SỐ
TT
VẮC-XIN
NGỪA BỆNH
TÊN
VẮC-XIN
TÌNH TRẠNG THỜI GIAN GHI CHÚ GIÁ THAM KHẢO
1.
LAO
BCG
(Tiêm chủng quốc gia – miễn phí )
Có thuốc
Sáng
thứ 3 của tuần cuối cùng/ mỗi tháng.
Đến trước 10g00
Trẻ dưới 12 tháng
2
Bạch hầu – Uốn ván – Ho gà – Bại liệt – Viêm gan siêu vi B – Viêm màng não mủ do HIB
6 in 1
(HEXAXIM)
thuốc của Pháp
Tạm
hết
Mỗi
ngày
Trẻ từ 2 tháng đến 24 tháng tuổi
865.000đ
3
Bạch hầu – Uốn ván – Ho gà – Bại liệt – Viêm gan siêu vi B – Viêm màng não mủ do HIB
6 in 1
(INFANRIX HEXA)
Có thuốc
Mỗi
ngày
Trẻ từ 2 tháng đến 24 tháng tuổi
864.150đ
4
Bạch hầu – Uốn ván – Ho gà – Bại liệt
4 in 1
(TETRAXIM)
thuốc của Pháp
Có thuốc
Mỗi
ngày
Trẻ từ 2 tháng tuổi -> 13 tuổi
397.606đ
5
Bạch hầu – Uốn ván – Ho gà – Bại liệt – Viêm màng não mủ do HIB
5 in 1
(PENTAXIM)
thuốc của Pháp
Tạm
hết
Mỗi
ngày
Trẻ từ 2 tháng -> 24 tháng. BS sẽ tư vấn lịch tiêm cụ thể cho từng trường hợp
6
Bạch hầu – Uốn ván – Ho gà – Viêm gan siêu vi B – Viêm màng não mủ do HIB
5 in 1
(Chương trình tiêm chủng quốc gia – miễn phí thuốc)
Tạm
hết
Sáng
thứ 5 của tuần thứ 4/ mỗi tháng – Trước 10g00
Tiêm 3 liều cơ bản cho trẻ từ 2 tháng -> 24 tháng (Trong đó, trẻ > 12 tháng tuổi tùy trường hợp bác sĩ sẽ tư vấn lịch tiêm cụ thể)
7
Bạch hầu – Uốn ván – Ho gà
Adacel thuốc của Pháp
Có thuốc
Trẻ từ 48 tháng đ
Bác sĩ tư vấn cho từng trường hợp cụ thể
551.250đ
8
Bại liệt
(Tiêm chủng quốc gia – miễn phí thuốc)
Tạm
hết
Sáng
thứ 5 của tuần thứ 4/ mỗi tháng – Trước 10g00
9
Cúm mùa Tứ giá (từ 6 tháng tuổi)
INFLUVAC TETRA 0.5ml ( Hà Lan )
Có thuốc
Mỗi
ngày
Trẻ từ 6 tháng tuổi
264.023đ 10 Cúm mùa Tứ giá (từ 6 tháng tuổi )
VAXIGRIP TETRA 0.5ml
(thuốc của Pháp)
Có thuốc
Mỗi
ngày
Trẻ từ 6 tháng tuôi 283.500đ
11
Dại
ABHAYRAB (thuốc của Ấn Độ)
Tạm
hết
Mỗi
ngày
12
Dại
VERORAB
(thuốc của Pháp)
Có thuốc
Mỗi
ngày
253.675đ
13
Sởi
MVVAC
(Tiêm chủng quốc gia – miễn phí thuốc)
Có thuốc
Sáng
thứ 4 hàng tuần
Trẻ từ 9 tháng đến <12 tháng
miễn phí
14
Sởi – Rubella
MR
(Tiêm chủng quốc gia – miễn phí thuốc)
Có thuốc
Sáng
thứ 4 hàng tuần
Bác sĩ sẽ tư vấn tùy từng trường hợp cụ thể
15
Sởi – Quai bị – Rubella
MMR-II
Có
thuốc
Mỗi
ngày
Trẻ từ 12 tháng tuổi nếu chưa tiêm sởi lúc 9 tháng
Trẻ từ 15 tháng tuổi nếu đã tiêm sởi lúc 9 tháng
172.851đ
16
Thương hàn
TYPHIM VI
(thuốc của Pháp)
Có thuốc
Mỗi
ngày
Trẻ từ 24 tháng trở lên
158.165đ 17 Thủy đậu (Trái rạ) VARIVAX
Có
thuốc
Mỗi
ngày
Trẻ từ 12 tháng trở lên
750.162đ
18
Thủy đậu (Trái rạ)
VARICELLA
Tạm
hết
Mỗi
ngày
Trẻ từ 12 tháng trở lên
19
Tiêu chảy do
ROTAVIRUS
(Loại 2 liều)
ROTARIX
Có
thuốc
Mỗi
ngày
Trẻ từ 6 tuần -> 6 tháng, liều 2 phải uống trước 6 tháng
735.755đ
20
Tiêu chảy do
ROTAVIRUS
(Loại 3 liều)
ROTATEQ
Có
thuốc
Mỗi
ngày
Trẻ từ 6 tuần -> 8 tháng, liều 1 phải uống trước 3 tháng
562.086đ
21
Ung thư cổ tử cung
GARDASIL
Có
thuốc
Mỗi
ngày
Trẻ nữ từ 9 tuổi đến dưới 16 tuổi
Phác đồ 3 mũi: 0-2-6 tháng
1.585.080đ
22
Viêm gan siêu vi A
AVAXIM
Tạm
hết
Mỗi
ngày
Trẻ từ 12 tháng trở lên
414.860đ
23
Viêm gan siêu vi B
ENGERIX B
Có
thuốc
Mỗi
ngày
74.313đ
24
Viêm màng não mủ do HIB
HIBERIX
HẾT
Mỗi
ngày
25
Viêm màng não, nhiễm khuẩn huyết, viêm phổi và viêm tai giữa do phế cầu
SYNFLORIX
(Phế cầu)
Có
thuốc
Mỗi
ngày
Trẻ từ 6 tuần tuổi -> 5 tuổi
871.000đ
26
Viêm não mô cầu BC
VA-MENGOC-BC
Tạm
hết
Mỗi
ngày
Trẻ từ 6 tháng tuổi trở lên
159.289đ
27
Viêm màng não do não mô cầu
nhóm A, C, Y và W-135
MENACTRA
(thuốc của Pháp)
Có
thuốc
Mỗi
ngày
Trẻ trên 9 tháng tuổi, BS sẽ tư vấn tùy từng trường hợp cụ thể
1.102.500đ
28
Viêm não Nhật Bản
IMOJEV
(thuốc của Pháp)
Có thuốc
Mỗi
ngày
Trẻ từ 9 tháng tuổi trở lên
582.120đ
29
Viêm não Nhật Bản (thuốc Việt Nam)
JEVAX
Tạm
hết
Mỗi
ngày
Trẻ từ 12 tháng tuổi trở lên
54.796đ
30
Viêm phổi, viêm tai giữa do phế cầu
PREVENAR 13
(Phế cầu)
Có
thuốc
Mỗi
ngày
Trẻ từ 6 tuần trở lên, BS sẽ tư vấn lịch tiêm cụ thể từng trường hợp.
1.131.165đ
* THỜI GIAN TIẾP NHẬN KHÁM & TƯ VẤN TIÊM NGỪA: KỂ TỪ 15/02/2022 BV NHI ĐỒNG 2 TIẾP NHẬN TIÊM NGỪA:
– Từ thứ hai đến thứ sáu:
+ Buổi sáng: Từ 07g00 đến 10g45
+ Buổi chiều: Từ 13g00 đến 15g15
– Chủ nhật: Chỉ tiếp nhận buổi sáng