TP. Hồ Chí Minh