Xét nghiệm CRP hay còn gọi là xét nghiệm protein phản ứng C hay C-reactive protein (CRP) là một xét nghiệm quan trọng để xác định và đánh giá tình trạng viêm hoặc nhiễm trùng. Xét nghiệm CRP còn được sử dụng để theo dõi hiệu quả điều trị các tình trạng rối loạn tự miễn hoặc bệnh mạn tính.
1. Xét nghiệm protein phản ứng C (CRP) là gì?
Viêm là một cơ chế quan trọng của cơ thể để tự bảo vệ chống lại các tác nhân xâm phạm. Đồng thời phát động quá trình sửa chữa cấu trúc và chức năng của mô bị tổn thương. Viêm có thể gây đau, đỏ, nóng và sưng ở vị trí vết thương hoặc vùng bị ảnh hưởng. Viêm có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân như chuyển hóa, vật lạ, vi khuẩn hoặc kháng nguyên.
CRP (C-reactive protein) là một loại protein được tạo ra bởi gan, có đặc điểm là kết hợp với polysaccharide C của phế cầu. CRP là một trong những protein được đưa vào máu để phản ứng với tình trạng viêm, đóng vai trò là dấu hiệu ban đầu của nhiễm trùng và viêm.
Xét nghiệm protein phản ứng C là xét nghiệm định lượng CRP trong máu, đo mức độ viêm chung trong cơ thể. Nồng độ CRP bình thường rất thấp. Khi viêm khởi phát, CRP trong máu tăng nhanh trong vòng 6-8 tiếng. Khi tình trạng viêm hoặc tổn thương mô được giải quyết, nồng độ CRP giảm xuống. Do đó, mặc dù CRP là một chỉ số không đặc hiệu của tình trạng viêm nhưng là một dấu hiệu hữu ích để theo dõi mức độ nghiêm trọng của bệnh.
Xét nghiệm CRP đánh giá tình trạng viêm chung trong cơ thể
2. Có những loại xét nghiệm protein phản ứng C (CRP) nào?
Có hai xét nghiệm để định lượng CRP là kiểm tra CRP tiêu chuẩn và hs-CRP. Hai xét nghiệm này có mục đích và phạm vi đo CRP trong máu khác nhau:
– Xét nghiệm CRP tiêu chuẩn đo CRP từ 8 đến 1000 mg/L (hoặc 0,8 đến 100 mg/dL). Nó được chỉ định cho người đang có tình trạng viêm nặng như bị nhiễm trùng hoặc các bệnh mạn tính.
– Xét nghiệm hs-CRP có độ nhạy cao hơn, đo CRP trong khoảng từ 0,3 đến 10 mg/L, thường được chỉ định để đánh giá nguy cơ tim mạch tiềm ẩn.
3. Xét nghiệm protein phản ứng C (CRP) dùng để làm gì?
Xét nghiệm CRP là một xét nghiệm không thể thiếu được sử dụng trong chẩn đoán các tình trạng gây viêm. Bao gồm:
– Nhiễm khuẩn nghiêm trọng ở phổi, đường tiết niệu, đường tiêu hóa, da hoặc các vị trí khác, có hoặc không có nhiễm trùng máu
– Ung thư hạch bạch huyết
– Nhiễm trùng nấm hoặc virus
– Bệnh viêm ruột
– Rối loạn tự miễn như lupus hoặc viêm khớp dạng thấp
– Nhiễm trùng xương (viêm xương tủy xương)
– Các bệnh mạn tính
4. Khi nào bạn cần xét nghiệm CRP?
Xét nghiệm CRP đánh giá nguy cơ bệnh lý tim mạch
Đối với tình trạng nhiễm trùng hoặc bệnh mạn tính đã được chẩn đoán, xét nghiệm CRP thường được lặp lại trong một khoảng thời gian để theo dõi hiệu quả điều trị. Mức độ CRP giảm là dấu hiệu cho thấy phương pháp điều trị đang có hiệu quả.
Nhiều nghiên cứu cho thấy mức độ viêm thấp kéo dài có liên quan đến xơ vữa động mạch và tình trạng cholesterol cao, là yếu tố nguy cơ của bệnh lý tim mạch. Xét nghiệm hs-CRP theo dõi mức CRP để đánh giá nguy cơ đau tim và đột quỵ. Từ đó các bác sĩ có thể đưa ra phương án điều trị và giảm thiểu rủi ro.
Xét nghiệm CRP cũng được chỉ định theo dõi sau phẫu thuật. Mức CRP tăng sau phẫu thuật và giảm xuống mức bình thường sau đó, trừ khi có nhiễm trùng hậu phẫu.
5. Cách thực hiện xét nghiệm CRP?
Xét nghiệm CRP được thực hiện bằng phương pháp lấy máu tĩnh mạch. Mẫu máu sẽ được phân tích ở phòng thí nghiệm.
Xét nghiệm CRP không yêu cầu nhịn ăn trước khi thực hiện xét nghiệm. Nhưng trong một số trường hợp, bác sĩ có thể yêu cầu kiêng ăn từ 6-8 tiếng trước đó.
6. Ý nghĩa của kết quả xét nghiệm CRP?
Nếu kết quả xét nghiệm CRP cho thấy mức CRP trong máu cao, có thể đang có tình trạng viêm trong cơ thể. Tuy nhiên, xét nghiệm CRP không cho biết nguyên nhân hoặc vị trí viêm. Vì vậy, cần kết hợp thêm các xét nghiệm khác để tìm ra nguyên nhân viêm.
Mức CRP cao hơn bình thường không nhất thiết là đang có một vấn đề sức khỏe cần điều trị. Một số yếu tố khác có thể làm tăng mức CRP như:
– Hút thuốc lá
– Béo phì và lười vận động
– Phụ nữ ở giai đoạn sau của thai kỳ
– Sử dụng thuốc tránh thai
– Sử dụng các liệu pháp bổ sung estrogen và progesterone
Sau khi vận động hoặc sử dụng một số loại thuốc cũng có thể làm giảm mức CRP.
Phòng khám Bệnh viện Đại học Y Dược 1 với đội ngũ y bác sĩ chuyên môn cao, tư vấn khám sức khỏe toàn diện cùng với hệ thống trang thiết bị hiện đại, giúp khách hàng có thể yên tâm về độ chính xác của kết quả xét nghiệm.
Xét nghiệm CRP hay còn gọi là xét nghiệm protein phản ứng C hay C-reactive protein (CRP) là một xét nghiệm quan trọng để xác định và đánh giá tình trạng viêm hoặc nhiễm trùng. Xét nghiệm CRP còn được sử dụng để theo dõi hiệu quả điều trị các tình trạng rối loạn tự miễn hoặc bệnh mạn tính.
1. Xét nghiệm protein phản ứng C (CRP) là gì?
Viêm là một cơ chế quan trọng của cơ thể để tự bảo vệ chống lại các tác nhân xâm phạm. Đồng thời phát động quá trình sửa chữa cấu trúc và chức năng của mô bị tổn thương. Viêm có thể gây đau, đỏ, nóng và sưng ở vị trí vết thương hoặc vùng bị ảnh hưởng. Viêm có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân như chuyển hóa, vật lạ, vi khuẩn hoặc kháng nguyên.
CRP (C-reactive protein) là một loại protein được tạo ra bởi gan, có đặc điểm là kết hợp với polysaccharide C của phế cầu. CRP là một trong những protein được đưa vào máu để phản ứng với tình trạng viêm, đóng vai trò là dấu hiệu ban đầu của nhiễm trùng và viêm.
Xét nghiệm protein phản ứng C là xét nghiệm định lượng CRP trong máu, đo mức độ viêm chung trong cơ thể. Nồng độ CRP bình thường rất thấp. Khi viêm khởi phát, CRP trong máu tăng nhanh trong vòng 6-8 tiếng. Khi tình trạng viêm hoặc tổn thương mô được giải quyết, nồng độ CRP giảm xuống. Do đó, mặc dù CRP là một chỉ số không đặc hiệu của tình trạng viêm nhưng là một dấu hiệu hữu ích để theo dõi mức độ nghiêm trọng của bệnh.
Xét nghiệm CRP đánh giá tình trạng viêm chung trong cơ thể
2. Có những loại xét nghiệm protein phản ứng C (CRP) nào?
Có hai xét nghiệm để định lượng CRP là kiểm tra CRP tiêu chuẩn và hs-CRP. Hai xét nghiệm này có mục đích và phạm vi đo CRP trong máu khác nhau:
– Xét nghiệm CRP tiêu chuẩn đo CRP từ 8 đến 1000 mg/L (hoặc 0,8 đến 100 mg/dL). Nó được chỉ định cho người đang có tình trạng viêm nặng như bị nhiễm trùng hoặc các bệnh mạn tính.
– Xét nghiệm hs-CRP có độ nhạy cao hơn, đo CRP trong khoảng từ 0,3 đến 10 mg/L, thường được chỉ định để đánh giá nguy cơ tim mạch tiềm ẩn.
3. Xét nghiệm protein phản ứng C (CRP) dùng để làm gì?
Xét nghiệm CRP là một xét nghiệm không thể thiếu được sử dụng trong chẩn đoán các tình trạng gây viêm. Bao gồm:
– Nhiễm khuẩn nghiêm trọng ở phổi, đường tiết niệu, đường tiêu hóa, da hoặc các vị trí khác, có hoặc không có nhiễm trùng máu
– Ung thư hạch bạch huyết
– Nhiễm trùng nấm hoặc virus
– Bệnh viêm ruột
– Rối loạn tự miễn như lupus hoặc viêm khớp dạng thấp
– Nhiễm trùng xương (viêm xương tủy xương)
– Các bệnh mạn tính
4. Khi nào bạn cần xét nghiệm CRP?
Xét nghiệm CRP đánh giá nguy cơ bệnh lý tim mạch
Đối với tình trạng nhiễm trùng hoặc bệnh mạn tính đã được chẩn đoán, xét nghiệm CRP thường được lặp lại trong một khoảng thời gian để theo dõi hiệu quả điều trị. Mức độ CRP giảm là dấu hiệu cho thấy phương pháp điều trị đang có hiệu quả.
Nhiều nghiên cứu cho thấy mức độ viêm thấp kéo dài có liên quan đến xơ vữa động mạch và tình trạng cholesterol cao, là yếu tố nguy cơ của bệnh lý tim mạch. Xét nghiệm hs-CRP theo dõi mức CRP để đánh giá nguy cơ đau tim và đột quỵ. Từ đó các bác sĩ có thể đưa ra phương án điều trị và giảm thiểu rủi ro.
Xét nghiệm CRP cũng được chỉ định theo dõi sau phẫu thuật. Mức CRP tăng sau phẫu thuật và giảm xuống mức bình thường sau đó, trừ khi có nhiễm trùng hậu phẫu.
5. Cách thực hiện xét nghiệm CRP?
Xét nghiệm CRP được thực hiện bằng phương pháp lấy máu tĩnh mạch. Mẫu máu sẽ được phân tích ở phòng thí nghiệm.
Xét nghiệm CRP không yêu cầu nhịn ăn trước khi thực hiện xét nghiệm. Nhưng trong một số trường hợp, bác sĩ có thể yêu cầu kiêng ăn từ 6-8 tiếng trước đó.
6. Ý nghĩa của kết quả xét nghiệm CRP?
Nếu kết quả xét nghiệm CRP cho thấy mức CRP trong máu cao, có thể đang có tình trạng viêm trong cơ thể. Tuy nhiên, xét nghiệm CRP không cho biết nguyên nhân hoặc vị trí viêm. Vì vậy, cần kết hợp thêm các xét nghiệm khác để tìm ra nguyên nhân viêm.
Mức CRP cao hơn bình thường không nhất thiết là đang có một vấn đề sức khỏe cần điều trị. Một số yếu tố khác có thể làm tăng mức CRP như:
– Hút thuốc lá
– Béo phì và lười vận động
– Phụ nữ ở giai đoạn sau của thai kỳ
– Sử dụng thuốc tránh thai
– Sử dụng các liệu pháp bổ sung estrogen và progesterone
Sau khi vận động hoặc sử dụng một số loại thuốc cũng có thể làm giảm mức CRP.
Phòng khám Bệnh viện Đại học Y Dược 1 với đội ngũ y bác sĩ chuyên môn cao, tư vấn khám sức khỏe toàn diện cùng với hệ thống trang thiết bị hiện đại, giúp khách hàng có thể yên tâm về độ chính xác của kết quả xét nghiệm.
About the Author
Gần tròn 12 năm công việc nuôi dạy trẻ. Bản thân tôi cho rằng làm người nuôi dạy trẻ có cả nước mắt lẫn nụ cười, vất vả nhưng nhiều phụ huynh không biết, sau một ngày làm việc căng thẳng về nhà không có phụ huynh điện thoại trách mắng là mừng; bù lại hàng ngày thấy các cháu vô tư, khôn lớn từng giờ lại thấy lòng mình như trẻ lại hihi